Bản dịch của từ Theory trong tiếng Việt

Theory

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Theory (Noun)

ɵˈiɚi
ɵˈiəɹi
01

Một giả định hoặc một hệ thống ý tưởng nhằm giải thích điều gì đó, đặc biệt là ý tưởng dựa trên những nguyên tắc chung độc lập với sự việc được giải thích.

A supposition or a system of ideas intended to explain something, especially one based on general principles independent of the thing to be explained.

Ví dụ

The social theory of Karl Marx focuses on class struggle.

Lý thuyết xã hội của Karl Marx tập trung vào đấu tranh giai cấp.

Durkheim's theory of social integration emphasizes societal cohesion.

Lý thuyết hội nhập xã hội của Durkheim nhấn mạnh sự gắn kết xã hội.

Dạng danh từ của Theory (Noun)

SingularPlural

Theory

Theories

Kết hợp từ của Theory (Noun)

CollocationVí dụ

Unified theory

Lý thuyết thống nhất

Do you think a unified theory can solve social inequality?

Bạn có nghĩ một lý thuyết thống nhất có thể giải quyết bất bình đẳng xã hội không?

Political theory

Lý thuyết chính trị

Political theory helps us understand how societies are governed.

Lý thuyết chính trị giúp chúng ta hiểu cách xã hội được quản trị.

Marxist theory

Lý thuyết mác

Marxist theory emphasizes the role of social classes in society.

Lý thuyết marx chú trọng vai trò của các tầng lớp xã hội trong xã hội.

Classical theory

Lý thuyết cổ điển

Classical theory suggests that society is composed of different social classes.

Lý thuyết cổ điển cho rằng xã hội bao gồm các tầng lớp xã hội khác nhau.

Chaos theory

Lý thuyết hỗn loạn

Chaos theory explains complex social systems.

Lý thuyết hỗn loạn giải thích các hệ thống xã hội phức tạp.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Theory cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.