Bản dịch của từ Rest trong tiếng Việt
Rest
Rest (Verb)
Nghỉ ngơi.
Rest.
After a long day, she needed to rest at home.
Sau một ngày dài, cô ấy cần phải nghỉ ngơi ở nhà.
The workers rest during their lunch break.
Các công nhân nghỉ ngơi trong giờ nghỉ trưa của họ.
Doctors recommend getting enough rest for good health.
Bác sĩ khuyến nghị có đủ thời gian nghỉ ngơi để có sức khỏe tốt.
After a long day, she decided to rest on the couch.
Sau một ngày dài, cô ấy quyết định nghỉ trên ghế.
The workers rested during their lunch break.
Các công nhân nghỉ ngơi trong giờ nghỉ trưa.
He needs to rest before attending the social event.
Anh ấy cần phải nghỉ ngơi trước khi tham dự sự kiện xã hội.
After a long day, she likes to rest on the sofa.
Sau một ngày dài, cô ấy thích nghỉ trên ghế sofa.
The workers will rest during their lunch break.
Các công nhân sẽ nghỉ giữa giờ nghỉ trưa của họ.
Let's rest for a while before continuing our social event.
Hãy nghỉ một chút trước khi tiếp tục sự kiện xã hội của chúng ta.
Dựa vào; phụ thuộc vào.
Be based on; depend on.
Her happiness rests on her family's support.
Hạnh phúc của cô ấy dựa vào sự hỗ trợ của gia đình cô ấy.
The success of the project rests on teamwork.
Sự thành công của dự án phụ thuộc vào sự làm việc nhóm.
Their friendship rests on mutual respect.
Mối quan hệ bạn bè của họ dựa vào sự tôn trọng lẫn nhau.
Kết thúc việc trình bày vụ việc của một trong hai bên trong vụ kiện hoặc truy tố.
Conclude presentation of either party's case in a suit or prosecution.
After a long day, the lawyer decided to rest his case.
Sau một ngày dài, luật sư quyết định kết thúc vụ án của mình.
The judge allowed the prosecution to rest before making a decision.
Thẩm phán cho phép bên kiện cáo nghỉ trước khi quyết định.
The court session ended as both sides were given time to rest.
Phiên tòa kết thúc khi cả hai bên được cho thời gian nghỉ ngơi.
After a long day at work, she needed to rest.
Sau một ngày làm việc dài, cô ấy cần phải nghỉ ngơi.
The tired students rested on the comfortable couch.
Những học sinh mệt mỏi nghỉ ngơi trên chiếc ghế sofa thoải mái.
The elderly man prefers to rest in the park.
Người đàn ông già thích nghỉ ngơi ở công viên.
Dạng động từ của Rest (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Rest |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Rested |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Rested |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Rests |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Resting |
Kết hợp từ của Rest (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Let something rest Để cho một cái gì đó nghỉ ngơi | Let the conversation rest for now. Để cuộc trò chuyện nghỉ ngơi một chút. |
Need to rest Cần nghỉ ngơi | After a busy day, people need to rest to recharge. Sau một ngày bận rộ, mọi người cần nghỉ ngơi để nạp lại năng lượng. |
Would like to rest Muốn nghỉ ngơi | After a long day of volunteering, she would like to rest. Sau một ngày dài tình nguyện, cô ấy muốn nghỉ ngơi. |
Stop to rest Dừng lại nghỉ ngơi | They stop to rest at the park. Họ dừng lại nghỉ ngơi ở công viên. |
Have to rest Phải nghỉ ngơi | After a long day of volunteering, she has to rest. Sau một ngày dài tình nguyện, cô ấy phải nghỉ ngơi. |
Rest (Noun Uncountable)
Sự nghỉ ngơi, sự yên lòng, thư thái.
Rest, peace of mind, relaxation.
After a long day at work, she needed some rest.
Sau một ngày làm việc dài, cô ấy cần một chút nghỉ ngơi.
The park provides a peaceful place for people to rest.
Công viên cung cấp một nơi yên bình cho mọi người nghỉ ngơi.
He enjoys the relaxation and rest that comes with weekends.
Anh ấy thích sự thư giãn và nghỉ ngơi đến cùng với cuối tuần.
Kết hợp từ của Rest (Noun Uncountable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Complete rest Hoàn toàn nghỉ ngơi | After a long day of volunteering, she needed complete rest. Sau một ngày dài tình nguyện, cô ấy cần nghỉ hoàn toàn. |
Well-earned rest Giấc ngủ xứng đáng | After completing the charity event, the volunteers took a well-earned rest. Sau khi hoàn thành sự kiện từ thiện, các tình nguyện viên đã nghỉ ngơi đáng giá. |
Bed rest Nghỉ ngơi giường | Doctors prescribed bed rest for sarah after her surgery. Bác sĩ kê đơn nghỉ ngơi cho sarah sau ca phẫu thuật của cô ấy. |
Proper rest Giấc ngủ đúng lúc | Proper rest is essential for mental health. Việc nghỉ ngơi đúng cách là quan trọng cho sức khỏe tinh thần. |
Much-needed rest Giấc ngủ cần thiết | After a busy week, she finally got some much-needed rest. Sau một tuần bận rộn, cô ấy cuối cùng được nghỉ ngơi cần thiết. |
Rest (Noun)
The annual rest in real tennis drew a large crowd.
Sự nghỉ hàng năm trong quần vợt thực sự thu hút đông đảo người xem.
The rest of the real tennis tournament was postponed due to rain.
Phần còn lại của giải quần vợt thực sự bị hoãn lại do mưa.
Players eagerly awaited the rest of the real tennis season.
Các vận động viên đang rất hào hứng chờ đợi phần còn lại của mùa giải quần vợt thực sự.
After surgery, the doctor removed a rest of the tumor.
Sau phẫu thuật, bác sĩ đã loại bỏ một phần còn lại của khối u.
The biopsy revealed a rest of abnormal cells in the sample.
Xét nghiệm lấy mẫu cho thấy một phần còn lại của tế bào bất thường.
The scan showed a small rest of the infection in her body.
Kết quả quét thấy một phần còn lại nhỏ của vi khuẩn trong cơ thể cô ấy.
After the party, only a small rest of the cake remained.
Sau bữa tiệc, chỉ còn một phần nhỏ bánh còn lại.
The rest of the team went home after the match.
Phần còn lại của đội đã về nhà sau trận đấu.
She saved the best for last, eating the rest slowly.
Cô ấy để phần ngon nhất cuối cùng, ăn phần còn lại từ từ.
After a long day, she needed a moment of rest.
Sau một ngày dài, cô ấy cần một khoảnh khắc nghỉ ngơi.
Taking a break is important for mental rest and relaxation.
Nghỉ ngơi là quan trọng cho sự nghỉ ngơi và thư giãn tinh thần.
The doctor recommended eight hours of rest for recovery.
Bác sĩ khuyên nên nghỉ tám giờ để phục hồi sức khỏe.
The table leg needed a rest to keep it stable.
Chân bàn cần một chỗ nghỉ để giữ cho nó ổn định.
The rest under the chair broke, making it wobbly.
Chỗ nghỉ dưới chiếc ghế bị vỡ, làm cho nó lung lay.
She placed a rest under the vase to prevent it from tipping over.
Cô đặt một chỗ nghỉ dưới lọ hoa để ngăn chúng bị đổ.
After a long day of work, she needed a rest.
Sau một ngày làm việc dài, cô ấy cần nghỉ ngơi.
Taking a rest during the break helped him recharge.
Nghỉ ngơi trong giờ nghỉ giúp anh ta nạp lại năng lượng.
The doctor advised him to get plenty of rest.
Bác sĩ khuyên anh ấy nghỉ ngơi nhiều.
Dạng danh từ của Rest (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Rest | Rests |
Kết hợp từ của Rest (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
A day of rest Một ngày nghỉ | Sunday is a day of rest for many people. Chủ nhật là một ngày nghỉ cho nhiều người. |
Họ từ
Từ "rest" trong tiếng Anh có nghĩa là nghỉ ngơi hoặc thư giãn, nhằm phục hồi sức lực hoặc dịu đi căng thẳng. Từ này có thể được sử dụng cả như danh từ và động từ. Trong tiếng Anh Anh, "rest" cũng có thể chỉ thời gian ngừng làm việc, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường mang nghĩa rộng hơn, bao gồm cả khái niệm nghỉ giữa các công việc trong ngày. Sự khác biệt trong cách sử dụng có thể bị ảnh hưởng bởi văn hoá và thói quen sinh hoạt của người nói.
Từ "rest" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "restare", có nghĩa là "đứng lại" hoặc "còn lại". Bắt nguồn từ thế kỷ 14 trong tiếng Anh, "rest" chỉ trạng thái ngừng lại trong hoạt động hoặc công việc. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này mở rộng để bao hàm sự tạm dừng cho sự phục hồi, nghỉ ngơi và thư giãn. Ngày nay, từ này thường được sử dụng để diễn tả những khoảnh khắc cần thiết cho sức khỏe thể chất và tinh thần của con người.
Từ "rest" xuất hiện với tần suất đáng kể trong các thành phần của kỳ thi IELTS, nhất là trong kỹ năng nghe và nói, thường liên quan đến chủ đề sức khỏe và lối sống. Trong phần đọc và viết, từ này cũng thường xuất hiện trong ngữ cảnh thảo luận về sự cần thiết của việc nghỉ ngơi và phục hồi. Ngoài ra, "rest" còn được sử dụng phổ biến trong đời sống hàng ngày, trong các tình huống như du lịch, thể thao và y tế, khi bàn về sự thư giãn và phục hồi sức khỏe.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp