Bản dịch của từ Questioning trong tiếng Việt
Questioning
Questioning (Noun)
She conducted a questioning of students to gather opinions on education.
Cô ấy tiến hành một cuộc thăm dò ý kiến của học sinh để thu thập ý kiến về giáo dục.
The lack of questioning in the discussion led to misunderstandings.
Sự thiếu sự thắc mắc trong cuộc thảo luận dẫn đến hiểu lầm.
Did the survey include questioning about social media usage among teenagers?
Liệu cuộc khảo sát có bao gồm việc hỏi về việc sử dụng mạng xã hội của thanh thiếu niên không?
Hành động thách thức, thắc mắc và nghi ngờ.
The act of challenging wondering and doubting.
Her questioning of the government's policies sparked a heated debate.
Sự đặt câu hỏi của cô về chính sách của chính phủ đã gây ra một cuộc tranh luận gay gắt.
He avoided answering any questioning about his controversial statements.
Anh ta tránh trả lời bất kỳ câu hỏi nào về những tuyên bố gây tranh cãi của mình.
Did the interviewer's questioning make you feel uncomfortable during the interview?
Câu hỏi của người phỏng vấn có làm bạn cảm thấy không thoải mái trong buổi phỏng vấn không?
Her questioning of the government's policies was met with resistance.
Sự đặt câu hỏi của cô về chính sách của chính phủ đã gây ra sự phản đối.
There was no questioning of the new law during the meeting.
Không có sự đặt câu hỏi về luật mới trong cuộc họp.
Thẩm vấn.
Asking questions is crucial in the IELTS speaking test.
Việc đặt câu hỏi rất quan trọng trong bài thi nói IELTS.
She avoided all questioning during the IELTS writing exam.
Cô ấy tránh tất cả các câu hỏi trong kỳ thi viết IELTS.
Do you think questioning skills are important for IELTS preparation?
Bạn có nghĩ kỹ năng đặt câu hỏi quan trọng trong việc chuẩn bị cho IELTS không?
Dạng danh từ của Questioning (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Questioning | Questionings |
Kết hợp từ của Questioning (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Intensive questioning Đặt câu hỏi mạnh | Intensive questioning is crucial in ielts speaking for fluency and coherence. Câu hỏi tập trung rất quan trọng trong phần nói ielts để lưu loát và mạch lạc. |
Close questioning Đào sâu hỏi | Close questioning can help gather detailed information efficiently. Các câu hỏi tỉ mỉ có thể giúp thu thập thông tin chi tiết một cách hiệu quả. |
Tough questioning Câu hỏi khó khăn | Tough questioning is essential for thorough analysis in ielts writing. Câu hỏi khó là cần thiết để phân tích kỹ lưỡng trong viết ielts. |
Aggressive questioning Đặt câu hỏi quyết liệt | Aggressive questioning can intimidate interviewees during the ielts speaking test. Câu hỏi quyết liệt có thể làm cho ứng viên cảm thấy sợ hãi trong bài thi nói ielts. |
Constant questioning Sự đặt câu hỏi liên tục | Constant questioning is essential for ielts preparation. Câu hỏi liên tục là cần thiết cho việc chuẩn bị ielts. |
Questioning (Adjective)
Her questioning nature helped her excel in IELTS speaking test.
Bản tính tò mò của cô ấy giúp cô ấy xuất sắc trong bài kiểm tra nói IELTS.
He felt anxious due to his questioning mind during the writing section.
Anh ấy cảm thấy lo lắng vì tâm trí tò mò của mình trong phần viết.
Is questioning your own ideas a good strategy for IELTS preparation?
Việc đặt câu hỏi về ý kiến của chính bạn có phải là chiến lược tốt cho việc luyện thi IELTS không?
She showed questioning behavior towards her gender identity in the interview.
Cô ấy đã thể hiện hành vi nghi vấn về bản thân trong cuộc phỏng vấn.
He tried to avoid any questioning remarks about his sexual orientation.
Anh ấy cố gắng tránh mọi lời bình luận nghi vấn về giới tính của mình.
Are you comfortable discussing questioning topics in your IELTS essay?
Bạn có thoải mái khi thảo luận về các chủ đề nghi vấn trong bài luận IELTS không?
Questioning (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của câu hỏi.
Present participle and gerund of question.
She is questioning the validity of the survey results.
Cô ấy đang đặt câu hỏi về tính hợp lệ của kết quả khảo sát.
He is not questioning the credibility of the witness's testimony.
Anh ấy không đang đặt câu hỏi về tính minh bạch của lời khai của nhân chứng.
Are they questioning the impact of social media on society?
Họ có đang đặt câu hỏi về tác động của truyền thông xã hội đối với xã hội không?
Dạng động từ của Questioning (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Question |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Questioned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Questioned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Questions |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Questioning |
Họ từ
Từ "questioning" trong tiếng Anh có nghĩa là hành động hoặc quá trình đặt câu hỏi hoặc thẩm tra một điều gì đó để thu thập thông tin. Trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "questioning" có thể chính thức hơn trong ngữ cảnh giáo dục hoặc pháp lý. Về mặt ngữ âm, không có sự khác biệt lớn giữa hai biến thể. Tuy nhiên, văn phong và ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào vùng miền.
Từ "questioning" có nguồn gốc từ động từ La tinh "quaestio", có nghĩa là "hỏi" hoặc "thẩm vấn". Từ này đã được chuyển thể qua tiếng Pháp cổ "questiun", và xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 14. "Questioning" hiện nay không chỉ ám chỉ hành động đặt câu hỏi mà còn thể hiện quá trình xem xét, đánh giá một cách nghiêm túc về một chủ đề nào đó, phản ánh sự căn bản trong tri thức và giao tiếp.
Từ "questioning" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi các kỹ năng hiểu và phân tích thông tin là cần thiết. Trong phần Viết và Nói, "questioning" được sử dụng để thể hiện sự nghi ngờ hoặc thảo luận về các vấn đề phức tạp. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong các ngữ cảnh xã hội và tâm lý, nơi nó liên quan đến quá trình kiểm tra và phê phán ý tưởng hoặc thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp