Bản dịch của từ Describing trong tiếng Việt
Describing
Verb Adjective

Describing (Verb)
ˈdɛˈskraɪ.bɪŋ
ˈdɛˈskraɪ.bɪŋ
Ví dụ
She is describing her experience at the community center last week.
Cô ấy đang mô tả trải nghiệm của mình tại trung tâm cộng đồng tuần trước.
He is not describing the social issues in his essay.
Anh ấy không mô tả các vấn đề xã hội trong bài luận của mình.
Are you describing the benefits of social media in your presentation?
Bạn có đang mô tả lợi ích của mạng xã hội trong bài thuyết trình không?
Dạng động từ của Describing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Describe |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Described |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Described |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Describes |
V5 |