Bản dịch của từ Already trong tiếng Việt
Already
Already (Adverb)
Đã làm gì.
What did.
She had already finished her homework before dinner.
Cô ấy đã hoàn thành bài tập về nhà trước bữa tối.
He had already left the party when I arrived.
Anh ấy đã rời bữa tiệc khi tôi đến.
They had already made plans for the weekend.
Họ đã lên kế hoạch cho cuối tuần.
She had already left for the party when I arrived.
Cô ấy đã rời khỏi buổi tiệc khi tôi đến.
The meeting had already started when the boss walked in.
Cuộc họp đã bắt đầu khi sếp đi vào.
He had already finished his homework before dinner time.
Anh ấy đã hoàn thành bài tập trước giờ ăn tối.
Dùng sau một từ hoặc cụm từ để diễn tả sự thiếu kiên nhẫn.
Used after a word or phrase to express impatience.
Please finish your homework already.
Hãy hoàn thành bài tập về nhà đi.
She arrived at the party already.
Cô ấy đã đến buổi tiệc rồi.
He ate all the pizza already.
Anh ấy đã ăn hết bánh pizza rồi.
Dạng trạng từ của Already (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Already Đã sẵn | - | - |
Từ "already" là một trạng từ trong tiếng Anh, thường được dùng để chỉ một hành động đã xảy ra trước thời điểm hiện tại hoặc trước một hành động khác. Trong ngữ cảnh sử dụng, "already" nhấn mạnh sự hoàn thành hoặc sự bất ngờ về một sự kiện. Khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không đáng kể đối với từ này; cả hai phiên bản đều sử dụng "already" với cách phát âm tương tự và ngữ nghĩa không thay đổi. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, cách dùng có thể thay đổi do sự khác biệt văn hóa.
Từ "already" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp giữa "al" (một dạng của "all") và "ready". Cấu trúc này phản ánh nghĩa đen ban đầu của việc đã sẵn sàng hoặc đã hoàn tất một điều gì đó. Trong các văn bản cổ, từ này chủ yếu được sử dụng để chỉ hành động hoàn thành trước một thời điểm nhất định. Ngày nay, "already" được sử dụng rộng rãi trong ngữ cảnh thông báo về một sự kiện đã xảy ra, thể hiện sự cấp bách hoặc ngạc nhiên trong giao tiếp.
Từ "already" là một trạng từ phổ biến trong tiếng Anh, xuất hiện thường xuyên trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, từ này thường xuất hiện trong các đoạn hội thoại thể hiện thời gian hoặc sự hoàn thành. Đối với phần Nói, thí sinh thường sử dụng "already" để nhấn mạnh một hành động đã xảy ra trước thời điểm hiện tại. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường được sử dụng để chỉ ra thông tin đã được công nhận hoặc thực hiện. "Already" cũng xuất hiện trong các ngữ cảnh hàng ngày, như trong các cuộc trò chuyện về công việc, lịch trình cá nhân hoặc các sự kiện đã xảy ra.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp