Bản dịch của từ Sentence trong tiếng Việt
Sentence

Sentence(Noun)
Hình phạt dành cho bị cáo bị tòa án tuyên có tội hoặc được pháp luật ấn định cho một hành vi phạm tội cụ thể.
The punishment assigned to a defendant found guilty by a court, or fixed by law for a particular offence.
Một tập hợp các từ tự nó hoàn chỉnh, thường chứa chủ ngữ và vị ngữ, truyền đạt câu phát biểu, câu hỏi, câu cảm thán hoặc mệnh lệnh và bao gồm một mệnh đề chính và đôi khi một hoặc nhiều mệnh đề phụ.
A set of words that is complete in itself, typically containing a subject and predicate, conveying a statement, question, exclamation, or command, and consisting of a main clause and sometimes one or more subordinate clauses.

Dạng danh từ của Sentence (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Sentence | Sentences |
Sentence(Verb)
Tuyên bố hình phạt đã quyết định đối với (người phạm tội)
Declare the punishment decided for (an offender)
Dạng động từ của Sentence (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Sentence |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Sentenced |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Sentenced |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Sentences |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Sentencing |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "sentence" trong tiếng Anh thường được hiểu là một đơn vị ngữ pháp đầy đủ, bao gồm chủ ngữ và vị ngữ, diễn đạt một ý nghĩa hoàn chỉnh. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này phát âm là /ˈsɛntəns/, còn tiếng Anh Anh phát âm là /ˈsɛntəns/ hoặc /ˈsɛntənsə/ trong một số ngữ cảnh. Sự khác biệt chính chủ yếu nằm ở ngữ điệu và từ vựng bổ sung. "Sentence" cũng được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý để chỉ quyết định của tòa án về án phạt.
Từ "sentence" xuất phát từ tiếng Latin "sententia", có nghĩa là "ý kiến", "quan điểm". Trong ngữ cảnh pháp lý và ngôn ngữ học, "sententia" đã chuyển nghĩa để chỉ một mệnh đề hoàn chỉnh có thể biểu đạt ý tưởng rõ ràng. Qua thời gian, từ này đã trở thành thuật ngữ chủ yếu trong ngữ pháp, phản ánh cấu trúc ngữ nghĩa và ngữ pháp của ngôn ngữ. Nghĩa hiện tại của "sentence" đang được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như ngôn ngữ học và luật pháp.
Từ "sentence" có tần suất sử dụng khá cao trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Đọc, Viết và Nói. Trong các bài thi Nghe và Đọc, từ này thường xuất hiện trong bối cảnh phân tích ngữ pháp hoặc nội dung. Trong phần Viết, "sentence" là một yếu tố quan trọng trong việc cấu trúc bài luận. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong quá trình giảng dạy ngôn ngữ, luật pháp và văn học, nơi mà việc diễn đạt chính xác là cần thiết.
Họ từ
Từ "sentence" trong tiếng Anh thường được hiểu là một đơn vị ngữ pháp đầy đủ, bao gồm chủ ngữ và vị ngữ, diễn đạt một ý nghĩa hoàn chỉnh. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này phát âm là /ˈsɛntəns/, còn tiếng Anh Anh phát âm là /ˈsɛntəns/ hoặc /ˈsɛntənsə/ trong một số ngữ cảnh. Sự khác biệt chính chủ yếu nằm ở ngữ điệu và từ vựng bổ sung. "Sentence" cũng được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý để chỉ quyết định của tòa án về án phạt.
Từ "sentence" xuất phát từ tiếng Latin "sententia", có nghĩa là "ý kiến", "quan điểm". Trong ngữ cảnh pháp lý và ngôn ngữ học, "sententia" đã chuyển nghĩa để chỉ một mệnh đề hoàn chỉnh có thể biểu đạt ý tưởng rõ ràng. Qua thời gian, từ này đã trở thành thuật ngữ chủ yếu trong ngữ pháp, phản ánh cấu trúc ngữ nghĩa và ngữ pháp của ngôn ngữ. Nghĩa hiện tại của "sentence" đang được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như ngôn ngữ học và luật pháp.
Từ "sentence" có tần suất sử dụng khá cao trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Đọc, Viết và Nói. Trong các bài thi Nghe và Đọc, từ này thường xuất hiện trong bối cảnh phân tích ngữ pháp hoặc nội dung. Trong phần Viết, "sentence" là một yếu tố quan trọng trong việc cấu trúc bài luận. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong quá trình giảng dạy ngôn ngữ, luật pháp và văn học, nơi mà việc diễn đạt chính xác là cần thiết.
