Bản dịch của từ Account trong tiếng Việt
Account

Account(Noun)
Tài khoản ngân hàng, tài khoản truy cập ứng dụng.
Bank account, application access account.
Sự giải thích, sự tường thuật, sự miêu tả.
Dạng danh từ của Account (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Account | Accounts |
Account(Verb)
Chiếm tỷ lệ, tỷ trọng bao nhiêu của một tổng.
What proportion, what proportion of a total.
Dạng động từ của Account (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Account |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Accounted |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Accounted |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Accounts |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Accounting |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "account" có nghĩa chung là một báo cáo hoặc bản tường trình về một sự kiện hoặc quá trình nào đó. Trong tiếng Anh, từ này có hai phiên bản chính: "account" trong tiếng Anh Mỹ và "account" trong tiếng Anh Anh, nhưng nghĩa và cách sử dụng của chúng tương tự nhau. "Account" có thể được sử dụng như danh từ (tài khoản ngân hàng) hoặc động từ (giải thích). Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực tài chính, quản lý và nghiên cứu.
Từ "account" xuất phát từ tiếng Latinh "computare", có nghĩa là "tính toán" hay "đếm". Thuật ngữ này được hình thành qua tiếng Pháp cổ "acompter", bao gồm tiền tố "a-" và động từ "comptar". Ban đầu, "account" chỉ các phép toán hay sự báo cáo tài chính. Theo thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để bao gồm việc giải thích, mô tả hoặc giảng giải về sự việc, hiện tượng, phản ánh sự tiến hóa từ khái niệm tài chính sang khái niệm thông tin.
Từ "account" có tần suất xuất hiện tương đối cao trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và đọc, nơi nó thường được liên kết với các chủ đề tài chính, quản lý thông tin và phân tích dữ liệu. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến ngân hàng, báo cáo tài chính hoặc các cuộc thảo luận về trách nhiệm cá nhân. Thêm vào đó, "account" cũng mang nghĩa là kể lại một sự việc, tạo nên sự đa dạng trong cách sử dụng từ này.
Họ từ
Từ "account" có nghĩa chung là một báo cáo hoặc bản tường trình về một sự kiện hoặc quá trình nào đó. Trong tiếng Anh, từ này có hai phiên bản chính: "account" trong tiếng Anh Mỹ và "account" trong tiếng Anh Anh, nhưng nghĩa và cách sử dụng của chúng tương tự nhau. "Account" có thể được sử dụng như danh từ (tài khoản ngân hàng) hoặc động từ (giải thích). Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực tài chính, quản lý và nghiên cứu.
Từ "account" xuất phát từ tiếng Latinh "computare", có nghĩa là "tính toán" hay "đếm". Thuật ngữ này được hình thành qua tiếng Pháp cổ "acompter", bao gồm tiền tố "a-" và động từ "comptar". Ban đầu, "account" chỉ các phép toán hay sự báo cáo tài chính. Theo thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để bao gồm việc giải thích, mô tả hoặc giảng giải về sự việc, hiện tượng, phản ánh sự tiến hóa từ khái niệm tài chính sang khái niệm thông tin.
Từ "account" có tần suất xuất hiện tương đối cao trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và đọc, nơi nó thường được liên kết với các chủ đề tài chính, quản lý thông tin và phân tích dữ liệu. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến ngân hàng, báo cáo tài chính hoặc các cuộc thảo luận về trách nhiệm cá nhân. Thêm vào đó, "account" cũng mang nghĩa là kể lại một sự việc, tạo nên sự đa dạng trong cách sử dụng từ này.
