Bản dịch của từ Sentence trong tiếng Việt
Sentence
Sentence (Noun)
Hình phạt dành cho bị cáo bị tòa án tuyên có tội hoặc được pháp luật ấn định cho một hành vi phạm tội cụ thể.
The punishment assigned to a defendant found guilty by a court, or fixed by law for a particular offence.
The judge gave him a harsh sentence for the crime.
Thẩm phán đã đưa ra một hình phạt nặng cho tội phạm.
She received a lenient sentence due to her cooperation with authorities.
Cô ấy nhận được một hình phạt nhẹ do cô ấy hợp tác với cơ quan chức năng.
The maximum sentence for that offense is 10 years in prison.
Hình phạt tối đa cho tội phạm đó là 10 năm tù.
Một tập hợp các từ tự nó hoàn chỉnh, thường chứa chủ ngữ và vị ngữ, truyền đạt câu phát biểu, câu hỏi, câu cảm thán hoặc mệnh lệnh và bao gồm một mệnh đề chính và đôi khi một hoặc nhiều mệnh đề phụ.
A set of words that is complete in itself, typically containing a subject and predicate, conveying a statement, question, exclamation, or command, and consisting of a main clause and sometimes one or more subordinate clauses.
Her sentence was short but impactful during the meeting.
Câu của cô ấy ngắn nhưng ảnh hưởng trong cuộc họp.
The judge delivered a harsh sentence to the criminal.
Thẩm phán đã đưa ra một án phạt nghiêm khắc cho tội phạm.
He composed a heartfelt sentence to express his gratitude.
Anh ấy viết một câu chân thành để bày tỏ lòng biết ơn.
Dạng danh từ của Sentence (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Sentence | Sentences |
Kết hợp từ của Sentence (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Lenient sentence Câu lạc bộ | The judge gave a lenient sentence to the first-time offender. Thẩm phán đã đưa ra một quyết định nhân từ đối với tội phạm lần đầu. |
Light sentence Câu nhẹ nhàng | He received a light sentence for his minor social offense. Anh ấy nhận một bản án nhẹ vì vi phạm xã hội nhỏ. |
Single sentence Một câu | She wrote a single sentence on her social media profile. Cô ấy viết một câu duy nhất trên trang cá nhân mạng xã hội của mình. |
Incomplete sentence Câu chưa hoàn chỉnh | She left an incomplete sentence in her social media post. Cô ấy để lại một câu chưa hoàn chỉnh trong bài đăng trên mạng xã hội. |
Opening sentence Câu mở đầu | The opening sentence of the conversation set a friendly tone. Câu mở đầu của cuộc trò chuyện tạo ra một tông văn hòa. |
Sentence (Verb)
Tuyên bố hình phạt đã quyết định đối với (người phạm tội)
Declare the punishment decided for (an offender)
The judge sentenced the criminal to 10 years in prison.
Thẩm phán đã tuyên án kẻ phạm tội 10 năm tù.
The court sentenced the fraudster to pay a hefty fine.
Tòa án đã tuyên án kẻ lừa đảo phải trả một khoản phí lớn.
The jury sentenced the murderer to life imprisonment.
Ban hội thẩm đã tuyên án kẻ giết người phải chịu án tù chung thân.
Dạng động từ của Sentence (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Sentence |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Sentenced |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Sentenced |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Sentences |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Sentencing |
Kết hợp từ của Sentence (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Sentence hereby Câu này | I confirm the sentence hereby as true. Tôi xác nhận câu nói ở đây là đúng. |
Sentence in absentia Câu trong vắng mặt | He was sentenced in absentia for his involvement in the scam. Anh ta bị kết án vắng mặt vì liên quan đến vụ lừa đảo. |
Họ từ
Từ "sentence" trong tiếng Anh thường được hiểu là một đơn vị ngữ pháp đầy đủ, bao gồm chủ ngữ và vị ngữ, diễn đạt một ý nghĩa hoàn chỉnh. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này phát âm là /ˈsɛntəns/, còn tiếng Anh Anh phát âm là /ˈsɛntəns/ hoặc /ˈsɛntənsə/ trong một số ngữ cảnh. Sự khác biệt chính chủ yếu nằm ở ngữ điệu và từ vựng bổ sung. "Sentence" cũng được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý để chỉ quyết định của tòa án về án phạt.
Từ "sentence" xuất phát từ tiếng Latin "sententia", có nghĩa là "ý kiến", "quan điểm". Trong ngữ cảnh pháp lý và ngôn ngữ học, "sententia" đã chuyển nghĩa để chỉ một mệnh đề hoàn chỉnh có thể biểu đạt ý tưởng rõ ràng. Qua thời gian, từ này đã trở thành thuật ngữ chủ yếu trong ngữ pháp, phản ánh cấu trúc ngữ nghĩa và ngữ pháp của ngôn ngữ. Nghĩa hiện tại của "sentence" đang được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như ngôn ngữ học và luật pháp.
Từ "sentence" có tần suất sử dụng khá cao trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Đọc, Viết và Nói. Trong các bài thi Nghe và Đọc, từ này thường xuất hiện trong bối cảnh phân tích ngữ pháp hoặc nội dung. Trong phần Viết, "sentence" là một yếu tố quan trọng trong việc cấu trúc bài luận. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong quá trình giảng dạy ngôn ngữ, luật pháp và văn học, nơi mà việc diễn đạt chính xác là cần thiết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp