Bản dịch của từ Given trong tiếng Việt
Given

Given(Verb)
Phân từ quá khứ của cho.
Past participle of give.
Dạng động từ của Given (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Give |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Gave |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Given |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Gives |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Giving |
Given(Preposition)
Xem xét; tính.
Considering taking into account.
Given(Noun)
Một điều kiện được coi là đúng mà không cần đánh giá thêm.
A condition that is assumed to be true without further evaluation.
Dạng danh từ của Given (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Given | Givens |
Given(Adjective)
Đã bố trí.
Already arranged.
Giả định là sự thật hoặc giả thuyết.
Assumed as fact or hypothesis.
(với tới) Nằm sấp, sẵn sàng.
With to Prone disposed.
Dạng tính từ của Given (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Given Đã cho | More given Đã cho thêm | Most given Cho trước nhiều nhất |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "given" là một phần của ngữ pháp trong tiếng Anh, thường được sử dụng như tính từ hoặc phân từ quá khứ của động từ "give". Trong ngữ cảnh tính từ, "given" mô tả điều gì đó đã được trao hoặc đã được xác định, thường dùng trong các cụm như "given circumstances" (các tình huống đã cho). Trong tiếng Anh Anh và Mỹ, "given" không có sự khác biệt về viết, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ điệu khi phát âm. Phiên âm của "given" trong cả hai biến thể chủ yếu tương tự nhau, nhưng người nói có thể nhấn mạnh âm tiết khác nhau.
Từ "given" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "giefan", có nghĩa là "tặng" hoặc "cho". Nó phát triển từ gốc Đức cổ *giban, liên quan đến hành động trao tặng hoặc chuyển nhượng. Trong tiếng Latin, từ tương đương là "dare", cũng mang nghĩa "cho". Sự chuyển biến về nghĩa của "given" trong ngữ cảnh hiện đại không chỉ đơn thuần là hành động trao tặng, mà còn chỉ một trạng thái đã được quy định hay chấp nhận, như trong công thức "given that".
Từ "given" xuất hiện với tần suất không thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), thường được sử dụng để chỉ một yếu tố đã được xác định hoặc một điều kiện cụ thể. Trong phần Đọc, từ này thường xuất hiện trong bối cảnh mô tả thông tin đã được cung cấp. Ngoài ra, trong giao tiếp hàng ngày, "given" cũng được dùng trong các tình huống thảo luận, đưa ra giả định hoặc khi phân tích các yếu tố trong các đề tài khoa học, xã hội.
Họ từ
Từ "given" là một phần của ngữ pháp trong tiếng Anh, thường được sử dụng như tính từ hoặc phân từ quá khứ của động từ "give". Trong ngữ cảnh tính từ, "given" mô tả điều gì đó đã được trao hoặc đã được xác định, thường dùng trong các cụm như "given circumstances" (các tình huống đã cho). Trong tiếng Anh Anh và Mỹ, "given" không có sự khác biệt về viết, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ điệu khi phát âm. Phiên âm của "given" trong cả hai biến thể chủ yếu tương tự nhau, nhưng người nói có thể nhấn mạnh âm tiết khác nhau.
Từ "given" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "giefan", có nghĩa là "tặng" hoặc "cho". Nó phát triển từ gốc Đức cổ *giban, liên quan đến hành động trao tặng hoặc chuyển nhượng. Trong tiếng Latin, từ tương đương là "dare", cũng mang nghĩa "cho". Sự chuyển biến về nghĩa của "given" trong ngữ cảnh hiện đại không chỉ đơn thuần là hành động trao tặng, mà còn chỉ một trạng thái đã được quy định hay chấp nhận, như trong công thức "given that".
Từ "given" xuất hiện với tần suất không thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), thường được sử dụng để chỉ một yếu tố đã được xác định hoặc một điều kiện cụ thể. Trong phần Đọc, từ này thường xuất hiện trong bối cảnh mô tả thông tin đã được cung cấp. Ngoài ra, trong giao tiếp hàng ngày, "given" cũng được dùng trong các tình huống thảo luận, đưa ra giả định hoặc khi phân tích các yếu tố trong các đề tài khoa học, xã hội.
