Bản dịch của từ Theory trong tiếng Việt
Theory
Theory (Noun)
Một giả định hoặc một hệ thống ý tưởng nhằm giải thích điều gì đó, đặc biệt là ý tưởng dựa trên những nguyên tắc chung độc lập với sự việc được giải thích.
A supposition or a system of ideas intended to explain something, especially one based on general principles independent of the thing to be explained.
The social theory of Karl Marx focuses on class struggle.
Lý thuyết xã hội của Karl Marx tập trung vào đấu tranh giai cấp.
Durkheim's theory of social integration emphasizes societal cohesion.
Lý thuyết hội nhập xã hội của Durkheim nhấn mạnh sự gắn kết xã hội.
Dạng danh từ của Theory (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Theory | Theories |
Kết hợp từ của Theory (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Unified theory Lý thuyết thống nhất | Do you think a unified theory can solve social inequality? Bạn có nghĩ một lý thuyết thống nhất có thể giải quyết bất bình đẳng xã hội không? |
Political theory Lý thuyết chính trị | Political theory helps us understand how societies are governed. Lý thuyết chính trị giúp chúng ta hiểu cách xã hội được quản trị. |
Marxist theory Lý thuyết mác | Marxist theory emphasizes the role of social classes in society. Lý thuyết marx chú trọng vai trò của các tầng lớp xã hội trong xã hội. |
Classical theory Lý thuyết cổ điển | Classical theory suggests that society is composed of different social classes. Lý thuyết cổ điển cho rằng xã hội bao gồm các tầng lớp xã hội khác nhau. |
Chaos theory Lý thuyết hỗn loạn | Chaos theory explains complex social systems. Lý thuyết hỗn loạn giải thích các hệ thống xã hội phức tạp. |
Họ từ
Khái niệm "theory" (lý thuyết) trong tiếng Anh thường được hiểu là một bộ nguyên tắc hoặc âm thuyết giải thích các hiện tượng tự nhiên hoặc xã hội. Trong tiếng Anh Anh, từ "theory" có cách phát âm gần giống với cách phát âm trong tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ về ngữ điệu. Trong ngữ cảnh học thuật, "theory" không chỉ đơn thuần là suy đoán mà thường yêu cầu bằng chứng và thử nghiệm để xác thực.
Từ "theory" xuất phát từ tiếng Latin "theoria", có nguồn gốc từ từ tiếng Hy Lạp "θεωρία" (theoria), nghĩa là "quan sát" hoặc "suy nghĩ". Trong lịch sử, khái niệm này được sử dụng để chỉ sự hiểu biết hoặc giải thích về hiện tượng tự nhiên. Theo thời gian, "theory" đã phát triển để chỉ những hệ thống tư tưởng mang tính khoa học hoặc triết học, phản ánh sự kết hợp giữa kiến thức trực quan và lý thuyết, từ đó định hình cách chúng ta giải thích thế giới xung quanh.
Từ "theory" xuất hiện với tần suất đáng kể trong cả bốn thành phần của bài thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong IELTS Speaking và Writing, từ này thường được sử dụng để diễn đạt các khái niệm khoa học, tâm lý và triết học. Trong khi đó, trong IELTS Reading, "theory" thường liên quan đến các bài viết nghiên cứu và học thuật, giúp người học hiểu các giả thuyết và luận điểm. Trong các ngữ cảnh khác, "theory" thường được dùng trong nghiên cứu, giảng dạy, và thảo luận học thuật về các vấn đề phức tạp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp