Bản dịch của từ Resting trong tiếng Việt
Resting
Resting (Noun)
The park bench is a popular resting spot for locals.
Ghế công viên là nơi nghỉ ngơi phổ biến cho người dân địa phương.
The cafe provides a cozy resting area for customers to relax.
Quán cà phê cung cấp một khu vực nghỉ ngơi ấm cúng cho khách hàng thư giãn.
The library offers a quiet resting place for students to study.
Thư viện cung cấp một nơi nghỉ ngơi yên tĩnh cho sinh viên học tập.
After a long day, she needed a resting in the park.
Sau một ngày dài, cô ấy cần một sự nghỉ ngơi ở công viên.
He took a resting from social media to focus on work.
Anh ấy dành thời gian nghỉ ngơi từ mạng xã hội để tập trung vào công việc.
The team decided to have a resting before the next activity.
Nhóm quyết định có một sự nghỉ ngơi trước hoạt động tiếp theo.
Hành động nghỉ ngơi.
The action of rest.
After a busy day, she enjoyed some resting in the park.
Sau một ngày bận rộ, cô ấy thích thú với việc nghỉ ngơi ở công viên.
The doctor recommended more resting to improve his health condition.
Bác sĩ khuyên anh ấy nên nghỉ ngơi nhiều hơn để cải thiện tình trạng sức khỏe.
Resting is essential for maintaining a good work-life balance.
Việc nghỉ ngơi là quan trọng để duy trì cân bằng giữa công việc và cuộc sống.
Họ từ
Từ "resting" là biến dạng hiện tại phân từ của động từ "to rest", có nghĩa là tạm thời dừng lại hoạt động để phục hồi sức lực hoặc thư giãn. Trong tiếng Anh, "resting" được sử dụng rộng rãi như một tính từ mô tả trạng thái không hoạt động. Trong tiếng Anh Anh, cách phát âm có phần nhấn mạnh khác so với tiếng Anh Mỹ, nhưng nghĩa và cách sử dụng của từ không có sự khác biệt lớn. "Resting" thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả tình trạng sức khỏe hoặc trạng thái tâm lý.
Từ "resting" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "resistere", có nghĩa là "dừng lại" hoặc "đứng yên". Trong tiếng Anh, "rest" bắt nguồn từ phiên bản Trung tiếng Pháp "rest" và vận chuyển vào thế kỷ 14, mang ý nghĩa "thời gian không hoạt động". Ngày nay, "resting" chỉ về trạng thái tạm dừng hoạt động, cho phép cơ thể và tâm trí hồi phục, phù hợp với nghĩa gốc liên quan đến sự tĩnh lặng và thư giãn.
Từ "resting" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Reading, nơi nó có thể liên quan đến các bối cảnh về sức khỏe và nghiên cứu. Trong Speaking và Writing, từ này thường được sử dụng để diễn đạt các chủ đề liên quan đến thói quen sinh hoạt và sự phục hồi. Ngoài ra, "resting" cũng thường được sử dụng trong các tình huống hàng ngày, như khi thảo luận về sự cần thiết của việc nghỉ ngơi sau hoạt động thể chất hoặc tinh thần.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp