Bản dịch của từ Account trong tiếng Việt
Account
Account (Noun)
Tài khoản ngân hàng, tài khoản truy cập ứng dụng.
Bank account, application access account.
She opened a new account at the bank.
Cô ấy đã mở một tài khoản mới ở ngân hàng.
His social media account was hacked last week.
Tài khoản mạng xã hội của anh ấy đã bị hack vào tuần trước.
I have an Instagram account to share photos with friends.
Tôi có một tài khoản Instagram để chia sẻ ảnh với bạn bè.
Sự giải thích, sự tường thuật, sự miêu tả.
She gave a detailed account of the incident in her statement.
Cô ấy đã kể lại chi tiết về vụ việc trong tuyên bố của mình.
His Instagram account has over 10,000 followers.
Tài khoản Instagram của anh ấy có hơn 10.000 người theo dõi.
The news account of the protest was broadcasted on TV.
Tài khoản tin tức về cuộc biểu tình đã được phát trên TV.
Dạng danh từ của Account (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Account | Accounts |
Kết hợp từ của Account (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Accounts receivable Tài sản phải thu | The company's accounts receivable increased due to more sales. Công nợ phải thu của công ty tăng do có nhiều bán hàng. |
Accounts payable Công nợ phải trả | The social organization had outstanding accounts payable to suppliers. Tổ chức xã hội có nợ phải trả đối với nhà cung cấp. |
Profit and loss account Bảng cân đối kế toán | The social organization's profit and loss account was carefully reviewed. Bảng lãi và lỗ của tổ chức xã hội đã được xem xét cẩn thận. |
Account (Verb)
Chiếm tỷ lệ, tỷ trọng bao nhiêu của một tổng.
What proportion, what proportion of a total.
Her followers on Instagram account for half of her fan base.
Những người theo dõi cô ấy trên Instagram chiếm một nửa số lượng người hâm mộ của cô ấy.
Accounts of social media influencers have grown significantly in recent years.
Tài khoản của những người có ảnh hưởng trên mạng xã hội đã tăng lên đáng kể trong những năm gần đây.
The number of likes on a post accounts for its popularity.
Số lượt thích trên một bài đăng góp phần tạo nên mức độ phổ biến của nó.
Dạng động từ của Account (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Account |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Accounted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Accounted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Accounts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Accounting |
Kết hợp từ của Account (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Account for sth Chịu trách nhiệm về điều gì | Can you account for the decrease in social media engagement? Bạn có thể giải thích sự giảm sút trong tương tác trên mạng xã hội không? |
Họ từ
Từ "account" có nghĩa chung là một báo cáo hoặc bản tường trình về một sự kiện hoặc quá trình nào đó. Trong tiếng Anh, từ này có hai phiên bản chính: "account" trong tiếng Anh Mỹ và "account" trong tiếng Anh Anh, nhưng nghĩa và cách sử dụng của chúng tương tự nhau. "Account" có thể được sử dụng như danh từ (tài khoản ngân hàng) hoặc động từ (giải thích). Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực tài chính, quản lý và nghiên cứu.
Từ "account" xuất phát từ tiếng Latinh "computare", có nghĩa là "tính toán" hay "đếm". Thuật ngữ này được hình thành qua tiếng Pháp cổ "acompter", bao gồm tiền tố "a-" và động từ "comptar". Ban đầu, "account" chỉ các phép toán hay sự báo cáo tài chính. Theo thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để bao gồm việc giải thích, mô tả hoặc giảng giải về sự việc, hiện tượng, phản ánh sự tiến hóa từ khái niệm tài chính sang khái niệm thông tin.
Từ "account" có tần suất xuất hiện tương đối cao trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và đọc, nơi nó thường được liên kết với các chủ đề tài chính, quản lý thông tin và phân tích dữ liệu. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến ngân hàng, báo cáo tài chính hoặc các cuộc thảo luận về trách nhiệm cá nhân. Thêm vào đó, "account" cũng mang nghĩa là kể lại một sự việc, tạo nên sự đa dạng trong cách sử dụng từ này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Account
A blow-by-blow account
Tường tận từng chi tiết/ Kể lại từng chi tiết
A detailed description (of an event) given as the event takes place.
During the live broadcast, the reporter provided a blow-by-blow account.
Trong buổi truyền hình trực tiếp, phóng viên cung cấp một bản tường thuật chi tiết.
Thành ngữ cùng nghĩa: a blow by blow description...