Bản dịch của từ Choice trong tiếng Việt

Choice

Noun [C]

Choice (Noun Countable)

tʃɔɪs
tʃɔɪs
01

Sự lựa chọn.

Option.

Ví dụ

Samantha made the wise choice to attend the charity fundraiser.

Samantha đã đưa ra lựa chọn sáng suốt khi tham dự buổi gây quỹ từ thiện.

Having a variety of choices for dinner is important for social events.

Có nhiều lựa chọn cho bữa tối là điều quan trọng đối với các sự kiện xã hội.

The group unanimously agreed on the choice of venue for the party.

Cả nhóm nhất trí lựa chọn địa điểm tổ chức bữa tiệc.

Kết hợp từ của Choice (Noun Countable)

CollocationVí dụ

Bad choice

Lựa chọn tồi

Making a bad choice in friends can lead to negative consequences.

Lựa chọn sai bạn bè có thể dẫn đến hậu quả tiêu cực.

Career choice

Lựa chọn nghề nghiệp

Choosing a career path is crucial for one's future success.

Lựa chọn con đường nghề nghiệp quan trọng cho thành công tương lai.

Food choice

Lựa chọn thức ăn

Food choice can reflect one's social status and cultural background.

Lựa chọn thức ăn có thể phản ánh địa vị xã hội và nền văn hóa của một người.

Popular choice

Lựa chọn phổ biến

Choosing organic products is a popular choice among environmentally conscious consumers.

Lựa chọn sản phẩm hữu cơ là sự lựa chọn phổ biến giữa người tiêu dùng có ý thức môi trường.

Perfect choice

Lựa chọn hoàn hảo

She made a perfect choice by joining the charity event.

Cô ấy đã lựa chọn hoàn hảo khi tham gia sự kiện từ thiện.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Choice cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

6.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Speaking Part 1 chủ đề Birthday | Từ vựng liên quan và bài mẫu
[...] My of birthday presents vary according to the recipient's age and preferences [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Birthday | Từ vựng liên quan và bài mẫu
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 12/03/2022
[...] In other words, farming is no longer their only and is more likely an inferior [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 12/03/2022
Bài mẫu IELTS Writing task 2 – Đề thi ngày 19/3/2016
[...] At the contemporary market, buyers have a wider range of for more affordable commodities [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing task 2 – Đề thi ngày 19/3/2016
Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 14/1/2017
[...] Furthermore, students, regardless of gender, should have their freedom of [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 14/1/2017

Idiom with Choice

Không có idiom phù hợp