Bản dịch của từ Contest trong tiếng Việt

Contest

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Contest(Noun)

kˈɒntəst
ˈkɑntəst
01

Một cuộc thi để giành giải thưởng hoặc phần thưởng

A competition for a prize or reward

Ví dụ
02

Một sự kiện trong đó cá nhân hoặc đội nhóm thi đấu để giành vị trí thống trị

An event in which individuals or teams compete for supremacy

Ví dụ
03

Một cuộc tranh chấp hoặc thách thức

A dispute or challenge

Ví dụ

Contest(Verb)

kˈɒntəst
ˈkɑntəst
01

Một cuộc thi để giành giải thưởng

To compete for something

Ví dụ
02

Một sự kiện trong đó các cá nhân hoặc đội thi đấu để giành sự vượt trội

To engage in a contest

Ví dụ
03

Một cuộc tranh chấp hoặc thách thức

To argue or dispute

Ví dụ