Bản dịch của từ Explain trong tiếng Việt
Explain
Explain (Verb)
Giải thích.
Explain.
Teachers explain new concepts to students in the classroom.
Giáo viên giải thích các khái niệm mới cho học sinh trong lớp.
She explained the rules of the game to her friends.
Cô giải thích luật chơi cho bạn bè của mình.
Parents often need to explain the importance of sharing to children.
Phụ huynh thường cần giải thích tầm quan trọng của việc chia sẻ với trẻ.
She explained the importance of community service to the students.
Cô ấy giải thích về sự quan trọng của việc phục vụ cộng đồng đối với các học sinh.
The speaker explained the impact of social media on mental health.
Người phát biểu giải thích về tác động của truyền thông xã hội đối với sức khỏe tâm thần.
He explained the benefits of volunteering at the local shelter.
Anh ấy giải thích về lợi ích của việc tình nguyện tại trại trẻ mồ côi địa phương.
Dạng động từ của Explain (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Explain |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Explained |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Explained |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Explains |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Explaining |
Kết hợp từ của Explain (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Etc. towards/toward explaining something V.v. để giải thích điều gì đó | He used diagrams, charts, etc. towards explaining social behavior. Anh ấy đã sử dụng sơ đồ, biểu đồ, v.v. để giải thích hành vi xã hội. |
Explain everything Giải thích mọi thứ | She explained everything about the social media campaign. Cô ấy giải thích mọi thứ về chiến dịch truyền thông xã hội. |
Họ từ
Từ "explain" (giải thích) là một động từ có nghĩa là trình bày rõ ràng thông tin hoặc lý do về một sự việc, giúp người khác hiểu rõ hơn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về phiên âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, tiếng Anh Anh có thể ưa chuộng việc diễn đạt chi tiết hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ thường sử dụng cách diễn đạt ngắn gọn và trực tiếp hơn.
Từ "explain" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "explanare", có nghĩa là "làm rõ", "mở rộng". Trong tiếng Latinh, tiền tố "ex-" mang nghĩa "ra ngoài", và từ "planare" có nghĩa là "làm phẳng". Qua quá trình phát triển ngôn ngữ, từ này đã được chuyển thể sang tiếng Anh, mang theo ý nghĩa giải thích, làm cho một vấn đề phức tạp trở nên rõ ràng hơn. Ý nghĩa hiện nay của từ này còn phản ánh sự mong muốn cung cấp sự hiểu biết sâu sắc hơn về các khái niệm hoặc hiện tượng khác nhau.
Từ "explain" là một động từ thường gặp trong cả bốn phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường xuất hiện trong các câu hỏi yêu cầu thí sinh trình bày hoặc làm rõ ý tưởng. Trong phần Nói, thí sinh thường sử dụng "explain" để giải thích quan điểm hoặc trải nghiệm cá nhân. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong giáo dục và tài liệu nghiên cứu, khi cần diễn đạt sự giải thích hoặc làm rõ khái niệm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp