Bản dịch của từ Contest trong tiếng Việt
Contest
Contest (Noun)
The annual dance contest drew participants from all over the city.
Cuộc thi khiêu vũ hàng năm thu hút người tham gia từ khắp nơi trong thành phố.
Sarah won first place in the baking contest at the community center.
Sarah đã giành giải nhất trong cuộc thi làm bánh tại trung tâm cộng đồng.
The spelling contest at school showcased students' language skills.
Cuộc thi đánh vần ở trường thể hiện kỹ năng ngôn ngữ của học sinh.
Dạng danh từ của Contest (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Contest | Contests |
Kết hợp từ của Contest (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Presidential contest Cuộc bầu cử tổng thống | The presidential contest was intense. Cuộc thi đua tổng thống rất gay cấn. |
Exciting contest Cuộc thi hấp dẫn | The exciting contest attracted a large audience. Cuộc thi hấp dẫn thu hút đông đảo khán giả. |
Sports contest Cuộc thi thể thao | The annual sports contest promotes teamwork and healthy competition. Cuộc thi thể thao hàng năm thúc đẩy tinh thần làm việc nhóm và cạnh tranh lành mạnh. |
Real contest Cuộc thi thật | She won the real contest for best social entrepreneur. Cô ấy đã giành chiến thắng trong cuộc thi thực sự cho doanh nhân xã hội xuất sắc nhất. |
Close contest Cuộc thi cạnh tranh gay gắt | The dance competition was a close contest between sarah and emily. Cuộc thi nhảy múa là một cuộc thi cạnh tranh giữa sarah và emily. |
Contest (Verb)
Many people contest the new government policies on social media.
Nhiều người phản đối các chính sách mới của chính phủ trên mạng xã hội.
Contestants debated the impact of social media on mental health issues.
Các thí sinh tranh luận về tác động của mạng xã hội đối với các vấn đề sức khỏe tâm thần.
She always contests her friend's opinions during social gatherings.
Cô ấy luôn tranh luận ý kiến của bạn mình trong các cuộc tụ họp xã hội.
Tham gia cạnh tranh để đạt được (vị trí quyền lực)
Engage in competition to attain (a position of power)
She entered a contest to win a scholarship for college.
Cô tham gia một cuộc thi để giành học bổng vào đại học.
Competing in a beauty contest can be nerve-wracking for contestants.
Việc tham gia một cuộc thi sắc đẹp có thể khiến các thí sinh căng thẳng.
Contestants must showcase their talents in the singing competition.
Các thí sinh phải thể hiện tài năng của mình trong cuộc thi ca hát.
Dạng động từ của Contest (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Contest |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Contested |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Contested |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Contests |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Contesting |
Kết hợp từ của Contest (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Contest hotly Cạnh tranh gay gắt | They contest hotly for the first prize in the social event. Họ cạnh tranh gay gắt cho giải nhất trong sự kiện xã hội. |
Contest successfully Thành công trong cuộc thi | She won the social contest successfully. Cô ấy đã chiến thắng cuộc thi xã hội thành công. |
Contest vigorously Cạnh tranh gay gắt | They contest vigorously for the social media influencer title. Họ cạnh tranh mạnh mẽ cho danh hiệu người ảnh hưởng trên mạng xã hội. |
Contest fiercely Đấu tranh gay gắt | The students contest fiercely for the scholarship. Các sinh viên tranh đấu gay gắt cho học bổng. |
Contest strongly Cạnh tranh mạnh | She contested strongly in the debate competition. Cô ấy tranh cãi mạnh mẽ trong cuộc thi tranh luận. |
Họ từ
Từ "contest" có nghĩa là một cuộc thi hoặc sự cạnh tranh giữa các cá nhân hoặc nhóm nhằm đạt được một mục tiêu cụ thể, như giành giải thưởng hoặc công nhận. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "contest" có thể nhấn mạnh tính chính thức hơn trong tiếng Anh Anh, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng "competition" nhiều hơn trong các tình huống không chính thức hoặc tương tự.
Từ "contest" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "contestari", trong đó "con-" có nghĩa là "cùng nhau" và "testari" mang ý nghĩa là "thử nghiệm" hoặc "chứng minh". Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ một cuộc tranh cãi hoặc thử thách giữa các bên. Qua thời gian, "contest" đã phát triển nghĩa rộng hơn, được hiểu là một cuộc thi hay sự kiện mà trong đó mọi người cạnh tranh để giành chiến thắng, phản ánh tinh thần đấu tranh và sự khẳng định bản thân.
Từ "contest" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh có thể thảo luận về các sự kiện cạnh tranh hoặc cơ hội thể hiện tài năng cá nhân. Trong ngữ cảnh khác, "contest" thường được sử dụng trong các cuộc thi, giải thưởng nghệ thuật hoặc thể thao, biểu đạt một tinh thần cạnh tranh giữa các cá nhân hoặc nhóm để giành chiến thắng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp