Bản dịch của từ Question trong tiếng Việt
Question
Question (Noun)
Hành động yêu cầu thông tin.
The act of asking for information
Many people ask a question about climate change in social discussions.
Nhiều người đặt câu hỏi về biến đổi khí hậu trong các cuộc thảo luận xã hội.
She did not raise a question during the social event last week.
Cô ấy đã không đặt câu hỏi trong sự kiện xã hội tuần trước.
Is it appropriate to question social norms in today's society?
Có phù hợp để đặt câu hỏi về các chuẩn mực xã hội trong xã hội hôm nay không?
Many people ask a question about social media's impact on relationships.
Nhiều người đặt câu hỏi về tác động của mạng xã hội đến các mối quan hệ.
She did not raise a question during the social event last week.
Cô ấy không đặt câu hỏi nào trong sự kiện xã hội tuần trước.
Một câu được diễn đạt hoặc diễn đạt sao cho có thể thu thập thông tin.
A sentence worded or expressed so as to elicit information
The teacher asked a question about social inequality in class yesterday.
Giáo viên đã đặt một câu hỏi về bất bình đẳng xã hội trong lớp hôm qua.
Many students did not understand the question regarding community service requirements.
Nhiều học sinh không hiểu câu hỏi về yêu cầu phục vụ cộng đồng.
What question should we ask about social media's impact on teenagers?
Chúng ta nên hỏi câu hỏi nào về tác động của mạng xã hội đến thanh thiếu niên?
The teacher asked a question about social media's impact on youth.
Giáo viên đã hỏi một câu hỏi về ảnh hưởng của mạng xã hội đến thanh niên.
Many students did not understand the question regarding community service.
Nhiều sinh viên không hiểu câu hỏi liên quan đến dịch vụ cộng đồng.
The question of poverty affects many families in America today.
Câu hỏi về nghèo đói ảnh hưởng đến nhiều gia đình ở Mỹ hôm nay.
There is no question about the need for social justice reforms.
Không có câu hỏi nào về nhu cầu cải cách công bằng xã hội.
Is the question of education important in today's society?
Câu hỏi về giáo dục có quan trọng trong xã hội hôm nay không?
The question of poverty affects many families in our community.
Câu hỏi về nghèo đói ảnh hưởng đến nhiều gia đình trong cộng đồng chúng ta.
This question does not address the real issues of homelessness.
Câu hỏi này không giải quyết các vấn đề thực sự của người vô gia cư.
Kết hợp từ của Question (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Embarrassing question Câu hỏi khó xử | Asking about salary can be an embarrassing question in social settings. Hỏi về lương có thể là một câu hỏi khó xử trong các tình huống xã hội. |
Awkward question Câu hỏi khó xử | Asking about salary can lead to an awkward question in interviews. Hỏi về lương có thể dẫn đến một câu hỏi khó xử trong phỏng vấn. |
Legal question Câu hỏi pháp lý | The lawyer asked a legal question about community service requirements. Luật sư đã đặt một câu hỏi pháp lý về yêu cầu phục vụ cộng đồng. |
Economic question Câu hỏi kinh tế | The economic question of poverty affects many families in chicago. Câu hỏi kinh tế về nghèo đói ảnh hưởng đến nhiều gia đình ở chicago. |
Loaded question Câu hỏi mập mờ | The survey included a loaded question about immigration policies. Khảo sát bao gồm một câu hỏi nhạy cảm về chính sách nhập cư. |
Question (Verb)
Many citizens question the government's decision on public transportation funding.
Nhiều công dân đặt câu hỏi về quyết định của chính phủ về tài trợ giao thông công cộng.
They do not question the importance of education in society.
Họ không đặt câu hỏi về tầm quan trọng của giáo dục trong xã hội.
Do you question the effectiveness of the new recycling program?
Bạn có đặt câu hỏi về hiệu quả của chương trình tái chế mới không?
Many people question the effectiveness of social media in education.
Nhiều người đặt câu hỏi về hiệu quả của mạng xã hội trong giáo dục.
Students do not question the importance of social skills for job success.
Học sinh không đặt câu hỏi về tầm quan trọng của kỹ năng xã hội cho thành công nghề nghiệp.
She will question the mayor about the new social policies.
Cô ấy sẽ hỏi thị trưởng về các chính sách xã hội mới.
They do not question the importance of community service.
Họ không hỏi về tầm quan trọng của dịch vụ cộng đồng.
Do you question the effectiveness of social media in activism?
Bạn có hỏi về hiệu quả của mạng xã hội trong hoạt động không?
I often question my friends about their favorite social activities.
Tôi thường hỏi bạn bè về những hoạt động xã hội yêu thích của họ.
She does not question the importance of social media in our lives.
Cô ấy không đặt câu hỏi về tầm quan trọng của mạng xã hội trong cuộc sống của chúng ta.
Để hỏi hoặc điều tra.
To inquire into or investigate
I question the effectiveness of social media for community engagement.
Tôi đặt câu hỏi về hiệu quả của mạng xã hội trong việc gắn kết cộng đồng.
They do not question the importance of social justice in society.
Họ không đặt câu hỏi về tầm quan trọng của công bằng xã hội trong xã hội.
Do you question the role of education in reducing social inequality?
Bạn có đặt câu hỏi về vai trò của giáo dục trong việc giảm bất bình đẳng xã hội không?
Many people question social media's impact on mental health.
Nhiều người đặt câu hỏi về tác động của mạng xã hội đến sức khỏe tâm thần.
Students do not question the importance of social studies in school.
Học sinh không đặt câu hỏi về tầm quan trọng của môn xã hội ở trường.
Kết hợp từ của Question (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Question on Câu hỏi về | The survey included a question on social media usage among teenagers. Cuộc khảo sát bao gồm một câu hỏi về việc sử dụng mạng xã hội của thanh thiếu niên. |
Question about Câu hỏi về | Many students have a question about social media's impact on relationships. Nhiều sinh viên có câu hỏi về tác động của mạng xã hội đến các mối quan hệ. |
Question in connection with Câu hỏi liên quan đến | I have a question in connection with social inequality in america. Tôi có một câu hỏi liên quan đến bất bình đẳng xã hội ở mỹ. |
Question (Noun Uncountable)
Hành động đặt câu hỏi.
The act of questioning
The question about poverty was raised in the social studies class.
Câu hỏi về nghèo đói đã được nêu trong lớp học xã hội.
There was no question regarding the importance of social justice.
Không có câu hỏi nào về tầm quan trọng của công bằng xã hội.
Is the question of equality addressed in the new social policy?
Câu hỏi về bình đẳng có được đề cập trong chính sách xã hội mới không?
The question about poverty was discussed in the last social meeting.
Câu hỏi về nghèo đói đã được thảo luận trong cuộc họp xã hội trước.
There is no question regarding the importance of social justice.
Không có câu hỏi nào về tầm quan trọng của công bằng xã hội.
Kết hợp từ của Question (Noun Uncountable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Legal question Câu hỏi pháp lý | The legal question about housing rights was discussed in the meeting. Câu hỏi pháp lý về quyền nhà ở đã được thảo luận trong cuộc họp. |
Awkward question Câu hỏi ngượng ngùng | Asking about income can be an awkward question in social settings. Hỏi về thu nhập có thể là một câu hỏi khó xử trong các buổi xã hội. |
Vexed question Câu hỏi gây tranh cãi | The vexed question of poverty affects many families in chicago. Câu hỏi gây bối rối về nghèo đói ảnh hưởng đến nhiều gia đình ở chicago. |
Economic question Câu hỏi kinh tế | The economic question of poverty affects many families in detroit. Câu hỏi kinh tế về nghèo đói ảnh hưởng đến nhiều gia đình ở detroit. |
Technical question Câu hỏi kỹ thuật | The students asked a technical question about renewable energy sources. Các sinh viên đã hỏi một câu hỏi kỹ thuật về nguồn năng lượng tái tạo. |
Họ từ
Từ "question" trong tiếng Anh có nghĩa là câu hỏi, thường được sử dụng để thu thập thông tin, yêu cầu giải thích hoặc thể hiện nghi ngờ. Trong tiếng Anh Mỹ, "question" được phát âm là /ˈkwɛs.tʃən/, trong khi tiếng Anh Anh có phát âm tương tự nhưng có thể nhấn khác nhau. Ở cả hai biến thể, từ này giữ nguyên nghĩa và thường được dùng trong các tình huống giao tiếp học thuật, xã hội và hàng ngày.
Từ "question" có nguồn gốc từ tiếng Latin "quaestio", có nghĩa là "điều cần phải hỏi" hay "sự tra hỏi". "Quaestio" xuất phát từ động từ "quaerere", nghĩa là "tìm kiếm" hoặc "hỏi". Lịch sử phát triển từ này cho thấy sự liên kết chặt chẽ giữa hành động hỏi và việc tìm kiếm kiến thức. Trong ngữ cảnh hiện đại, "question" biểu thị sự khao khát khám phá và thu thập thông tin, phản ánh vai trò của nó trong quy trình học tập và giao tiếp.
Từ "question" xuất hiện với tần suất đáng kể trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, đặc biệt trong bối cảnh thảo luận, giải thích và phân tích thông tin. Ngoài ra, từ này cũng rất phổ biến trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, như đặt câu hỏi trong lớp học, phỏng vấn hoặc trong các buổi thảo luận. Sự đa dạng trong việc sử dụng từ này cho thấy vai trò quan trọng của nó trong việc thu thập và trao đổi thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Question
Out of the question
Không thể nào/ Bất khả thi
Not allowed; not permitted.
Smoking inside the hospital is out of the question.
Hút thuốc trong bệnh viện là không được phép.
Câu hỏi nóng bỏng/ Vấn đề cấp bách
A question whose answer is of great interest to everyone; a question that needs very much to be answered, as a fire needs to be extinguished.
The issue of income inequality is a burning question in society.
Vấn đề bất bình đẳng thu nhập là một câu hỏi đang được quan tâm rất nhiều trong xã hội.
Thành ngữ cùng nghĩa: the burning question...