Bản dịch của từ Challenge trong tiếng Việt

Challenge

Noun [C] Noun [U/C] Verb

Challenge (Noun Countable)

ˈtʃæl.ɪndʒ
ˈtʃæl.ɪndʒ
01

Sự thách thức, thử thách.

Challenge, challenge.

Ví dụ

Facing a difficult challenge in the community service project.

Đối mặt với thử thách khó khăn trong dự án phục vụ cộng đồng.

Overcoming the challenge of organizing a charity event.

Vượt qua thử thách tổ chức sự kiện từ thiện.

The challenge of promoting social awareness among teenagers.

Thử thách nâng cao nhận thức xã hội trong thanh thiếu niên.

Kết hợp từ của Challenge (Noun Countable)

CollocationVí dụ

Monumental challenge

Thách thức khổng lồ

Overcoming poverty can be a monumental challenge for many families.

Vượt qua nghèo đó là một thách thức khổng lồ cho nhiều gia đình.

Primary challenge

Thách thức chính

The primary challenge in social work is addressing poverty effectively.

Thách thức chính trong công việc xã hội là giải quyết nghèo đói một cách hiệu quả.

Leadership challenge

Thách thức lãnh đạo

Overcoming a leadership challenge in community projects requires teamwork.

Vượt qua thách thức lãnh đạo trong các dự án cộng đồng đòi hỏi sự làm việc nhóm.

New challenge

Thách thức mới

Facing a new challenge, the community organized a charity event.

Đối mặt với một thách thức mới, cộng đồng tổ chức một sự kiện từ thiện.

Enormous challenge

Thách thức lớn

Addressing poverty is an enormous challenge for many developing countries.

Giải quyết nghèo đói là một thách thức khổng lồ đối với nhiều quốc gia đang phát triển.

Challenge (Noun)

tʃˈælɪndʒ
tʃˈæln̩dʒ
01

Sự tiếp xúc của hệ thống miễn dịch với các sinh vật gây bệnh hoặc kháng nguyên.

Exposure of the immune system to pathogenic organisms or antigens.

Ví dụ

Facing a new virus is a challenge for the immune system.

Đối mặt với một loại virus mới là một thách thức đối với hệ miễn dịch.

The challenge of building herd immunity is a global concern.

Thách thức xây dựng miễn dịch cộng đồng là một vấn đề toàn cầu.

Vaccines help the body respond to challenges from harmful bacteria.

Vắc xin giúp cơ thể phản ứng với thách thức từ vi khuẩn gây hại.

02

Lời kêu gọi ai đó tham gia vào một tình huống cạnh tranh hoặc chiến đấu để quyết định xem ai vượt trội hơn về khả năng hoặc sức mạnh.

A call to someone to participate in a competitive situation or fight to decide who is superior in terms of ability or strength.

Ví dụ

The challenge between Sarah and John was intense.

Thách thức giữa Sarah và John rất gay cấn.

Accepting the challenge boosted his confidence.

Chấp nhận thách thức tăng cường sự tự tin của anh ấy.

The company organized a charity challenge to raise funds.

Công ty tổ chức một thách thức từ thiện để gây quỹ.

03

Lời kêu gọi chứng minh hoặc biện minh cho điều gì đó.

A call to prove or justify something.

Ví dụ

Facing a challenge in organizing the charity event was daunting.

Đối mặt với một thách thức trong việc tổ chức sự kiện từ thiện làm cho sợ hãi.

The challenge of raising funds for the orphanage required creativity.

Thách thức trong việc huy động quỹ cho trại mồ côi đòi hỏi sự sáng tạo.

She accepted the challenge to run a marathon for a cause.

Cô ấy chấp nhận thách thức chạy marathon vì một nguyên nhân.

Dạng danh từ của Challenge (Noun)

SingularPlural

Challenge

Challenges

Kết hợp từ của Challenge (Noun)

CollocationVí dụ

Major challenge

Thách thức lớn

Addressing poverty is a major challenge in social development.

Giải quyết nghèo đói là một thách thức lớn trong phát triển xã hội.

Formidable challenge

Thách thức khó khăn

Dealing with poverty can be a formidable challenge for many communities.

Đối phó với nghèo đói có thể là một thách thức đáng kinh ngạc đối với nhiều cộng đồng.

Fundamental challenge

Thách thức cơ bản

Addressing poverty is a fundamental challenge in social development.

Điều chỉnh nghèo đóng một thách thức cơ bản trong phát triển xã hội.

Ongoing challenge

Thách thức liên tục

Dealing with cyberbullying is an ongoing challenge in schools.

Xử lý vấn đề bắt nạt trực tuyến là một thách thức liên tục trong các trường học.

Environmental challenge

Thách thức môi trường

Addressing environmental challenges requires community cooperation and awareness.

Giải quyết thách thức môi trường đòi hỏi sự hợp tác và nhận thức cộng đồng.

Challenge (Verb)

tʃˈælɪndʒ
tʃˈæln̩dʒ
01

Tiếp xúc (hệ thống miễn dịch) với các sinh vật hoặc kháng nguyên gây bệnh.

Expose (the immune system) to pathogenic organisms or antigens.

Ví dụ

Challenging the status quo can lead to positive social change.

Thách thức tình trạng hiện tại có thể dẫn đến thay đổi xã hội tích cực.

The community challenged the government's decision to cut social services.

Cộng đồng đã thách thức quyết định của chính phủ cắt giảm dịch vụ xã hội.

She challenges societal norms through her activism for social justice.

Cô ấy thách thức các quy chuẩn xã hội thông qua hoạt động bảo vệ công lý xã hội.

02

Mời (ai đó) tham gia một cuộc thi.

Invite (someone) to engage in a contest.

Ví dụ

She challenged him to a debate on social issues.

Cô ấy thách thức anh ta tham gia vào một cuộc tranh luận về các vấn đề xã hội.

The organization challenges individuals to volunteer for community service.

Tổ chức thách thức cá nhân tham gia tình nguyện công việc cộng đồng.

He challenged his friends to raise funds for a social cause.

Anh ấy thách thức bạn bè mình gây quỹ cho một nguyên nhân xã hội.

03

Tranh chấp tính xác thực hoặc giá trị pháp lý của.

Dispute the truth or validity of.

Ví dụ

She challenged his argument during the debate.

Cô ấy thách thức lập luận của anh ấy trong cuộc tranh luận.

The activist challenged the government's decision on social media.

Người hoạt động chống động phá đã thách thức quyết định của chính phủ trên mạng xã hội.

The student challenged the professor's views in class.

Học sinh đã thách thức quan điểm của giáo sư trong lớp học.

Dạng động từ của Challenge (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Challenge

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Challenged

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Challenged

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Challenges

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Challenging

Kết hợp từ của Challenge (Verb)

CollocationVí dụ

Seek challenge

Tìm kiếm thách thức

She seeks challenges by participating in community service projects.

Cô ấy tìm kiếm thách thức bằng cách tham gia vào các dự án phục vụ cộng đồng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Challenge cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 17/04/2021
[...] However, for the latter bracket, social networks' dominance was by radio with a usage rate of over 90 [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 17/04/2021
Line Graph IELTS Writing Task 1: Cách viết và bài mẫu band 7+
[...] This made biofuels a serious to both wood and hydroelectric power, which both saw only limited growth overall [...]Trích: Line Graph IELTS Writing Task 1: Cách viết và bài mẫu band 7+
Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Science kèm từ vựng
[...] Yeah, I've been to a few science lectures before, and I find them both and rewarding [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Science kèm từ vựng
Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư yêu cầu – Letter of request
[...] However, due to the financial constraints faced by my family, pursuing higher education abroad poses a significant [...]Trích: Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư yêu cầu – Letter of request

Idiom with Challenge

ɹˈaɪz tˈu ðə tʃˈæləndʒ

Chịu thử thách để thành công

To accept a challenge.

She rose to the challenge of organizing the charity event.

Cô ấy đã đương đầu với thách thức tổ chức sự kiện từ thiện.