Bản dịch của từ Option trong tiếng Việt
Option
Option (Noun Countable)
Lựa chọn.
Students have the option to join different clubs at school.
Học sinh có thể lựa chọn tham gia các câu lạc bộ khác nhau ở trường.
Having the option to work remotely is becoming more common.
Lựa chọn làm việc từ xa đang trở nên phổ biến hơn.
Choosing the right career path is a crucial option for individuals.
Chọn con đường sự nghiệp phù hợp là một lựa chọn quan trọng đối với các cá nhân.
Kết hợp từ của Option (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Preferred option Lựa chọn ưa thích | Choosing to volunteer is the preferred option for many students. Chọn làm tình nguyện viên là lựa chọn ưa thích của nhiều sinh viên. |
Practical option Lựa chọn thực tế | Learning a new language is a practical option for social integration. Học một ngôn ngữ mới là một lựa chọn thực tế cho tích hợp xã hội. |
First option Lựa chọn đầu tiên | The first option for social events is the charity fundraiser. Lựa chọn đầu tiên cho các sự kiện xã hội là buổi gây quỹ từ thiện. |
Stock option Quyền chọn | He exercised his stock option to buy company shares. Anh ấy thực hiện quyền chọn cổ phiếu để mua cổ phiếu công ty. |
Soft option Lựa chọn linh hoạt | Choosing online learning can be seen as a soft option. Việc chọn học trực tuyến có thể được coi là một lựa chọn dễ dàng. |
Option (Noun)
Having the option to work remotely is a popular choice.
Có lựa chọn làm việc từ xa là sự lựa chọn phổ biến.
The government provided citizens with the option to vote online.
Chính phủ cung cấp cơ hội cho công dân bỏ phiếu trực tuyến.
Students have the option to study abroad for a semester.
Sinh viên có cơ hội đi học ở nước ngoài trong một kỳ học.
Dạng danh từ của Option (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Option | Options |
Kết hợp từ của Option (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Viable option Lựa chọn khả thi | Online therapy can be a viable option for mental health support. Tư vấn trực tuyến có thể là một lựa chọn khả thi cho hỗ trợ sức khỏe tâm thần. |
Stock option Quyền chọn mua cổ phiếu | She exercised her stock option to buy company shares. Cô ấy thực hiện quyền chọn cổ phiếu để mua cổ phiếu công ty. |
Available option Lựa chọn có sẵn | Having a picnic or going to the movies are available options. Tổ chức picnic hoặc xem phim là các lựa chọn có sẵn. |
Preferred option Lựa chọn ưa thích | Choosing the preferred option can lead to better social outcomes. Chọn lựa chọn ưa thích có thể dẫn đến kết quả xã hội tốt hơn. |
Possible option Lựa chọn có thể | Having a picnic in the park is a possible option for socializing. Ăn dã ngoại ở công viên là một lựa chọn có thể cho việc giao tiếp xã hội. |
Option (Verb)
She decided to option the rights to the film script.
Cô ấy quyết định mua quyền của kịch bản phim.
He plans to option a piece of land for development.
Anh ấy dự định mua quyền một miếng đất để phát triển.
They are considering whether to option the company shares.
Họ đang xem xét liệu có nên mua quyền cổ phần của công ty không.
Họ từ
Từ "option" chỉ đến sự lựa chọn hoặc khả năng lựa chọn giữa nhiều phương án khác nhau. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong nhiều lĩnh vực như kinh tế, tài chính và quản lý. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ "option" với cùng một nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút: âm "o" trong tiếng Anh Mỹ thường được phát âm rõ ràng hơn so với tiếng Anh Anh.
Từ "option" xuất phát từ động từ tiếng Latinh "optare", có nghĩa là "chọn lựa". Trong tiếng Anh, từ này bắt đầu được sử dụng từ thế kỷ 15, mang ý nghĩa liên quan đến việc có nhiều sự lựa chọn hoặc khả năng quyết định. Qua thời gian, "option" đã được mở rộng để chỉ ra các lựa chọn trong nhiều lĩnh vực như tài chính, giáo dục và pháp lý. Sự phát triển này phản ánh vai trò ngày càng tăng của sự lựa chọn trong xã hội hiện đại.
Từ "option" xuất hiện với tần suất đáng kể trong các thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi thí sinh thường phải lựa chọn giữa các đáp án. Trong phần Viết và Nói, "option" thường được sử dụng để thảo luận về các sự lựa chọn trong các tình huống cụ thể, như giáo dục hoặc nghề nghiệp. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong bối cảnh thương mại và tiếp thị, nơi việc đưa ra các lựa chọn cho khách hàng là điều thiết yếu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp