Bản dịch của từ Theory trong tiếng Việt
Theory

Theory(Noun)
Một giả định hoặc một hệ thống ý tưởng nhằm giải thích điều gì đó, đặc biệt là ý tưởng dựa trên những nguyên tắc chung độc lập với sự việc được giải thích.
A supposition or a system of ideas intended to explain something, especially one based on general principles independent of the thing to be explained.

Dạng danh từ của Theory (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Theory | Theories |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Khái niệm "theory" (lý thuyết) trong tiếng Anh thường được hiểu là một bộ nguyên tắc hoặc âm thuyết giải thích các hiện tượng tự nhiên hoặc xã hội. Trong tiếng Anh Anh, từ "theory" có cách phát âm gần giống với cách phát âm trong tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ về ngữ điệu. Trong ngữ cảnh học thuật, "theory" không chỉ đơn thuần là suy đoán mà thường yêu cầu bằng chứng và thử nghiệm để xác thực.
Từ "theory" xuất phát từ tiếng Latin "theoria", có nguồn gốc từ từ tiếng Hy Lạp "θεωρία" (theoria), nghĩa là "quan sát" hoặc "suy nghĩ". Trong lịch sử, khái niệm này được sử dụng để chỉ sự hiểu biết hoặc giải thích về hiện tượng tự nhiên. Theo thời gian, "theory" đã phát triển để chỉ những hệ thống tư tưởng mang tính khoa học hoặc triết học, phản ánh sự kết hợp giữa kiến thức trực quan và lý thuyết, từ đó định hình cách chúng ta giải thích thế giới xung quanh.
Từ "theory" xuất hiện với tần suất đáng kể trong cả bốn thành phần của bài thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong IELTS Speaking và Writing, từ này thường được sử dụng để diễn đạt các khái niệm khoa học, tâm lý và triết học. Trong khi đó, trong IELTS Reading, "theory" thường liên quan đến các bài viết nghiên cứu và học thuật, giúp người học hiểu các giả thuyết và luận điểm. Trong các ngữ cảnh khác, "theory" thường được dùng trong nghiên cứu, giảng dạy, và thảo luận học thuật về các vấn đề phức tạp.
Họ từ
Khái niệm "theory" (lý thuyết) trong tiếng Anh thường được hiểu là một bộ nguyên tắc hoặc âm thuyết giải thích các hiện tượng tự nhiên hoặc xã hội. Trong tiếng Anh Anh, từ "theory" có cách phát âm gần giống với cách phát âm trong tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ về ngữ điệu. Trong ngữ cảnh học thuật, "theory" không chỉ đơn thuần là suy đoán mà thường yêu cầu bằng chứng và thử nghiệm để xác thực.
Từ "theory" xuất phát từ tiếng Latin "theoria", có nguồn gốc từ từ tiếng Hy Lạp "θεωρία" (theoria), nghĩa là "quan sát" hoặc "suy nghĩ". Trong lịch sử, khái niệm này được sử dụng để chỉ sự hiểu biết hoặc giải thích về hiện tượng tự nhiên. Theo thời gian, "theory" đã phát triển để chỉ những hệ thống tư tưởng mang tính khoa học hoặc triết học, phản ánh sự kết hợp giữa kiến thức trực quan và lý thuyết, từ đó định hình cách chúng ta giải thích thế giới xung quanh.
Từ "theory" xuất hiện với tần suất đáng kể trong cả bốn thành phần của bài thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong IELTS Speaking và Writing, từ này thường được sử dụng để diễn đạt các khái niệm khoa học, tâm lý và triết học. Trong khi đó, trong IELTS Reading, "theory" thường liên quan đến các bài viết nghiên cứu và học thuật, giúp người học hiểu các giả thuyết và luận điểm. Trong các ngữ cảnh khác, "theory" thường được dùng trong nghiên cứu, giảng dạy, và thảo luận học thuật về các vấn đề phức tạp.
