Bản dịch của từ Confront trong tiếng Việt
Confront
Confront (Verb)
She decided to confront her friend about the disagreement.
Cô ấy quyết định đối mặt với bạn về sự không đồng ý.
The protesters plan to confront the government officials at the rally.
Những người biểu tình dự định đối mặt với các quan chức chính phủ tại cuộc biểu tình.
It's important to confront social issues to bring about change.
Quan trọng là phải đối mặt với các vấn đề xã hội để mang lại sự thay đổi.
Dạng động từ của Confront (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Confront |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Confronted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Confronted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Confronts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Confronting |
Kết hợp từ của Confront (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Be confronted with something Đối mặt với điều gì đó | She was confronted with cyberbullying on social media. Cô ấy đã phải đối mặt với vấn đề cyberbullying trên mạng xã hội. |
Find yourself confronted by something Đối mặt với một điều gì đó | She found herself confronted by cyberbullying on social media. Cô ấy phải đối mặt với vấn đề bắt nạt trên mạng xã hội. |
Họ từ
Động từ "confront" có nghĩa là đối diện hoặc đối chất với một tình huống, sự việc hoặc người nào đó, thường trong hoàn cảnh khó khăn hoặc đầy thử thách. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "confront" giữ nguyên hình thức và cách phát âm, không có sự khác biệt lớn. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau tùy vào ngữ cảnh: trong tiếng Anh Anh, nó thường được sử dụng trong các tình huống chính thức hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể xuất hiện trong các tình huống hàng ngày.
Từ "confront" xuất phát từ tiếng Latin "confrontare", trong đó "con-" có nghĩa là "cùng nhau" và "frontare" có nghĩa là "đối diện". Ban đầu, từ này được sử dụng để chỉ hành động gặp gỡ trực tiếp, đối đầu với ai đó hoặc điều gì đó. Qua thời gian, nghĩa của từ mở rộng để chỉ việc đối mặt với khó khăn hay thách thức, phản ánh tính trực diện trong giao tiếp và tương tác con người trong các tình huống căng thẳng.
Từ "confront" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường phải thảo luận về các vấn đề xã hội hoặc cá nhân. Trong Listening và Reading, từ này thường xuất hiện trong các bài luận hay bài báo phê phán. Trong bối cảnh khác, "confront" thường được sử dụng trong các tình huống mô tả việc đối đầu với vấn đề hoặc người khác, thể hiện sự thách thức hoặc đấu tranh giải quyết xung đột.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp