Bản dịch của từ Conveying trong tiếng Việt
Conveying
Conveying (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của truyền đạt.
Present participle and gerund of convey.
She is conveying her ideas clearly in the presentation.
Cô ấy đang truyền đạt ý kiến của mình một cách rõ ràng trong bài thuyết trình.
He is not conveying his message effectively during the interview.
Anh ấy không truyền đạt thông điệp của mình một cách hiệu quả trong cuộc phỏng vấn.
Is the speaker conveying the importance of the topic adequately?
Người nói có truyền đạt đầy đủ về sự quan trọng của chủ đề không?
Dạng động từ của Conveying (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Convey |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Conveyed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Conveyed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Conveys |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Conveying |
Họ từ
Từ "conveying" là dạng hiện tại phân từ của động từ "convey", có nghĩa là truyền đạt hoặc chuyển tải thông tin, ý tưởng hoặc cảm xúc từ một người sang người khác. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về mặt nghĩa hay hình thức viết. Tuy nhiên, trong phát âm, người Anh có thể nhấn mạnh âm tiết khác so với người Mỹ. "Conveying" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh formal và học thuật khi nói về việc truyền đạt thông điệp hiệu quả.
Từ "conveying" có nguồn gốc từ động từ Latin "convehere", trong đó "con-" có nghĩa là "cùng nhau" và "vehere" có nghĩa là "mang" hoặc "vận chuyển". Trong tiếng Anh, từ này đã phát triển qua thời gian để chỉ việc truyền đạt hoặc chuyển tải ý tưởng, thông tin hoặc cảm xúc từ người này sang người khác. Ngày nay, "conveying" thường được sử dụng để nói về khả năng truyền đạt rõ ràng và hiệu quả trong giao tiếp, thể hiện mối liên hệ giữa nghĩa gốc và ý nghĩa hiện tại.
Từ "conveying" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, nơi yêu cầu thí sinh truyền đạt ý tưởng rõ ràng. Trong phần đọc, từ này có thể gặp trong các văn bản mô tả quy trình giao tiếp hoặc thể hiện quan điểm. Ngoài bối cảnh thi cử, "conveying" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến truyền đạt thông tin, cảm xúc hoặc ý nghĩa trong các lĩnh vực như giáo dục, truyền thông và nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp