Bản dịch của từ Given trong tiếng Việt

Given

Verb Preposition Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Given(Verb)

gˈɪvɪn
gˈɪvn̩
01

Phân từ quá khứ của cho.

Past participle of give.

Ví dụ

Dạng động từ của Given (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Give

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Gave

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Given

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Gives

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Giving

Given(Preposition)

gˈɪvɪn
gˈɪvn̩
01

Xem xét; tính.

Considering taking into account.

Ví dụ

Given(Noun)

gˈɪvɪn
gˈɪvn̩
01

Một điều kiện được coi là đúng mà không cần đánh giá thêm.

A condition that is assumed to be true without further evaluation.

Ví dụ

Dạng danh từ của Given (Noun)

SingularPlural

Given

Givens

Given(Adjective)

gˈɪvɪn
gˈɪvn̩
01

Đã bố trí.

Already arranged.

Ví dụ
02

Giả định là sự thật hoặc giả thuyết.

Assumed as fact or hypothesis.

Ví dụ
03

(với tới) Nằm sấp, sẵn sàng.

With to Prone disposed.

Ví dụ

Dạng tính từ của Given (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Given

Đã cho

More given

Đã cho thêm

Most given

Cho trước nhiều nhất

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ