Bản dịch của từ Account trong tiếng Việt

Account

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Account (Noun)

əˈkaʊnt
əˈkaʊnt
01

Tài khoản ngân hàng, tài khoản truy cập ứng dụng.

Bank account, application access account.

Ví dụ

She opened a new account at the bank.

Cô ấy đã mở một tài khoản mới ở ngân hàng.

His social media account was hacked last week.

Tài khoản mạng xã hội của anh ấy đã bị hack vào tuần trước.

02

Sự giải thích, sự tường thuật, sự miêu tả.

Explanation, narrative, description.

Ví dụ

She gave a detailed account of the incident in her statement.

Cô ấy đã kể lại chi tiết về vụ việc trong tuyên bố của mình.

His Instagram account has over 10,000 followers.

Tài khoản Instagram của anh ấy có hơn 10.000 người theo dõi.

Dạng danh từ của Account (Noun)

SingularPlural

Account

Accounts

Kết hợp từ của Account (Noun)

CollocationVí dụ

By somebody's own account

Theo lời kể của ai

By her own account, sarah organized the charity event.

Theo lời kể của mình, sarah tổ chức sự kiện từ thiện.

By all accounts

Theo tất cả các phản ánh

By all accounts, sarah is the most popular student in school.

Theo tất cả các báo cáo, sarah là học sinh phổ biến nhất trong trường.

Account (Verb)

əˈkaʊnt
əˈkaʊnt
01

Chiếm tỷ lệ, tỷ trọng bao nhiêu của một tổng.

What proportion, what proportion of a total.

Ví dụ

Her followers on Instagram account for half of her fan base.

Những người theo dõi cô ấy trên Instagram chiếm một nửa số lượng người hâm mộ của cô ấy.

Accounts of social media influencers have grown significantly in recent years.

Tài khoản của những người có ảnh hưởng trên mạng xã hội đã tăng lên đáng kể trong những năm gần đây.

Dạng động từ của Account (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Account

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Accounted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Accounted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Accounts

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Accounting

Kết hợp từ của Account (Verb)

CollocationVí dụ

Account for sth

Chiếm tỷ lệ

Social media accounts for a large part of daily communication today.

Mạng xã hội chiếm một phần lớn trong giao tiếp hàng ngày hôm nay.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Account cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.