ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Resting
Hành động thư giãn hoặc ngừng làm việc hay di chuyển.
The act of relaxing or ceasing from work or movement
Ở trong trạng thái nghỉ ngơi hoặc không hoạt động
To be in a state of rest or inactivity
Để cho phép ổn định hoặc hình thành.
To allow to settle or to become established
Not in use or being active
Để cho cái gì đó ổn định hoặc định hình.
Providing a period of relaxation or pause
Hành động thư giãn hoặc ngừng làm việc hay chuyển động.
Being in a state of rest or sleep