Bản dịch của từ Account trong tiếng Việt

Account

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Account(Noun)

əˈkaʊnt
əˈkaʊnt
01

Tài khoản ngân hàng, tài khoản truy cập ứng dụng.

Bank account, application access account.

Ví dụ
02

Sự giải thích, sự tường thuật, sự miêu tả.

Explanation, narrative, description.

Ví dụ

Dạng danh từ của Account (Noun)

SingularPlural

Account

Accounts

Account(Verb)

əˈkaʊnt
əˈkaʊnt
01

Chiếm tỷ lệ, tỷ trọng bao nhiêu của một tổng.

What proportion, what proportion of a total.

Ví dụ

Dạng động từ của Account (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Account

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Accounted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Accounted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Accounts

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Accounting

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ