Bản dịch của từ Lesser trong tiếng Việt
Lesser
Lesser (Adjective)
Her lesser role in the project made her feel unappreciated.
Vai trò ít quan trọng hơn của cô ấy trong dự án khiến cô ấy cảm thấy không được đánh giá cao.
The lesser-known artist struggled to gain recognition in the art community.
Nghệ sĩ ít được biết đến gặp khó khăn trong việc được công nhận trong cộng đồng nghệ thuật.
He chose the lesser evil when faced with two difficult decisions.
Anh ấy chọn cái xấu hơn khi đối diện với hai quyết định khó khăn.
Dạng tính từ của Lesser (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Lesser Nhỏ hơn | - | Least Ít nhất |
Họ từ
Từ "lesser" là một tính từ so sánh, thường được sử dụng để chỉ mức độ hoặc kích thước thấp hơn trong một nhóm hoặc giữa các đối tượng. Trong tiếng Anh Mỹ, "lesser" được sử dụng chủ yếu trong các cụm từ như "lesser-known" để mô tả những điều không được biết đến rộng rãi. Trong tiếng Anh Anh, từ này cũng được áp dụng tương tự, nhưng có thể ít phổ biến hơn trong ngữ cảnh giao tiếp thường ngày. "Lesser" thường mang nghĩa trang trọng hoặc học thuật hơn "less".
Từ "lesser" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "leas" có nghĩa là "ít hơn", xuất phát từ gốc Proto-Germanic *lessa. Bản chất so sánh của từ này thể hiện sự giảm sút hoặc thấp hơn về mức độ so với cái gì đó khác. Theo thời gian, "lesser" đã phát triển để chỉ không chỉ sự so sánh số lượng mà còn cả giá trị hoặc tầm quan trọng, phản ánh quan niệm về sự ưu tiên trong các tình huống khác nhau.
Từ "lesser" thường xuất hiện trong phần viết và nói của bài thi IELTS, mặc dù tần suất không cao như những từ đồng nghĩa khác như "less". Trong ngữ cảnh học thuật, "lesser" thường được sử dụng để so sánh, nhằm nhấn mạnh các khía cạnh có giá trị thấp hơn. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong các văn bản pháp lý và báo chí để chỉ ra sự khác biệt về giá trị hoặc tầm quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp