Bản dịch của từ Question trong tiếng Việt
Question
Question (Noun)
Số nhiều của câu hỏi.
Plural of question.
Students must answer all the questions in the quiz.
Học sinh phải trả lời tất cả các câu hỏi trong bài kiểm tra.
The teacher asked a lot of questions during the lecture.
Giáo viên đặt rất nhiều câu hỏi trong bài giảng.
The survey included a variety of questions about social issues.
Cuộc khảo sát bao gồm nhiều câu hỏi về các vấn đề xã hội.
Dạng danh từ của Question (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Question | Questions |
Kết hợp từ của Question (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Open-ended question Câu hỏi mở | The teacher asked an open-ended question about social media. Giáo viên đã đặt một câu hỏi mở về truyền thông xã hội. |
Open question Câu hỏi mở | The discussion was left open-ended, allowing for various opinions. Cuộc thảo luận được để mở, cho phép nhiều ý kiến. |
Straight question Câu hỏi thẳng thừng | She asked a straight question about the social event. Cô ấy đặt một câu hỏi thẳng về sự kiện xã hội. |
Unanswered question Câu hỏi chưa được trả lời | The impact of social media on mental health is an unanswered question. Tác động của truyền thông xã hội đối với sức khỏe tinh thần là một câu hỏi chưa được giải đáp. |
Key question Câu hỏi then chốt | The key question in social studies puzzled many students. Câu hỏi chính trong học vấn xã hội làm nhiều học sinh bối rối. |
Họ từ
Từ "question" trong tiếng Anh có nghĩa là câu hỏi, thường được sử dụng để thu thập thông tin, yêu cầu giải thích hoặc thể hiện nghi ngờ. Trong tiếng Anh Mỹ, "question" được phát âm là /ˈkwɛs.tʃən/, trong khi tiếng Anh Anh có phát âm tương tự nhưng có thể nhấn khác nhau. Ở cả hai biến thể, từ này giữ nguyên nghĩa và thường được dùng trong các tình huống giao tiếp học thuật, xã hội và hàng ngày.
Từ "question" có nguồn gốc từ tiếng Latin "quaestio", có nghĩa là "điều cần phải hỏi" hay "sự tra hỏi". "Quaestio" xuất phát từ động từ "quaerere", nghĩa là "tìm kiếm" hoặc "hỏi". Lịch sử phát triển từ này cho thấy sự liên kết chặt chẽ giữa hành động hỏi và việc tìm kiếm kiến thức. Trong ngữ cảnh hiện đại, "question" biểu thị sự khao khát khám phá và thu thập thông tin, phản ánh vai trò của nó trong quy trình học tập và giao tiếp.
Từ "question" xuất hiện với tần suất đáng kể trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, đặc biệt trong bối cảnh thảo luận, giải thích và phân tích thông tin. Ngoài ra, từ này cũng rất phổ biến trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, như đặt câu hỏi trong lớp học, phỏng vấn hoặc trong các buổi thảo luận. Sự đa dạng trong việc sử dụng từ này cho thấy vai trò quan trọng của nó trong việc thu thập và trao đổi thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Question
Out of the question
Không thể nào/ Bất khả thi
Not allowed; not permitted.
Smoking inside the hospital is out of the question.
Hút thuốc trong bệnh viện là không được phép.
Câu hỏi nóng bỏng/ Vấn đề cấp bách
A question whose answer is of great interest to everyone; a question that needs very much to be answered, as a fire needs to be extinguished.
The issue of income inequality is a burning question in society.
Vấn đề bất bình đẳng thu nhập là một câu hỏi đang được quan tâm rất nhiều trong xã hội.
Thành ngữ cùng nghĩa: the burning question...