Bản dịch của từ Choice trong tiếng Việt

Choice

Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Choice (Noun Countable)

tʃɔɪs
tʃɔɪs
01

Sự lựa chọn.

Option.

Ví dụ

Samantha made the wise choice to attend the charity fundraiser.

Samantha đã đưa ra lựa chọn sáng suốt khi tham dự buổi gây quỹ từ thiện.

Having a variety of choices for dinner is important for social events.

Có nhiều lựa chọn cho bữa tối là điều quan trọng đối với các sự kiện xã hội.

The group unanimously agreed on the choice of venue for the party.

Cả nhóm nhất trí lựa chọn địa điểm tổ chức bữa tiệc.

Kết hợp từ của Choice (Noun Countable)

CollocationVí dụ

Poor choice

Lựa chọn kém

Choosing to ignore social issues is a poor choice for progress.

Việc chọn bỏ qua các vấn đề xã hội là một lựa chọn kém cho sự tiến bộ.

Conscious choice

Lựa chọn có ý thức

Many people make a conscious choice to volunteer in their community.

Nhiều người chọn tình nguyện trong cộng đồng của họ.

Informed choice

Lựa chọn thông minh

Many students made informed choices about their university majors last year.

Nhiều sinh viên đã đưa ra lựa chọn thông minh về chuyên ngành năm ngoái.

Hard choice

Lựa chọn khó khăn

Choosing a university is a hard choice for many students.

Chọn một trường đại học là một lựa chọn khó khăn cho nhiều sinh viên.

Tough choice

Lựa chọn khó khăn

Choosing between studying abroad or working is a tough choice.

Lựa chọn giữa việc du học hoặc làm việc là một lựa chọn khó.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Choice cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

6.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 12/03/2022
[...] In other words, farming is no longer their only and is more likely an inferior [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 12/03/2022
Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 14/1/2017
[...] Furthermore, students, regardless of gender, should have their freedom of [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 14/1/2017
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 27/11/2021
[...] Furthermore, compared to a more traditional workplace, an open-plan office is a far more cost-effective [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 27/11/2021
Bài mẫu IELTS writing và từ vựng chủ đề Work - Occupation
[...] Besides some prominent advantages of this work self-employment has some downsides [...]Trích: Bài mẫu IELTS writing và từ vựng chủ đề Work - Occupation

Idiom with Choice

Không có idiom phù hợp