Bản dịch của từ Sell trong tiếng Việt
Sell
Sell (Verb)
Sara sells handmade jewelry online on social media platforms.
Sara bán đồ trang sức thủ công trực tuyến trên các nền tảng truyền thông xã hội.
They sell vintage clothes at the local flea market every Sunday.
Họ bán quần áo cổ điển tại chợ trời địa phương vào Chủ nhật hàng tuần.
The company plans to sell their products through social media influencers.
Công ty có kế hoạch bán sản phẩm của mình thông qua những người có ảnh hưởng trên mạng xã hội.
She sells handmade jewelry at the local market.
Cô ấy bán trang sức tự làm tại chợ địa phương.
He sells second-hand books to raise funds for charity.
Anh ấy bán sách cũ để gây quỹ từ thiện.
The organization sells tickets for the fundraising event next week.
Tổ chức bán vé cho sự kiện gây quỹ vào tuần tới.
She sells her idea to the investors successfully.
Cô ấy bán ý tưởng của mình cho các nhà đầu tư thành công.
The salesman sells the product by highlighting its benefits.
Người bán hàng bán sản phẩm bằng cách nhấn mạnh các lợi ích của nó.
They sell the concept of teamwork to the employees effectively.
Họ bán ý tưởng về làm việc nhóm cho nhân viên một cách hiệu quả.
He tried to sell her a fake watch.
Anh ấy cố gắng lừa bán cô ấy một chiếc đồng hồ giả.
The scammer sells fake tickets to unsuspecting people.
Kẻ lừa đảo bán vé giả cho những người không nghi ngờ.
She was sold a faulty phone by a dishonest salesman.
Cô ấy đã bị một người bán hàng không trung thực bán một chiếc điện thoại lỗi.
Dạng động từ của Sell (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Sell |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Sold |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Sold |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Sells |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Selling |
Kết hợp từ của Sell (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Sell something at a discount Bán cái gì đó giảm giá | Supermarket chain sells groceries at a discount on weekends. Chuỗi siêu thị bán hàng tạp hóa giảm giá vào cuối tuần. |
Sell somebody into slavery Bán ai vào nô lệ | Criminals often sell vulnerable people into slavery for profit. Tội phạm thường bán những người dễ bị tổn thương vào nô lệ vì lợi nhuận. |
Sell something at a premium Bán một sản phẩm với giá cao hơn | She sells her handmade crafts at a premium price. Cô ấy bán các sản phẩm thủ công của mình với giá cao. |
Sell something at a loss Bán cái gì với lỗ | She decided to sell her old clothes at a loss. Cô ấy quyết định bán quần áo cũ của mình với lỗ. |
Sell something at a profit Bán cái gì với lợi nhuận | She sold handmade crafts at a profit to support charity. Cô ấy đã bán đồ thủ công để ủng hộ từ thiện. |
Sell (Noun)
Sự thất vọng, thường là do bị lừa dối về giá trị của điều gì đó.
A disappointment, typically one arising from being deceived as to the merits of something.
The sell of the fake medicine led to a public outcry.
Việc bán thuốc giả đã gây ra sự phẫn nộ của công chúng.
The sell of counterfeit products damaged the company's reputation.
Việc bán hàng giả đã làm hại danh tiếng của công ty.
The sell of the faulty equipment resulted in financial losses.
Việc bán thiết bị lỗi đã dẫn đến các tổn thất tài chính.
Hành động bán hoặc cố gắng bán một thứ gì đó.
An act of selling or attempting to sell something.
Her sell of homemade crafts was a success at the market.
Việc bán đồ thủ công của cô ấy đã thành công tại chợ.
The charity event had a big sell of tickets for fundraising.
Sự kiện từ thiện đã bán được nhiều vé để gây quỹ.
The online platform saw a record sell of new products.
Nền tảng trực tuyến đã chứng kiến một lượng bán hàng kỷ lục của sản phẩm mới.
Họ từ
"Sell" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là trao đổi hàng hóa hoặc dịch vụ để nhận tiền hoặc giá trị tương đương. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút: tiếng Anh Anh thường phát âm /sɛl/, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể âm sắc ngọt hơn. Từ này cũng thường đi kèm với các cấu trúc như "sell out" (bán hết) và "sell off" (bán giảm giá).
Từ "sell" có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon "sellan", có nghĩa là "cho, tặng". Từ này được mượn từ tiếng Bắc Âu cổ, phản ánh truyền thống giao dịch hàng hóa ở các nền văn hóa Bắc Âu. Qua thời gian, nghĩa của từ đã chuyển biến để tập trung vào hành động trao đổi hàng hóa và dịch vụ nhằm nhận lại tiền hoặc lợi ích. Hiện nay, "sell" chủ yếu được sử dụng để chỉ quá trình thương mại trong nền kinh tế hiện đại.
Từ "sell" có tần suất sử dụng cao trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong Speaking và Writing, khi thí sinh thường thảo luận về thương mại, nhà hàng và các dịch vụ bán hàng. Trong Listening và Reading, từ này thường xuất hiện trong các bối cảnh tài chính hoặc quảng cáo. Ngoài ra, "sell" thường được sử dụng trong tình huống thương mại, quảng bá sản phẩm và giao dịch trực tuyến.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp