Bản dịch của từ Resting trong tiếng Việt
Resting
Resting (Noun)
The park bench is a popular resting spot for locals.
Ghế công viên là nơi nghỉ ngơi phổ biến cho người dân địa phương.
The cafe provides a cozy resting area for customers to relax.
Quán cà phê cung cấp một khu vực nghỉ ngơi ấm cúng cho khách hàng thư giãn.
After a long day, she needed a resting in the park.
Sau một ngày dài, cô ấy cần một sự nghỉ ngơi ở công viên.
He took a resting from social media to focus on work.
Anh ấy dành thời gian nghỉ ngơi từ mạng xã hội để tập trung vào công việc.
Hành động nghỉ ngơi
The action of rest
After a busy day, she enjoyed some resting in the park.
Sau một ngày bận rộ, cô ấy thích thú với việc nghỉ ngơi ở công viên.
The doctor recommended more resting to improve his health condition.
Bác sĩ khuyên anh ấy nên nghỉ ngơi nhiều hơn để cải thiện tình trạng sức khỏe.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp