Bản dịch của từ Farm trong tiếng Việt
Farm
Farm (Noun Countable)
Nông trại, trang trại.
Farm, farm.
John's family owns a farm in the countryside.
Gia đình John sở hữu một trang trại ở nông thôn.
The farm produces organic vegetables for the local market.
Trang trại sản xuất rau hữu cơ cho thị trường địa phương.
The community relies on the farm for fresh produce and employment.
Cộng đồng dựa vào trang trại để có sản phẩm tươi sống và việc làm.
Kết hợp từ của Farm (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Turkey farm Trại nuôi gà tây | The turkey farm nearby provides fresh eggs for breakfast. Trang trại gà tây gần đây cung cấp trứng tươi cho bữa sáng. |
Experimental farm Trại thí nghiệm | The experimental farm yields high-quality crops for research purposes. Trang trại thí nghiệm cho ra các loại cây trồng chất lượng cao cho mục đích nghiên cứu. |
Corporate farm Trang trại công nghiệp | A corporate farm can boost productivity with advanced technology. Một trang trại doanh nghiệp có thể tăng năng suất với công nghệ tiên tiến. |
Model farm Trang trại mẫu | The model farm showcases sustainable agriculture practices. Trang trại mẫu trưng bày các phương pháp nông nghiệp bền vững. |
100-acre farm Trang trại 100 mẫu anh | The 100-acre farm provides fresh produce for the local community. Trang trại 100 mẫu cung cấp sản phẩm tươi cho cộng đồng địa phương. |
Farm (Noun)
The Smith family owns a large farm in the countryside.
Gia đình Smith sở hữu một trang trại lớn ở nông thôn.
The farm employs many local workers during the harvest season.
Trang trại thuê nhiều công nhân địa phương trong mùa thu hoạch.
The government provides subsidies to support small farms in need.
Chính phủ cung cấp các khoản trợ cấp để hỗ trợ các trang trại nhỏ đang gặp khó khăn.
Dạng danh từ của Farm (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Farm | Farms |
Kết hợp từ của Farm (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Little farm Trang trại nhỏ | The little farm provided fresh produce for the community. Trang trại nhỏ cung cấp sản phẩm tươi cho cộng đồng. |
Hog farm Trang trại chăn nuôi heo | The hog farm near the town produces organic pork. Trang trại chăn heo gần thị trấn sản xuất thịt lợn hữu cơ. |
Large farm Trại lớn | The large farm produces organic vegetables for the community. Trang trại lớn sản xuất rau hữu cơ cho cộng đồng. |
Surrounding farm Xung quanh trang trại | The surrounding farm provides a peaceful backdrop for our discussion. Nông trại xung quanh cung cấp bối cảnh yên bình cho cuộc trò chuyện của chúng tôi. |
Hill farm Trang trại trên đồi | The hill farm provides a peaceful environment for writing essays. Nông trại trên đồi cung cấp môi trường yên bình để viết bài luận. |
Farm (Verb)
Many families in the countryside farm for a living.
Nhiều gia đình ở nông thôn trồng trọt để kiếm sống.
He farms sheep and cows on his vast land.
Anh ấy chăn nuôi cừu và bò trên mảnh đất rộng lớn của mình.
Farmers work hard to farm and provide food for everyone.
Người nông dân làm việc chăm chỉ để trồng trọt và cung cấp thức ăn cho mọi người.
The government farms out tax collection to private companies.
Chính phủ giao việc thu thuế cho các công ty tư nhân.
Farmers are farmed out the responsibility of food production.
Người nông dân được giao trách nhiệm sản xuất thực phẩm.
The local council farms out waste management services to contractors.
Hội đồng địa phương giao dịch vụ quản lý chất thải cho các nhà thầu.
Gửi hoặc ký hợp đồng phụ làm việc cho người khác.
Send out or subcontract work to others.
The company farms out its customer service to a call center.
Công ty giao việc chăm sóc khách hàng cho một trung tâm gọi điện thoại.
She farms out her sewing projects to local seamstresses.
Cô ấy giao việc may của mình cho các thợ may địa phương.
The organization farms out data entry tasks to freelancers.
Tổ chức giao các nhiệm vụ nhập dữ liệu cho các freelancer.
Dạng động từ của Farm (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Farm |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Farmed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Farmed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Farms |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Farming |
Kết hợp từ của Farm (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Farm organically Trồng hữu cơ | We farm organically to protect the environment. Chúng tôi trồng cây hữu cơ để bảo vệ môi trường. |
Farm intensively Nuôi trồng công nghiệp | They farm intensively to maximize crop yield for ielts speaking. Họ canh tác một cách chuyên sâu để tối đa hóa năng suất mùa vụ cho phần nói ielts. |
Farm heavily Nông nghiệp nặng nề | She farms heavily to support her family's social projects. Cô ấy canh tác nặng để hỗ trợ dự án xã hội của gia đình. |
Họ từ
Từ "farm" mang nghĩa là một khu vực đất dùng để sản xuất nông nghiệp, chăn nuôi hoặc trồng trọt. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả Tiếng Anh Anh và Tiếng Anh Mỹ với cách phát âm và cách viết tương tự nhau. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "farm" ở Tiếng Anh Mỹ thường chỉ về các trang trại quy mô lớn, trong khi ở Tiếng Anh Anh có thể ám chỉ các trang trại nhỏ hơn hoặc các hoạt động nông nghiệp địa phương.
Từ "farm" có nguồn gốc từ tiếng Latin "facienda", nghĩa là "gây dựng" hoặc "thực hiện". Từ này được đưa vào tiếng Anh qua tiếng Pháp cổ, "farme", có nghĩa là "thuê đất" hoặc "khu vực canh tác". Trong lịch sử, khái niệm về "farm" đã phát triển từ việc đơn thuần là khu vực trồng trọt và chăn nuôi đến việc chỉ định một đơn vị kinh tế độc lập. Ngày nay, từ này mang ý nghĩa rộng hơn trong lĩnh vực nông nghiệp, bao gồm sản xuất và quản lý thực phẩm.
Từ "farm" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt ở phần Nghe và Đọc, với nội dung liên quan đến nông nghiệp, môi trường và phát triển bền vững. Trong phần Viết và Nói, "farm" thường được sử dụng khi thảo luận về thực phẩm, lương thực, hoặc các vấn đề xã hội liên quan đến nông thôn. Ngoài bối cảnh IELTS, từ này còn phổ biến trong các lĩnh vực như kinh tế nông nghiệp và bảo vệ môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp