Bản dịch của từ Conclude trong tiếng Việt
Conclude
Conclude (Verb)
After discussing the issue, they concluded that it was necessary.
Sau khi thảo luận vấn đề, họ kết luận rằng đó là cần thiết.
The researchers concluded that the study results were inconclusive.
Các nhà nghiên cứu kết luận rằng kết quả nghiên cứu không rõ ràng.
In conclusion, the team concluded that more data was needed.
Tóm lại, đội ngũ kết luận rằng cần thêm dữ liệu.
The meeting will conclude at 4 p.m.
Cuộc họp sẽ kết thúc vào lúc 4 giờ chiều.
The investigation concluded with no evidence of wrongdoing.
Cuộc điều tra kết thúc mà không có bằng chứng sai trái.
The event concluded peacefully, leaving a positive impact.
Sự kiện kết thúc một cách hòa bình, để lại ảnh hưởng tích cực.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp