Bản dịch của từ Subordinate trong tiếng Việt
Subordinate

Subordinate (Adjective)
The subordinate employees reported to their supervisor.
Các nhân viên cấp dưới báo cáo cho cấp trên của họ.
She held a subordinate role in the social hierarchy.
Cô ấy đảm nhiệm một vai trò cấp dưới trong bậc xã hội.
The subordinate position limited his decision-making authority.
Vị trí cấp dưới hạn chế quyền lực ra quyết định của anh ấy.
Dạng tính từ của Subordinate (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Subordinate Phụ thuộc | More subordinate Thêm phụ thuộc | Most subordinate Hầu hết các phụ thuộc |
Kết hợp từ của Subordinate (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Completely subordinate Hoàn toàn phụ thuộc | Many social groups are completely subordinate to larger organizations like ngos. Nhiều nhóm xã hội hoàn toàn phụ thuộc vào các tổ chức lớn như ngo. |
Directly subordinate Trực tiếp phụ thuộc | Many social workers are directly subordinate to the city council. Nhiều nhân viên xã hội trực tiếp phụ thuộc vào hội đồng thành phố. |
Essentially subordinate Thực chất phụ thuộc | In social hierarchies, some roles are essentially subordinate to others. Trong hệ thống xã hội, một số vai trò chủ yếu là cấp dưới. |
Wholly subordinate Hoàn toàn phụ thuộc | Many people feel wholly subordinate in their social circles at work. Nhiều người cảm thấy hoàn toàn phụ thuộc trong các mối quan hệ xã hội tại nơi làm việc. |
Subordinate (Noun)
The subordinate reported directly to the manager in the company.
Người cấp dưới báo cáo trực tiếp cho quản lý trong công ty.
She was promoted from a subordinate to a team leader.
Cô được thăng chức từ một cấp dưới lên trở thành trưởng nhóm.
The subordinate's responsibilities include assisting the senior staff members.
Công việc của người cấp dưới bao gồm việc hỗ trợ các thành viên cấp cao.
Dạng danh từ của Subordinate (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Subordinate | Subordinates |
Subordinate (Verb)
She tends to subordinate her needs to those of others.
Cô ấy có xu hướng xem xét nhu cầu của mình là quan trọng hơn so với người khác.
In some cultures, women are often subordinated to men in society.
Ở một số văn hoá, phụ nữ thường bị coi thường so với nam giới trong xã hội.
The subordinate role of the younger generation is common in many families.
Vai trò phụ thuộc của thế hệ trẻ thường xuyên xuất hiện trong nhiều gia đình.
Dạng động từ của Subordinate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Subordinate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Subordinated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Subordinated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Subordinates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Subordinating |
Kết hợp từ của Subordinate (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Subordinate to Phụ thuộc vào | In many societies, women are often subordinate to men in leadership roles. Trong nhiều xã hội, phụ nữ thường bị phụ thuộc vào nam giới trong vai trò lãnh đạo. |
Họ từ
Từ "subordinate" trong tiếng Anh có nghĩa là cấp dưới hoặc phụ thuộc. Nó thường được dùng trong bối cảnh quản lý, để chỉ người hoặc bộ phận chịu sự quản lý của người khác. Từ này có thể có dạng danh từ (subordinate), tính từ (subordinate) và động từ (subordinate). Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách viết và phát âm không có sự khác biệt đáng kể, nhưng việc sử dụng có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh của văn hóa tổ chức công việc.
Từ "subordinate" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "subordinatus", bao gồm tiền tố "sub-" có nghĩa là "dưới" và "ordinatus" có nghĩa là "được sắp xếp". Từ này thể hiện mối quan hệ thứ bậc, với những cá nhân hoặc yếu tố nằm dưới sự kiểm soát hoặc quyền lực của người khác. Qua thời gian, ý nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ các mối quan hệ hạng bậc trong tổ chức cũng như trong ngữ cảnh ngữ pháp, giữ nguyên sự nhấn mạnh vào tính chất phụ thuộc.
Từ "subordinate" xuất hiện thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi người thí sinh cần mô tả cấu trúc tổ chức hoặc mối quan hệ trong công việc. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ các vị trí hoặc nhân viên có cấp bậc thấp hơn trong hệ thống tổ chức. Ngoài ra, trong các lĩnh vực như quản lý và tâm lý học, từ này ám chỉ sự phụ thuộc hoặc vai trò hỗ trợ trong các mối quan hệ xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



