Bản dịch của từ Resting trong tiếng Việt

Resting

Noun [U/C]

Resting (Noun)

ɹˈɛstɪŋ
ɹˈɛstɪŋ
01

Một nơi mà người ta có thể nghỉ ngơi; một nơi an nghỉ.

A place where one can rest; a resting place.

Ví dụ

The park bench is a popular resting spot for locals.

Ghế công viên là nơi nghỉ ngơi phổ biến cho người dân địa phương.

The cafe provides a cozy resting area for customers to relax.

Quán cà phê cung cấp một khu vực nghỉ ngơi ấm cúng cho khách hàng thư giãn.

02

Tạm dừng; nghỉ; một đoạn dạo đầu.

A pause; a break; an interlude.

Ví dụ

After a long day, she needed a resting in the park.

Sau một ngày dài, cô ấy cần một sự nghỉ ngơi ở công viên.

He took a resting from social media to focus on work.

Anh ấy dành thời gian nghỉ ngơi từ mạng xã hội để tập trung vào công việc.

03

Hành động nghỉ ngơi

The action of rest

Ví dụ

After a busy day, she enjoyed some resting in the park.

Sau một ngày bận rộ, cô ấy thích thú với việc nghỉ ngơi ở công viên.

The doctor recommended more resting to improve his health condition.

Bác sĩ khuyên anh ấy nên nghỉ ngơi nhiều hơn để cải thiện tình trạng sức khỏe.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Resting

Không có idiom phù hợp