Bản dịch của từ Choice trong tiếng Việt
Choice
Choice (Noun Countable)
Sự lựa chọn.
Samantha made the wise choice to attend the charity fundraiser.
Samantha đã đưa ra lựa chọn sáng suốt khi tham dự buổi gây quỹ từ thiện.
Having a variety of choices for dinner is important for social events.
Có nhiều lựa chọn cho bữa tối là điều quan trọng đối với các sự kiện xã hội.
The group unanimously agreed on the choice of venue for the party.
Cả nhóm nhất trí lựa chọn địa điểm tổ chức bữa tiệc.
Kết hợp từ của Choice (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Bad choice Lựa chọn tồi | Making a bad choice in friends can lead to negative consequences. Lựa chọn sai bạn bè có thể dẫn đến hậu quả tiêu cực. |
Career choice Lựa chọn nghề nghiệp | Choosing a career path is crucial for one's future success. Lựa chọn con đường nghề nghiệp quan trọng cho thành công tương lai. |
Food choice Lựa chọn thức ăn | Food choice can reflect one's social status and cultural background. Lựa chọn thức ăn có thể phản ánh địa vị xã hội và nền văn hóa của một người. |
Popular choice Lựa chọn phổ biến | Choosing organic products is a popular choice among environmentally conscious consumers. Lựa chọn sản phẩm hữu cơ là sự lựa chọn phổ biến giữa người tiêu dùng có ý thức môi trường. |
Perfect choice Lựa chọn hoàn hảo | She made a perfect choice by joining the charity event. Cô ấy đã lựa chọn hoàn hảo khi tham gia sự kiện từ thiện. |
Họ từ
Từ "choice" trong tiếng Anh có nghĩa là sự lựa chọn hoặc quyền chọn. Từ này có thể được sử dụng để chỉ hành động lựa chọn giữa hai hoặc nhiều tùy chọn. Trong tiếng Anh Anh, "choice" được phát âm là /tʃɔɪs/, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, phát âm là tương tự, mặc dù có thể có sự khác biệt nhẹ trong ngữ điệu. Cả hai ngôn ngữ đều sử dụng từ này với nghĩa tương tự, nhưng cách diễn đạt và ngữ cảnh có thể thay đổi tùy thuộc vào văn hóa và thói quen ngôn ngữ.
Từ "choice" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "caro", nghĩa là "chọn". Từ này được chuyển sang tiếng Anh qua tiếng Pháp "choisir". Trong lịch sử, "choice" đã phát triển để chỉ quá trình lựa chọn giữa nhiều lựa chọn khả thi, phản ánh sự tự do và quyền quyết định của cá nhân. Nghĩa hiện tại của từ này vẫn giữ nguyên tính chất căn bản, thể hiện sự ưu tiên và quyết định trong các tình huống khác nhau.
Từ "choice" xuất hiện với tần suất đáng kể trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường liên quan đến các chủ đề như quyết định và lựa chọn trong cuộc sống hằng ngày. Trong phần Nói và Viết, nó thường xuất hiện trong bối cảnh trình bày quan điểm cá nhân về lựa chọn. Ngoài ra, "choice" cũng thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về quyền lực cá nhân và trách nhiệm xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp