Bản dịch của từ Describing trong tiếng Việt

Describing

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Describing (Verb)

ˈdɛˈskraɪ.bɪŋ
ˈdɛˈskraɪ.bɪŋ
01

Đưa ra một tài khoản về (cái gì đó) bằng lời nói.

Give an account of something in words.

Ví dụ

She is describing her experience at the community center last week.

Cô ấy đang mô tả trải nghiệm của mình tại trung tâm cộng đồng tuần trước.

He is not describing the social issues in his essay.

Anh ấy không mô tả các vấn đề xã hội trong bài luận của mình.

Are you describing the benefits of social media in your presentation?

Bạn có đang mô tả lợi ích của mạng xã hội trong bài thuyết trình không?

Dạng động từ của Describing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Describe

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Described

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Described

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Describes

V5