Bản dịch của từ Lesser trong tiếng Việt

Lesser

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lesser (Adjective)

lˈɛsɚ
lˈɛsəɹ
01

Không quá tuyệt vời hoặc quan trọng như cái khác hoặc phần còn lại.

Not so great or important as the other or the rest.

Ví dụ

Her lesser role in the project made her feel unappreciated.

Vai trò ít quan trọng hơn của cô ấy trong dự án khiến cô ấy cảm thấy không được đánh giá cao.

The lesser-known artist struggled to gain recognition in the art community.

Nghệ sĩ ít được biết đến gặp khó khăn trong việc được công nhận trong cộng đồng nghệ thuật.

He chose the lesser evil when faced with two difficult decisions.

Anh ấy chọn cái xấu hơn khi đối diện với hai quyết định khó khăn.

Dạng tính từ của Lesser (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Lesser

Nhỏ hơn

-

Least

Ít nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Lesser cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Multiple Charts/Graphs
[...] Meanwhile, outside of Sydney, cars and other vehicles still remained the most common mode of transportation, but to a extent, comprising 56 [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Multiple Charts/Graphs

Idiom with Lesser

Không có idiom phù hợp