Bản dịch của từ Given trong tiếng Việt
Given
Given (Verb)
Phân từ quá khứ của cho.
Past participle of give.
She was given a gift on her birthday.
Cô ấy được tặng một món quà vào ngày sinh nhật của mình.
The charity event given by the local community was successful.
Sự kiện từ thiện được tổ chức bởi cộng đồng địa phương đã thành công.
He was given the opportunity to volunteer at the shelter.
Anh ấy được cơ hội tình nguyện tại trại trẻ mồ côi.
Dạng động từ của Given (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Give |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Gave |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Given |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Gives |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Giving |
Given (Preposition)
Xem xét; tính.
Considering taking into account.
Given the circumstances, we decided to cancel the event.
Xét đến các hoàn cảnh, chúng tôi quyết định hủy sự kiện.
Given the limited budget, we chose a more affordable option.
Xét đến ngân sách hạn chế, chúng tôi chọn một lựa chọn phải chăng hơn.
Given his experience, he was appointed as the project manager.
Xét đến kinh nghiệm của anh ấy, anh ấy được bổ nhiệm làm quản lý dự án.
Given (Noun)
Một điều kiện được coi là đúng mà không cần đánh giá thêm.
A condition that is assumed to be true without further evaluation.
In social research, the given is often the starting point.
Trong nghiên cứu xã hội, điều đã cho thường là điểm khởi đầu.
She accepted the given without questioning its validity.
Cô ấy chấp nhận điều đã cho mà không nghi ngờ tính hợp lý của nó.
The researcher based the study on the given information.
Nhà nghiên cứu dựa trên thông tin đã cho để thực hiện nghiên cứu.
Dạng danh từ của Given (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Given | Givens |
Given (Adjective)
Giả định là sự thật hoặc giả thuyết.
Assumed as fact or hypothesis.
The given information was accurate.
Thông tin đã cho là chính xác.
She followed the given instructions carefully.
Cô ấy tuân thủ hướng dẫn đã cho cẩn thận.
We need to consider the given circumstances.
Chúng ta cần xem xét các tình huống đã cho.
Đã bố trí.
Already arranged.
The given schedule for the event was well-organized.
Lịch trình đã được sắp xếp cho sự kiện.
She followed the given instructions to complete the task.
Cô ấy tuân theo hướng dẫn đã được sắp xếp để hoàn thành công việc.
The given seating arrangement was based on attendees' preferences.
Sự sắp xếp chỗ ngồi đã được sắp xếp dựa trên sở thích của người tham dự.
(với tới) nằm sấp, sẵn sàng.
With to prone disposed.
She was given to socializing, always attending events and parties.
Cô ấy thích giao tiếp xã hội, luôn tham dự sự kiện và tiệc tùng.
He is given to generosity, often donating to social causes.
Anh ấy rất hào phóng, thường xuyên quyên góp cho các vấn đề xã hội.
The community is given to inclusivity, welcoming all members warmly.
Cộng đồng rất đa dạng, chào đón tất cả các thành viên một cách nồng hậu.
Dạng tính từ của Given (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Given Đã cho | More given Đã cho thêm | Most given Cho trước nhiều nhất |
Họ từ
Từ "given" là một phần của ngữ pháp trong tiếng Anh, thường được sử dụng như tính từ hoặc phân từ quá khứ của động từ "give". Trong ngữ cảnh tính từ, "given" mô tả điều gì đó đã được trao hoặc đã được xác định, thường dùng trong các cụm như "given circumstances" (các tình huống đã cho). Trong tiếng Anh Anh và Mỹ, "given" không có sự khác biệt về viết, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ điệu khi phát âm. Phiên âm của "given" trong cả hai biến thể chủ yếu tương tự nhau, nhưng người nói có thể nhấn mạnh âm tiết khác nhau.
Từ "given" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "giefan", có nghĩa là "tặng" hoặc "cho". Nó phát triển từ gốc Đức cổ *giban, liên quan đến hành động trao tặng hoặc chuyển nhượng. Trong tiếng Latin, từ tương đương là "dare", cũng mang nghĩa "cho". Sự chuyển biến về nghĩa của "given" trong ngữ cảnh hiện đại không chỉ đơn thuần là hành động trao tặng, mà còn chỉ một trạng thái đã được quy định hay chấp nhận, như trong công thức "given that".
Từ "given" xuất hiện với tần suất không thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), thường được sử dụng để chỉ một yếu tố đã được xác định hoặc một điều kiện cụ thể. Trong phần Đọc, từ này thường xuất hiện trong bối cảnh mô tả thông tin đã được cung cấp. Ngoài ra, trong giao tiếp hàng ngày, "given" cũng được dùng trong các tình huống thảo luận, đưa ra giả định hoặc khi phân tích các yếu tố trong các đề tài khoa học, xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp