Bản dịch của từ Resting trong tiếng Việt

Resting

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Resting(Verb)

rˈɛstɪŋ
ˈrɛstɪŋ
01

Hành động thư giãn hoặc ngừng làm việc hay di chuyển.

The act of relaxing or ceasing from work or movement

Ví dụ
02

Ở trong trạng thái nghỉ ngơi hoặc không hoạt động

To be in a state of rest or inactivity

Ví dụ
03

Để cho phép ổn định hoặc hình thành.

To allow to settle or to become established

Ví dụ

Resting(Adjective)

rˈɛstɪŋ
ˈrɛstɪŋ
01

Ở trong trạng thái nghỉ ngơi hoặc không hoạt động

Not in use or being active

Ví dụ
02

Để cho cái gì đó ổn định hoặc định hình.

Providing a period of relaxation or pause

Ví dụ
03

Hành động thư giãn hoặc ngừng làm việc hay chuyển động.

Being in a state of rest or sleep

Ví dụ