Bản dịch của từ Challenge trong tiếng Việt

Challenge

Noun [C] Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Challenge(Noun Countable)

ˈtʃæl.ɪndʒ
ˈtʃæl.ɪndʒ
01

Sự thách thức, thử thách.

Challenge, challenge.

Ví dụ

Challenge(Verb)

tʃˈælɪndʒ
tʃˈæln̩dʒ
01

Tiếp xúc (hệ thống miễn dịch) với các sinh vật hoặc kháng nguyên gây bệnh.

Expose (the immune system) to pathogenic organisms or antigens.

Ví dụ
02

Mời (ai đó) tham gia một cuộc thi.

Invite (someone) to engage in a contest.

Ví dụ
03

Tranh chấp tính xác thực hoặc giá trị pháp lý của.

Dispute the truth or validity of.

Ví dụ

Dạng động từ của Challenge (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Challenge

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Challenged

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Challenged

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Challenges

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Challenging

Challenge(Noun)

tʃˈælɪndʒ
tʃˈæln̩dʒ
01

Sự tiếp xúc của hệ thống miễn dịch với các sinh vật gây bệnh hoặc kháng nguyên.

Exposure of the immune system to pathogenic organisms or antigens.

Ví dụ
02

Lời kêu gọi ai đó tham gia vào một tình huống cạnh tranh hoặc chiến đấu để quyết định xem ai vượt trội hơn về khả năng hoặc sức mạnh.

A call to someone to participate in a competitive situation or fight to decide who is superior in terms of ability or strength.

Ví dụ
03

Lời kêu gọi chứng minh hoặc biện minh cho điều gì đó.

A call to prove or justify something.

Ví dụ

Dạng danh từ của Challenge (Noun)

SingularPlural

Challenge

Challenges

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ