Bản dịch của từ Conclude trong tiếng Việt
Conclude
Conclude (Verb)
After discussing the issue, they concluded that it was necessary.
Sau khi thảo luận vấn đề, họ kết luận rằng đó là cần thiết.
The researchers concluded that the study results were inconclusive.
Các nhà nghiên cứu kết luận rằng kết quả nghiên cứu không rõ ràng.
In conclusion, the team concluded that more data was needed.
Tóm lại, đội ngũ kết luận rằng cần thêm dữ liệu.
The meeting will conclude at 4 p.m.
Cuộc họp sẽ kết thúc vào lúc 4 giờ chiều.
The investigation concluded with no evidence of wrongdoing.
Cuộc điều tra kết thúc mà không có bằng chứng sai trái.
The event concluded peacefully, leaving a positive impact.
Sự kiện kết thúc một cách hòa bình, để lại ảnh hưởng tích cực.
Dạng động từ của Conclude (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Conclude |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Concluded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Concluded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Concludes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Concluding |
Họ từ
Từ "conclude" có nghĩa là kết thúc hoặc đi đến một kết luận sau khi xem xét, cân nhắc các thông tin hoặc bằng chứng. Trong tiếng Anh British và American, từ này có hình thức viết giống nhau, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút. Trong tiếng Anh Anh, âm "u" thường được phát âm gần giống như "oo" trong "food", trong khi tiếng Anh Mỹ phát âm âm này nhẹ hơn. Từ "conclude" thường được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật, nghiên cứu để chỉ sự hoàn tất hoặc tổng hợp các ý tưởng.
Từ "conclude" bắt nguồn từ tiếng Latinh "concludere", trong đó "con-" có nghĩa là "lại, cùng nhau" và "claudere" có nghĩa là "đóng lại". Sự kết hợp này diễn tả hành động "đóng lại cái gì đó". Qua thời gian, "conclude" đã được phát triển để ám chỉ việc đưa ra kết luận hoặc kết thúc một quá trình tư duy hay cuộc thảo luận. Sự phát triển này phản ánh sự liên kết giữa khái niệm hoàn tất và việc hình thành ý kiến hoặc quyết định.
Từ "conclude" thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất tương đối cao, đặc biệt trong phần Viết, nơi người tham gia thường được yêu cầu trình bày kết luận hoặc ý kiến. Trong các bối cảnh khác, "conclude" thường được sử dụng trong các văn bản học thuật, báo cáo, và nghiên cứu để chỉ hành động rút ra kết luận từ các luận điểm hoặc dữ liệu đã trình bày trước đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp