Bản dịch của từ Option trong tiếng Việt

Option

Noun [C] Noun [U/C] Verb

Option (Noun Countable)

ˈɒp.ʃən
ˈɑːp.ʃən
01

Lựa chọn.

Select.

Ví dụ

Students have the option to join different clubs at school.

Học sinh có thể lựa chọn tham gia các câu lạc bộ khác nhau ở trường.

Having the option to work remotely is becoming more common.

Lựa chọn làm việc từ xa đang trở nên phổ biến hơn.

Choosing the right career path is a crucial option for individuals.

Chọn con đường sự nghiệp phù hợp là một lựa chọn quan trọng đối với các cá nhân.

Kết hợp từ của Option (Noun Countable)

CollocationVí dụ

Preferred option

Lựa chọn ưa thích

Choosing to volunteer is the preferred option for many students.

Chọn làm tình nguyện viên là lựa chọn ưa thích của nhiều sinh viên.

Practical option

Lựa chọn thực tế

Learning a new language is a practical option for social integration.

Học một ngôn ngữ mới là một lựa chọn thực tế cho tích hợp xã hội.

First option

Lựa chọn đầu tiên

The first option for social events is the charity fundraiser.

Lựa chọn đầu tiên cho các sự kiện xã hội là buổi gây quỹ từ thiện.

Stock option

Quyền chọn

He exercised his stock option to buy company shares.

Anh ấy thực hiện quyền chọn cổ phiếu để mua cổ phiếu công ty.

Soft option

Lựa chọn linh hoạt

Choosing online learning can be seen as a soft option.

Việc chọn học trực tuyến có thể được coi là một lựa chọn dễ dàng.

Option (Noun)

ˈɔpʃn̩
ˈɑpʃn̩
01

Một thứ được hoặc có thể được chọn.

A thing that is or may be chosen.

Ví dụ

Having the option to work remotely is a popular choice.

Có lựa chọn làm việc từ xa là sự lựa chọn phổ biến.

The government provided citizens with the option to vote online.

Chính phủ cung cấp cơ hội cho công dân bỏ phiếu trực tuyến.

Students have the option to study abroad for a semester.

Sinh viên có cơ hội đi học ở nước ngoài trong một kỳ học.

Dạng danh từ của Option (Noun)

SingularPlural

Option

Options

Kết hợp từ của Option (Noun)

CollocationVí dụ

Viable option

Lựa chọn khả thi

Online therapy can be a viable option for mental health support.

Tư vấn trực tuyến có thể là một lựa chọn khả thi cho hỗ trợ sức khỏe tâm thần.

Stock option

Quyền chọn mua cổ phiếu

She exercised her stock option to buy company shares.

Cô ấy thực hiện quyền chọn cổ phiếu để mua cổ phiếu công ty.

Available option

Lựa chọn có sẵn

Having a picnic or going to the movies are available options.

Tổ chức picnic hoặc xem phim là các lựa chọn có sẵn.

Preferred option

Lựa chọn ưa thích

Choosing the preferred option can lead to better social outcomes.

Chọn lựa chọn ưa thích có thể dẫn đến kết quả xã hội tốt hơn.

Possible option

Lựa chọn có thể

Having a picnic in the park is a possible option for socializing.

Ăn dã ngoại ở công viên là một lựa chọn có thể cho việc giao tiếp xã hội.

Option (Verb)

ˈɔpʃn̩
ˈɑpʃn̩
01

Mua hoặc bán một lựa chọn trên.

Buy or sell an option on.

Ví dụ

She decided to option the rights to the film script.

Cô ấy quyết định mua quyền của kịch bản phim.

He plans to option a piece of land for development.

Anh ấy dự định mua quyền một miếng đất để phát triển.

They are considering whether to option the company shares.

Họ đang xem xét liệu có nên mua quyền cổ phần của công ty không.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Option cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

5.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe an ideal house - Bài mẫu IELTS Speaking Part 2 kèm từ vựng
[...] What accommodation are available to young people in your country [...]Trích: Describe an ideal house - Bài mẫu IELTS Speaking Part 2 kèm từ vựng
Describe a kind of food people eat in a special occasion - Bài mẫu IELTS Speaking
[...] That's not something I often think about, but maybe having a carefully prepared breakfast is a wiser [...]Trích: Describe a kind of food people eat in a special occasion - Bài mẫu IELTS Speaking
Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư yêu cầu – Letter of request
[...] I am writing to inquire about the scholarships and financial aid available for international students at your esteemed university [...]Trích: Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư yêu cầu – Letter of request
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Work ngày thi 11/07/2020
[...] In other words, overworking now is not an but rather an obligation for many people to survive [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Work ngày thi 11/07/2020

Idiom with Option

Không có idiom phù hợp