Bản dịch của từ Tax trong tiếng Việt
Tax
Tax (Noun)
Khoản đóng góp bắt buộc vào doanh thu nhà nước, được chính phủ đánh vào thu nhập và lợi nhuận kinh doanh của người lao động hoặc được cộng vào chi phí của một số hàng hóa, dịch vụ và giao dịch.
A compulsory contribution to state revenue levied by the government on workers income and business profits or added to the cost of some goods services and transactions.
Income tax is deducted from employees' salaries monthly.
Thuế thu nhập được khấu trừ từ lương nhân viên hàng tháng.
Businesses must pay corporate tax based on their annual profits.
Các doanh nghiệp phải trả thuế doanh nghiệp dựa trên lợi nhuận hàng năm của họ.
Sales tax is added to the price of most retail products.
Thuế bán hàng được thêm vào giá của hầu hết các sản phẩm bán lẻ.
The tax on the middle class is burdensome.
Thuế đối với tầng lớp trung lưu gánh nặng.
The government imposed a new tax on luxury goods.
Chính phủ áp đặt một loại thuế mới đối với hàng xa xỉ.
High taxes can impact the economy negatively.
Thuế cao có thể ảnh hưởng tiêu cực đến nền kinh tế.
Dạng danh từ của Tax (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Tax | Taxes |
Kết hợp từ của Tax (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Value added tax Thuế giá trị gia tăng | Does a value added tax affect social welfare in developing countries? Một loại thuế giá trị gia tăng có ảnh hưởng đến phúc lợi xã hội ở các nước đang phát triển không? |
Petrol tax Thuế xăng dầu | Petrol tax helps fund social programs. Thuế xăng giúp tài trợ các chương trình xã hội. |
Land tax Thuế đất | Land tax helps fund social programs in the community. Thuế đất giúp tài trợ cho các chương trình xã hội trong cộng đồng. |
Stealth tax Thuế âm thầm | The stealth tax burden affects low-income families unfairly. Gánh nặng thuế ẩn ảnh hưởng không công bằng đến gia đình có thu nhập thấp. |
Payroll tax Thuế thu nhập cá nhân | Payroll tax is deducted from an employee's salary every month. Thuế thu nhập cá nhân được khấu trừ từ lương nhân viên hàng tháng. |
Tax (Verb)
High taxes burden low-income families in society.
Thuế cao gánh nặng gia đình thu nhập thấp trong xã hội.
The government taxes the wealthy to fund social programs.
Chính phủ thuế người giàu để tài trợ các chương trình xã hội.
Taxing the middle class can lead to economic challenges.
Thuế cho tầng lớp trung lưu có thể dẫn đến thách thức kinh tế.
The government taxes high-income earners to fund social programs.
Chính phủ thuế người có thu nhập cao để tài trợ chương trình xã hội.
They tax businesses to support welfare initiatives for the disadvantaged.
Họ đánh thuế doanh nghiệp để hỗ trợ các sáng kiến phúc lợi cho người khuyết tật.
Governments often tax goods like alcohol and tobacco to discourage consumption.
Chính phủ thường đánh thuế các mặt hàng như rượu và thuốc lá để ngăn chặn tiêu thụ.
The government taxes citizens to fund public services.
Chính phủ thuế công dân để tài trợ dịch vụ công cộng.
Authorities tax businesses based on their annual profits.
Các cơ quan chính phủ thuế doanh nghiệp dựa trên lợi nhuận hàng năm của họ.
The city council taxes properties to maintain local infrastructure.
Hội đồng thành phố thuế tài sản để duy trì cơ sở hạ tầng địa phương.
Đối đầu với (ai đó) về lỗi lầm hoặc việc làm sai trái.
Confront someone with a fault or wrongdoing.
The government may tax individuals for not paying their dues.
Chính phủ có thể đánh thuế cá nhân vì không thanh toán nợ của họ.
She decided to tax her friend for breaking their promise.
Cô ấy quyết định đánh thuế bạn bè vì đã phá vỡ lời hứa.
The community will tax those who litter the streets with fines.
Cộng đồng sẽ đánh thuế những người vứt rác ra đường với tiền phạt.
Dạng động từ của Tax (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Tax |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Taxed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Taxed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Taxes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Taxing |
Kết hợp từ của Tax (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Tax highly Thuế cao | Taxes highly impact social services in our community. Thuế ảnh hưởng mạnh mẽ đến dịch vụ xã hội trong cộng đồng của chúng tôi. |
Tax lightly Thuế nhẹ | Countries should tax lightly to encourage social entrepreneurship. Các quốc gia nên thuế nhẹ để khuyến khích khởi nghiệp xã hội. |
Tax heavily Đánh thuế nặng | They tax heavily on luxury goods. Họ đánh thuế nặng trên hàng xa xỉ. |
Họ từ
Thuế là khoản tiền mà cá nhân hoặc tổ chức phải nộp cho chính phủ nhằm tài trợ cho các dịch vụ công cộng và dự án phát triển. Từ "tax" được dùng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt về nghĩa. Tuy nhiên, có một số cách diễn đạt khác nhau như "value-added tax" (VAT) thường được sử dụng ở Anh, trong khi ở Mỹ, "sales tax" là thuật ngữ phổ biến hơn. Sự khác biệt này phản ánh các hệ thống thuế và quy định khác nhau giữa các quốc gia.
Từ "tax" có nguồn gốc từ tiếng Latin "taxare", có nghĩa là "đánh giá" hoặc "định giá". Thuật ngữ này đã phát triển qua tiếng Pháp cổ "taxe" trước khi gia nhập vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Sự kết nối giữa gốc Latin và nghĩa hiện tại của từ thể hiện rõ qua vai trò của thuế trong việc đánh giá giá trị tài sản và thu nhập để thu vào ngân sách công, phản ánh nghĩa vụ tài chính của công dân đối với nhà nước.
Từ "tax" xuất hiện với tần suất đáng kể trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là ở các bài đọc và viết, nơi có liên quan đến chủ đề kinh tế và tài chính. Trong bối cảnh học thuật, thuật ngữ này thường được sử dụng để thảo luận về chính sách thuế, trách nhiệm tài chính của cá nhân và doanh nghiệp, cũng như ảnh hưởng của thuế đến phát triển kinh tế. Ngoài ra, từ này cũng thường gặp trong các cuộc hội thảo, báo cáo tài chính, và các văn bản pháp lý liên quan đến thuế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp