Bản dịch của từ Explain trong tiếng Việt

Explain

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Explain(Verb)

ɪkˈspleɪn
ɪkˈspleɪn
01

Giải thích.

Explain.

Ví dụ
02

Làm cho (một ý tưởng hoặc tình huống) trở nên rõ ràng với ai đó bằng cách mô tả nó chi tiết hơn hoặc tiết lộ những sự thật có liên quan.

Make (an idea or situation) clear to someone by describing it in more detail or revealing relevant facts.

Ví dụ

Dạng động từ của Explain (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Explain

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Explained

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Explained

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Explains

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Explaining

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ