Bản dịch của từ Rest trong tiếng Việt

Rest

Verb Noun [U] Noun [U/C]

Rest (Verb)

rest
rest
01

Nghỉ ngơi.

Rest.

Ví dụ

After a long day, she needed to rest at home.

Sau một ngày dài, cô ấy cần phải nghỉ ngơi ở nhà.

The workers rest during their lunch break.

Các công nhân nghỉ ngơi trong giờ nghỉ trưa của họ.

Doctors recommend getting enough rest for good health.

Bác sĩ khuyến nghị có đủ thời gian nghỉ ngơi để có sức khỏe tốt.

02

Ngừng làm việc hoặc vận động để thư giãn, ngủ hoặc phục hồi sức lực.

Cease work or movement in order to relax, sleep, or recover strength.

Ví dụ

After a long day, she decided to rest on the couch.

Sau một ngày dài, cô ấy quyết định nghỉ trên ghế.

The workers rested during their lunch break.

Các công nhân nghỉ ngơi trong giờ nghỉ trưa.

He needs to rest before attending the social event.

Anh ấy cần phải nghỉ ngơi trước khi tham dự sự kiện xã hội.

03

Được đặt hoặc đỡ để giữ ở một vị trí xác định.

Be placed or supported so as to stay in a specified position.

Ví dụ

After a long day, she likes to rest on the sofa.

Sau một ngày dài, cô ấy thích nghỉ trên ghế sofa.

The workers will rest during their lunch break.

Các công nhân sẽ nghỉ giữa giờ nghỉ trưa của họ.

Let's rest for a while before continuing our social event.

Hãy nghỉ một chút trước khi tiếp tục sự kiện xã hội của chúng ta.

04

Dựa vào; phụ thuộc vào.

Be based on; depend on.

Ví dụ

Her happiness rests on her family's support.

Hạnh phúc của cô ấy dựa vào sự hỗ trợ của gia đình cô ấy.

The success of the project rests on teamwork.

Sự thành công của dự án phụ thuộc vào sự làm việc nhóm.

Their friendship rests on mutual respect.

Mối quan hệ bạn bè của họ dựa vào sự tôn trọng lẫn nhau.

05

Kết thúc việc trình bày vụ việc của một trong hai bên trong vụ kiện hoặc truy tố.

Conclude presentation of either party's case in a suit or prosecution.

Ví dụ

After a long day, the lawyer decided to rest his case.

Sau một ngày dài, luật sư quyết định kết thúc vụ án của mình.

The judge allowed the prosecution to rest before making a decision.

Thẩm phán cho phép bên kiện cáo nghỉ trước khi quyết định.

The court session ended as both sides were given time to rest.

Phiên tòa kết thúc khi cả hai bên được cho thời gian nghỉ ngơi.

06

Giữ nguyên hoặc để lại trong một điều kiện xác định.

Remain or be left in a specified condition.

Ví dụ

After a long day at work, she needed to rest.

Sau một ngày làm việc dài, cô ấy cần phải nghỉ ngơi.

The tired students rested on the comfortable couch.

Những học sinh mệt mỏi nghỉ ngơi trên chiếc ghế sofa thoải mái.

The elderly man prefers to rest in the park.

Người đàn ông già thích nghỉ ngơi ở công viên.

Dạng động từ của Rest (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Rest

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Rested

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Rested

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Rests

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Resting

Kết hợp từ của Rest (Verb)

CollocationVí dụ

Let something rest

Để cho một cái gì đó nghỉ ngơi

Let the conversation rest for now.

Để cuộc trò chuyện nghỉ ngơi một chút.

Need to rest

Cần nghỉ ngơi

After a busy day, people need to rest to recharge.

Sau một ngày bận rộ, mọi người cần nghỉ ngơi để nạp lại năng lượng.

Would like to rest

Muốn nghỉ ngơi

After a long day of volunteering, she would like to rest.

Sau một ngày dài tình nguyện, cô ấy muốn nghỉ ngơi.

Stop to rest

Dừng lại nghỉ ngơi

They stop to rest at the park.

Họ dừng lại nghỉ ngơi ở công viên.

Have to rest

Phải nghỉ ngơi

After a long day of volunteering, she has to rest.

Sau một ngày dài tình nguyện, cô ấy phải nghỉ ngơi.

Rest (Noun Uncountable)

rest
rest
01

Sự nghỉ ngơi, sự yên lòng, thư thái.

Rest, peace of mind, relaxation.

Ví dụ

After a long day at work, she needed some rest.

Sau một ngày làm việc dài, cô ấy cần một chút nghỉ ngơi.

The park provides a peaceful place for people to rest.

Công viên cung cấp một nơi yên bình cho mọi người nghỉ ngơi.

He enjoys the relaxation and rest that comes with weekends.

Anh ấy thích sự thư giãn và nghỉ ngơi đến cùng với cuối tuần.

Kết hợp từ của Rest (Noun Uncountable)

CollocationVí dụ

Complete rest

Hoàn toàn nghỉ ngơi

After a long day of volunteering, she needed complete rest.

Sau một ngày dài tình nguyện, cô ấy cần nghỉ hoàn toàn.

Well-earned rest

Giấc ngủ xứng đáng

After completing the charity event, the volunteers took a well-earned rest.

Sau khi hoàn thành sự kiện từ thiện, các tình nguyện viên đã nghỉ ngơi đáng giá.

Bed rest

Nghỉ ngơi giường

Doctors prescribed bed rest for sarah after her surgery.

Bác sĩ kê đơn nghỉ ngơi cho sarah sau ca phẫu thuật của cô ấy.

Proper rest

Giấc ngủ đúng lúc

Proper rest is essential for mental health.

Việc nghỉ ngơi đúng cách là quan trọng cho sức khỏe tinh thần.

Much-needed rest

Giấc ngủ cần thiết

After a busy week, she finally got some much-needed rest.

Sau một tuần bận rộn, cô ấy cuối cùng được nghỉ ngơi cần thiết.

Rest (Noun)

ɹˈɛst
ɹˈɛst
01

Một cuộc biểu tình trong quần vợt thực sự.

A rally in real tennis.

Ví dụ

The annual rest in real tennis drew a large crowd.

Sự nghỉ hàng năm trong quần vợt thực sự thu hút đông đảo người xem.

The rest of the real tennis tournament was postponed due to rain.

Phần còn lại của giải quần vợt thực sự bị hoãn lại do mưa.

Players eagerly awaited the rest of the real tennis season.

Các vận động viên đang rất hào hứng chờ đợi phần còn lại của mùa giải quần vợt thực sự.

02

Một phần nhỏ, tách rời của một cơ quan hoặc mô.

A small, detached portion of an organ or tissue.

Ví dụ

After surgery, the doctor removed a rest of the tumor.

Sau phẫu thuật, bác sĩ đã loại bỏ một phần còn lại của khối u.

The biopsy revealed a rest of abnormal cells in the sample.

Xét nghiệm lấy mẫu cho thấy một phần còn lại của tế bào bất thường.

The scan showed a small rest of the infection in her body.

Kết quả quét thấy một phần còn lại nhỏ của vi khuẩn trong cơ thể cô ấy.

03

Phần còn lại của một cái gì đó.

The remaining part of something.

Ví dụ

After the party, only a small rest of the cake remained.

Sau bữa tiệc, chỉ còn một phần nhỏ bánh còn lại.

The rest of the team went home after the match.

Phần còn lại của đội đã về nhà sau trận đấu.

She saved the best for last, eating the rest slowly.

Cô ấy để phần ngon nhất cuối cùng, ăn phần còn lại từ từ.

04

Một khoảng im lặng trong một khoảng thời gian nhất định.

An interval of silence of a specified duration.

Ví dụ

After a long day, she needed a moment of rest.

Sau một ngày dài, cô ấy cần một khoảnh khắc nghỉ ngơi.

Taking a break is important for mental rest and relaxation.

Nghỉ ngơi là quan trọng cho sự nghỉ ngơi và thư giãn tinh thần.

The doctor recommended eight hours of rest for recovery.

Bác sĩ khuyên nên nghỉ tám giờ để phục hồi sức khỏe.

05

Một vật được sử dụng để hỗ trợ một cái gì đó.

An object that is used to support something.

Ví dụ

The table leg needed a rest to keep it stable.

Chân bàn cần một chỗ nghỉ để giữ cho nó ổn định.

The rest under the chair broke, making it wobbly.

Chỗ nghỉ dưới chiếc ghế bị vỡ, làm cho nó lung lay.

She placed a rest under the vase to prevent it from tipping over.

Cô đặt một chỗ nghỉ dưới lọ hoa để ngăn chúng bị đổ.

06

Một trường hợp hoặc một khoảng thời gian nghỉ ngơi.

An instance or period of resting.

Ví dụ

After a long day of work, she needed a rest.

Sau một ngày làm việc dài, cô ấy cần nghỉ ngơi.

Taking a rest during the break helped him recharge.

Nghỉ ngơi trong giờ nghỉ giúp anh ta nạp lại năng lượng.

The doctor advised him to get plenty of rest.

Bác sĩ khuyên anh ấy nghỉ ngơi nhiều.

Dạng danh từ của Rest (Noun)

SingularPlural

Rest

Rests

Kết hợp từ của Rest (Noun)

CollocationVí dụ

Beauty rest

Giấc ngủ đẹp

She always makes sure to get her beauty rest before social events.

Cô ấy luôn đảm bảo được giấc ngủ đẹp trước các sự kiện xã hội.

Good rest

Giấc ngủ ngon

A good rest can improve social interactions and productivity.

Một giấc ngủ ngon có thể cải thiện giao tiếp xã hội và năng suất.

Adequate rest

Nghỉ ngơi đầy đủ

Getting adequate rest is crucial for maintaining good social relationships.

Việc nghỉ ngơi đủ là quan trọng để duy trì mối quan hệ xã hội tốt.

Long rest

Nghỉ ngơi dài

After a long rest, sarah felt refreshed and ready to socialize.

Sau một thời gian nghỉ ngơi dài, sarah cảm thấy tỉnh táo và sẵn sàng giao tiếp xã hội.

Well-earned rest

Giấc ngủ xứng đáng

After a successful charity event, the volunteers deserved a well-earned rest.

Sau một sự kiện từ thiện thành công, các tình nguyện viên xứng đáng được nghỉ ngơi sau mệt mỏi.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Rest cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

6.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/03/2021
[...] Time that should be spent or exercising is instead being replaced by work [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/03/2021
Bài mẫu TOEIC Speaking Questions 3-4: Describe a picture
[...] The of the group seems to be researching and exchanging ideas about an issue [...]Trích: Bài mẫu TOEIC Speaking Questions 3-4: Describe a picture
Topic: Happiness | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng
[...] After all, few can be happy campers when the weight of supporting themselves and their loved ones all on their shoulders [...]Trích: Topic: Happiness | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng
Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Pie Chart
[...] The of the electricity, in both nations, was produced solely from hydropower [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Pie Chart

Idiom with Rest

I rest my case.

ˈaɪ ɹˈɛst mˈaɪ kˈeɪs.

Tôi không còn gì để nói/ Tôi đã nói hết ý của mình

What you just heard sums up my point of view.

After hearing all the evidence, I rest my case.

Sau khi nghe tất cả bằng chứng, tôi kết luận vụ án.

No rest for the wicked.

nˈoʊ ɹˈɛst fˈɔɹ ðə wˈɪkəd.

Có tội phải đền tội

It's because you are wicked that you have to work hard.

No rest for the wicked

Không nghỉ ngơi cho kẻ xấu

pˈʊt sˈʌmθɨŋ tˈu ɹˈɛst

Chấm dứt tin đồn/ Dẹp bỏ chuyện cũ

To put an end to a rumor; to finish dealing with something and forget about it.

Let's put the rumors to rest and focus on the truth.

Hãy để dần dần các tin đồn và tập trung vào sự thật.

Thành ngữ cùng nghĩa: lay something to rest...

The rest is history.

ðə ɹˈɛst ˈɪz hˈɪstɚi.

Phần còn lại đã trở thành lịch sử/ Ai cũng biết phần còn lại của câu chuyện

Everyone knows the rest of the story that i am referring to.

Everyone knows the rest is history.

Mọi người đều biết phần còn lại là lịch sử.