Bản dịch của từ Challenge trong tiếng Việt
Challenge

Challenge (Noun Countable)
Sự thách thức, thử thách.
Challenge, challenge.
Facing a difficult challenge in the community service project.
Đối mặt với thử thách khó khăn trong dự án phục vụ cộng đồng.
Overcoming the challenge of organizing a charity event.
Vượt qua thử thách tổ chức sự kiện từ thiện.
The challenge of promoting social awareness among teenagers.
Thử thách nâng cao nhận thức xã hội trong thanh thiếu niên.
Kết hợp từ của Challenge (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Monumental challenge Thách thức khổng lồ | Overcoming poverty can be a monumental challenge for many families. Vượt qua nghèo đó là một thách thức khổng lồ cho nhiều gia đình. |
Primary challenge Thách thức chính | The primary challenge in social work is addressing poverty effectively. Thách thức chính trong công việc xã hội là giải quyết nghèo đói một cách hiệu quả. |
Leadership challenge Thách thức lãnh đạo | Overcoming a leadership challenge in community projects requires teamwork. Vượt qua thách thức lãnh đạo trong các dự án cộng đồng đòi hỏi sự làm việc nhóm. |
New challenge Thách thức mới | Facing a new challenge, the community organized a charity event. Đối mặt với một thách thức mới, cộng đồng tổ chức một sự kiện từ thiện. |
Enormous challenge Thách thức lớn | Addressing poverty is an enormous challenge for many developing countries. Giải quyết nghèo đói là một thách thức khổng lồ đối với nhiều quốc gia đang phát triển. |
Challenge (Noun)
Sự tiếp xúc của hệ thống miễn dịch với các sinh vật gây bệnh hoặc kháng nguyên.
Exposure of the immune system to pathogenic organisms or antigens.
Facing a new virus is a challenge for the immune system.
Đối mặt với một loại virus mới là một thách thức đối với hệ miễn dịch.
The challenge of building herd immunity is a global concern.
Thách thức xây dựng miễn dịch cộng đồng là một vấn đề toàn cầu.
Vaccines help the body respond to challenges from harmful bacteria.
Vắc xin giúp cơ thể phản ứng với thách thức từ vi khuẩn gây hại.
Lời kêu gọi ai đó tham gia vào một tình huống cạnh tranh hoặc chiến đấu để quyết định xem ai vượt trội hơn về khả năng hoặc sức mạnh.
A call to someone to participate in a competitive situation or fight to decide who is superior in terms of ability or strength.
The challenge between Sarah and John was intense.
Thách thức giữa Sarah và John rất gay cấn.
Accepting the challenge boosted his confidence.
Chấp nhận thách thức tăng cường sự tự tin của anh ấy.
The company organized a charity challenge to raise funds.
Công ty tổ chức một thách thức từ thiện để gây quỹ.
Facing a challenge in organizing the charity event was daunting.
Đối mặt với một thách thức trong việc tổ chức sự kiện từ thiện làm cho sợ hãi.
The challenge of raising funds for the orphanage required creativity.
Thách thức trong việc huy động quỹ cho trại mồ côi đòi hỏi sự sáng tạo.
She accepted the challenge to run a marathon for a cause.
Cô ấy chấp nhận thách thức chạy marathon vì một nguyên nhân.
Dạng danh từ của Challenge (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Challenge | Challenges |
Kết hợp từ của Challenge (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Major challenge Thách thức lớn | Poverty is a major challenge for many social programs in america. Nghèo đói là một thách thức lớn cho nhiều chương trình xã hội ở mỹ. |
Daunting challenge Thách thức đáng sợ | Volunteering in a foreign country can be a daunting challenge for many. Tình nguyện ở nước ngoài có thể là một thách thức đáng sợ cho nhiều người. |
Special challenge Thách thức đặc biệt | The community faces a special challenge in reducing homelessness in 2023. Cộng đồng đang đối mặt với một thử thách đặc biệt trong việc giảm tình trạng vô gia cư vào năm 2023. |
Title challenge Thách thức danh hiệu | The title challenge focused on community service in 2023. Cuộc thi tiêu đề tập trung vào dịch vụ cộng đồng năm 2023. |
Primary challenge Thách thức chính | The primary challenge is poverty affecting many families in new york city. Thách thức chính là nghèo đói ảnh hưởng đến nhiều gia đình ở new york. |
Challenge (Verb)
Tiếp xúc (hệ thống miễn dịch) với các sinh vật hoặc kháng nguyên gây bệnh.
Expose (the immune system) to pathogenic organisms or antigens.
Challenging the status quo can lead to positive social change.
Thách thức tình trạng hiện tại có thể dẫn đến thay đổi xã hội tích cực.
The community challenged the government's decision to cut social services.
Cộng đồng đã thách thức quyết định của chính phủ cắt giảm dịch vụ xã hội.
She challenges societal norms through her activism for social justice.
Cô ấy thách thức các quy chuẩn xã hội thông qua hoạt động bảo vệ công lý xã hội.
She challenged him to a debate on social issues.
Cô ấy thách thức anh ta tham gia vào một cuộc tranh luận về các vấn đề xã hội.
The organization challenges individuals to volunteer for community service.
Tổ chức thách thức cá nhân tham gia tình nguyện công việc cộng đồng.
He challenged his friends to raise funds for a social cause.
Anh ấy thách thức bạn bè mình gây quỹ cho một nguyên nhân xã hội.
She challenged his argument during the debate.
Cô ấy thách thức lập luận của anh ấy trong cuộc tranh luận.
The activist challenged the government's decision on social media.
Người hoạt động chống động phá đã thách thức quyết định của chính phủ trên mạng xã hội.
The student challenged the professor's views in class.
Học sinh đã thách thức quan điểm của giáo sư trong lớp học.
Dạng động từ của Challenge (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|