Bản dịch của từ Challenge trong tiếng Việt
Challenge

Challenge(Noun Countable)
Sự thách thức, thử thách.
Challenge, challenge.
Challenge(Verb)
Tiếp xúc (hệ thống miễn dịch) với các sinh vật hoặc kháng nguyên gây bệnh.
Expose (the immune system) to pathogenic organisms or antigens.
Dạng động từ của Challenge (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Challenge |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Challenged |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Challenged |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Challenges |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Challenging |
Challenge(Noun)
Sự tiếp xúc của hệ thống miễn dịch với các sinh vật gây bệnh hoặc kháng nguyên.
Exposure of the immune system to pathogenic organisms or antigens.
Lời kêu gọi ai đó tham gia vào một tình huống cạnh tranh hoặc chiến đấu để quyết định xem ai vượt trội hơn về khả năng hoặc sức mạnh.
A call to someone to participate in a competitive situation or fight to decide who is superior in terms of ability or strength.
Dạng danh từ của Challenge (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Challenge | Challenges |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "challenge" trong tiếng Anh có nghĩa là một nhiệm vụ hoặc vấn đề khó khăn cần được giải quyết hoặc vượt qua. Trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng với cùng một ý nghĩa cơ bản, tuy nhiên có sự khác biệt về ngữ điệu trong phát âm. Trong tiếng Anh Mỹ, phát âm thường nhẹ nhàng hơn với ngữ âm "ˈtʃælɪndʒ", trong khi tiếng Anh Anh đôi khi được phát âm nhấn mạnh hơn tại âm tiết đầu tiên. Từ này có thể được sử dụng như danh từ và động từ trong các ngữ cảnh khác nhau.
Từ "challenge" xuất phát từ động từ tiếng Latinh "calangere", có nghĩa là "gọi ra" hoặc "kêu gọi". Qua các ngôn ngữ Pháp cổ, từ này đã phát triển thành "chalenge" trong tiếng Pháp, mang nghĩa là "kêu gọi đến sự tranh luận" hoặc "thách thức". Ngày nay, "challenge" được sử dụng rộng rãi trong ngữ cảnh để chỉ việc đặt ra một nhiệm vụ khó khăn hoặc yêu cầu một sự phản kháng, thể hiện sự đối kháng và cạnh tranh trong nhiều lĩnh vực.
Từ "challenge" thường xuyên xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi các thí sinh thường thảo luận về các khó khăn gặp phải trong cuộc sống hoặc những rào cản trong học tập. Trong ngữ cảnh khác, từ này được sử dụng trong các cuộc hội thảo và bài báo khoa học để mô tả các vấn đề cần giải quyết hoặc thử thách trong nghiên cứu. Chẳng hạn, "challenge" thường liên quan đến việc đề xuất giải pháp cho các tình huống khó khăn trong lĩnh vực giáo dục và kinh doanh.
Họ từ
Từ "challenge" trong tiếng Anh có nghĩa là một nhiệm vụ hoặc vấn đề khó khăn cần được giải quyết hoặc vượt qua. Trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng với cùng một ý nghĩa cơ bản, tuy nhiên có sự khác biệt về ngữ điệu trong phát âm. Trong tiếng Anh Mỹ, phát âm thường nhẹ nhàng hơn với ngữ âm "ˈtʃælɪndʒ", trong khi tiếng Anh Anh đôi khi được phát âm nhấn mạnh hơn tại âm tiết đầu tiên. Từ này có thể được sử dụng như danh từ và động từ trong các ngữ cảnh khác nhau.
Từ "challenge" xuất phát từ động từ tiếng Latinh "calangere", có nghĩa là "gọi ra" hoặc "kêu gọi". Qua các ngôn ngữ Pháp cổ, từ này đã phát triển thành "chalenge" trong tiếng Pháp, mang nghĩa là "kêu gọi đến sự tranh luận" hoặc "thách thức". Ngày nay, "challenge" được sử dụng rộng rãi trong ngữ cảnh để chỉ việc đặt ra một nhiệm vụ khó khăn hoặc yêu cầu một sự phản kháng, thể hiện sự đối kháng và cạnh tranh trong nhiều lĩnh vực.
Từ "challenge" thường xuyên xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi các thí sinh thường thảo luận về các khó khăn gặp phải trong cuộc sống hoặc những rào cản trong học tập. Trong ngữ cảnh khác, từ này được sử dụng trong các cuộc hội thảo và bài báo khoa học để mô tả các vấn đề cần giải quyết hoặc thử thách trong nghiên cứu. Chẳng hạn, "challenge" thường liên quan đến việc đề xuất giải pháp cho các tình huống khó khăn trong lĩnh vực giáo dục và kinh doanh.
