Bản dịch của từ End trong tiếng Việt
End
End (Verb)
Kết thúc, chấm dứt.
End, end.
The party will end at midnight.
Bữa tiệc sẽ kết thúc vào lúc nửa đêm.
The meeting ended abruptly.
Cuộc họp kết thúc đột ngột.
They planned to end their relationship.
Họ dự định chấm dứt mối quan hệ của mình.
The meeting will end at 5 pm sharp.
Cuộc họp sẽ kết thúc vào lúc 5 giờ chiều.
Let's end the day with a group photo.
Hãy kết thúc ngày bằng một bức ảnh nhóm.
The charity event ended successfully, raising $10,000.
Sự kiện từ thiện kết thúc thành công, quyên góp được 10.000 đô la.
Dạng động từ của End (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | End |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Ended |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Ended |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Ends |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Ending |
Kết hợp từ của End (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
End in disaster Kết thúc trong thảm họa | Ignoring mental health issues can end in disaster. Bỏ qua vấn đề sức khỏe tâm thần có thể kết thúc trong thảm họa. |
End in tears Kết thúc trong nước mắt | Their friendship ended in tears after a big argument. Mối quan hệ của họ kết thúc trong nước mắt sau một cuộc cãi nhau lớn. |
End on a...note Kết thúc bằng một...nốt | The social gathering ended on a positive note. Buổi tụ tập xã hội kết thúc trên một nốt nhạc tích cực. |
End (Noun)
The end of the party was marked by fireworks.
Sự kết thúc của bữa tiệc được đánh dấu bằng pháo hoa.
They reached the end of their journey at sunset.
Họ đạt đến cuối chuyến đi của mình vào lúc hoàng hôn.
The end of the movie left the audience in awe.
Sự kết thúc của bộ phim khiến khán giả kinh ngạc.
The end of the street was blocked by construction.
Cuối con đường bị chặn bởi công trình.
The end of the year party is always fun.
Bữa tiệc cuối năm luôn vui vẻ.
The end of the movie left everyone in tears.
Phần cuối của bộ phim khiến mọi người rơi nước mắt.
The social end of the bowling game was intense and competitive.
Phần cuối cùng của trò chơi bowling xã hội rất căng thẳng và cạnh tranh.
During the curling end, the team scored two points.
Trong lượt chơi cuối cùng của môn trượt đá, đội ghi được hai điểm.
The end of the bowling match determined the winning team.
Phần cuối của trận đấu bowling quyết định đội chiến thắng.
Achieving a successful end to poverty requires global cooperation.
Đạt được một kết thúc thành công cho nghèo đói đòi hỏi sự hợp tác toàn cầu.
The end of discrimination is a fundamental goal in society.
Việc chấm dứt sự phân biệt đối xử là một mục tiêu cơ bản trong xã hội.
Education can be an effective means to achieve positive ends.
Giáo dục có thể là một phương tiện hiệu quả để đạt được kết quả tích cực.
The end of the football team made a crucial catch.
Đầu của đội bóng đá đã thực hiện một pha bắt bóng quyết định.
The end is responsible for blocking the defenders on the sideline.
Người đầu nhiệm vụ chặn các hậu vệ ở mép sân.
The end player scored the winning touchdown for his team.
Cầu thủ đầu ghi được bàn thắng quyết định cho đội của mình.
Dạng danh từ của End (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
End | Ends |
Kết hợp từ của End (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Sudden end Đột ngột kết thúc | The party came to a sudden end due to a power outage. Bữa tiệc kết thúc đột ngột do mất điện. |
Economic end Kết thúc kinh tế | The economic end of the social project was unexpected. Kết thúc kinh tế của dự án xã hội là không ngờ. |
Fitting end Kết thúc thích hợp | The charity event had a fitting end with a successful fundraising. Sự kiện từ thiện kết thúc đúng với việc gây quỹ thành công. |
Selfish end Điểm tự kỉ | Her selfish end of the bargain ruined the group project. Hành động ích kỷ của cô ấy làm hỏng dự án nhóm. |
Low end Phân khúc thấp | The low-end smartphones are affordable for many people. Các điện thoại giá rẻ phù hợp với nhiều người. |
Họ từ
Từ "end" trong tiếng Anh có nghĩa là điểm kết thúc của một sự việc hoặc quá trình, có thể là vật lý hoặc khía cạnh thời gian. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), "end" được sử dụng tương đối nhất quán, nhưng người Mỹ thường sử dụng một số cụm từ khác nhau để diễn đạt ý tương tự. Trong văn viết, "end" có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau như văn chương, khoa học và giao tiếp hàng ngày, phục vụ như một danh từ hoặc động từ.
Từ "end" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "endian", có nghĩa là "kết thúc" hoặc "dừng lại", bắt nguồn từ gốc Proto-Germanic *andijanan. Từ này kết hợp với gốc Latin "finis", cũng mang nghĩa "cuối", để hình thành những khái niệm về sự hoàn tất. Từ thế kỷ 14, "end" được sử dụng rộng rãi để chỉ điểm kết thúc của một sự kiện, quá trình hay sự vật, thể hiện tầm quan trọng của việc xác định giới hạn trong các lĩnh vực khác nhau của cuộc sống.
Từ "end" xuất hiện với tần suất đáng kể trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, từ này thường được sử dụng trong các bài nói chuyện liên quan đến kết thúc sự kiện hoặc quy trình. Trong phần Nói, "end" thường xuất hiện khi thí sinh bày tỏ quan điểm hoặc mô tả kết thúc một câu chuyện. Trong Đọc, từ này đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra các khái niệm liên quan đến thời gian và kết thúc. Cuối cùng, trong Viết, "end" có thể được sử dụng để xác định kết luận hoặc kết quả của một luận điểm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp