Bản dịch của từ Containing trong tiếng Việt
Containing
Containing (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của chứa.
Present participle and gerund of contain.
The box containing books is heavy.
Cái hộp chứa sách nặng.
The bag containing gifts was left at the party.
Chiếc túi chứa quà đã để lại tại bữa tiệc.
The jar containing cookies was on the kitchen counter.
Cái lọ chứa bánh quy nằm trên bàn bếp.
Dạng động từ của Containing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Contain |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Contained |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Contained |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Contains |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Containing |
Họ từ
Từ "containing" là dạng hiện tại phân từ của động từ "contain", có nghĩa là bao gồm hoặc chứa đựng một cái gì đó. Trong tiếng Anh, từ này xuất hiện phổ biến trong các ngữ cảnh chỉ ra sự tồn tại của một hoặc nhiều yếu tố bên trong một thể chất hoặc khái niệm nào đó. Từ không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng trong một số ngữ cảnh cố định, cách sử dụng có thể thay đổi từ việc diễn đạt năng lực đến chất lượng.
Từ "containing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "continere", được cấu thành từ tiền tố "con-" có nghĩa là "cùng nhau" và động từ "tenere" có nghĩa là "nắm giữ". Trong tiếng Latin, "continere" mang ý nghĩa giữ lại hoặc giới hạn. Theo thời gian, từ này đã phát triển thành nghĩa "chứa đựng" trong tiếng Anh hiện đại, phản ánh khả năng nắm giữ hoặc bao gồm một hoặc nhiều phần tử bên trong.
Từ "containing" xuất hiện tương đối phổ biến trong cả bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking, thường liên quan đến việc mô tả thành phần hoặc nội dung của một đối tượng, tài liệu hoặc ý tưởng. Trong ngữ cảnh khoa học và kỹ thuật, từ này thường được sử dụng để diễn tả các thành phần cấu thành của một sản phẩm hoặc hiện tượng. Nó cũng thường được thấy trong văn bản pháp lý và hướng dẫn sử dụng, nhằm chỉ rõ nội dung hoặc các yếu tố cần thiết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp