Bản dịch của từ Deep trong tiếng Việt

Deep

Adjective Noun [U/C] Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Deep (Adjective)

diːp
diːp
01

Sâu, sâu xa, sâu sắc.

Deep, profound, profound.

Ví dụ

Her deep understanding of social issues led to impactful changes.

Sự hiểu biết sâu sắc của cô về các vấn đề xã hội đã dẫn đến những thay đổi có tác động mạnh mẽ.

The community's deep connection fostered a sense of unity and support.

Sự kết nối sâu sắc của cộng đồng đã nuôi dưỡng tinh thần đoàn kết và hỗ trợ.

The deep conversation among activists sparked positive change in society.

Cuộc trò chuyện sâu sắc giữa các nhà hoạt động đã khơi dậy sự thay đổi tích cực trong xã hội.

02

Kéo dài xuống xa từ trên xuống hoặc bề mặt.

Extending far down from the top or surface.

Ví dụ

The deep connection between the two friends was evident.

Mối quan hệ sâu sắc giữa hai người bạn rõ ràng.

Her deep understanding of the issue impressed the audience.

Sự hiểu biết sâu sắc về vấn đề của cô ấy gây ấn tượng với khán giả.

The community's deep involvement in the project led to its success.

Sự tham gia sâu sắc của cộng đồng vào dự án đã dẫn đến thành công của nó.

03

Rất mãnh liệt hoặc cực đoan.

Very intense or extreme.

Ví dụ

Their friendship was deep and unbreakable.

Mối quan hệ của họ rất sâu sắc và không thể phá vỡ.

The community's bond was deep-rooted in shared traditions.

Mối liên kết của cộng đồng rất sâu đậm trong truyền thống chung.

The impact of the event was deep, affecting everyone profoundly.

Tác động của sự kiện rất sâu, ảnh hưởng đến mọi người một cách sâu sắc.

04

(về âm thanh) âm vực thấp và đầy đủ âm sắc; không chói tai.

(of sound) low in pitch and full in tone; not shrill.

Ví dụ

His deep voice resonated across the room during the speech.

Giọng điệu sâu của anh ấy vang lên khắp phòng trong bài phát biểu.

The deep laughter of the audience filled the concert hall.

Tiếng cười sâu của khán giả lấp đầy hội trường.

Her deep concern for the community led to positive changes.

Sự quan tâm sâu sắc của cô ấy đối với cộng đồng đã dẫn đến những thay đổi tích cực.

05

(về màu sắc) tối và mãnh liệt.

(of colour) dark and intense.

Ví dụ

Her deep blue eyes sparkled with emotion.

Đôi mắt xanh sâu của cô ấy lấp lánh cảm xúc.

The deep red carpet added elegance to the event.

Thảm đỏ sâu làm tăng thêm sự lịch lãm cho sự kiện.

He wore a deep purple suit for the party.

Anh ấy mặc bộ vest màu tím sâu cho buổi tiệc.

Dạng tính từ của Deep (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Deep

Sâu

Deeper

Sâu hơn

Deepest

Sâu nhất

Kết hợp từ của Deep (Adjective)

CollocationVí dụ

Fairly deep

Tương đối sâu

The community pool is fairly deep, suitable for diving practice.

Hồ bơi cộng đồng khá sâu, phù hợp cho việc tập nhảy.

Very deep

Rất sâu

The issue of mental health is very deep in our community.

Vấn đề sức khỏe tâm thần rất sâu trong cộng đồng chúng tôi.

Extremely deep

Rất sâu

The digital divide in rural areas is extremely deep.

Sự chia rẽ kỹ thuật số ở khu vực nông thôn rất sâu.

Deep (Noun)

dˈip
dˈip
01

Phần sân cách xa người đánh bóng.

The part of the field distant from the batsman.

Ví dụ

The fielder caught the ball in the deep.

Người bắt bóng ở phía sâu.

The ball landed safely in the deep of the outfield.

Quả bóng rơi an toàn ở phía sâu của sân.

The batsman hit the ball towards the deep for a boundary.

Người đánh bóng đi về phía sâu để ghi một boundary.

02

Biển.

The sea.

Ví dụ

She loved exploring the deep to study marine life.

Cô ấy thích khám phá đáy biển để nghiên cứu đời sống biển.

The submarine descended into the deep to search for wreckage.

Tàu ngầm lặn xuống đáy biển để tìm kiếm mảnh vụn.

The deep holds many mysteries waiting to be uncovered.

Đáy biển chứa đựng nhiều bí ẩn đang chờ được khám phá.

Deep (Adverb)

dˈip
dˈip
01

Xa xuống hoặc vào trong; sâu sắc.

Far down or in; deeply.

Ví dụ

She cared deeply about social justice issues.

Cô ấy quan tâm sâu sắc về các vấn đề công bằng xã hội.

The community was deeply affected by the economic crisis.

Cộng đồng bị ảnh hưởng sâu sắc bởi cuộc khủng hoảng kinh tế.

He believed deeply in the power of education to change lives.

Anh ấy tin rằng sâu sắc vào sức mạnh của giáo dục để thay đổi cuộc sống.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Deep cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a story or novel you have read that you found interesting
[...] He sat staring into the void, reminding himself of his place in the cosmos [...]Trích: Describe a story or novel you have read that you found interesting
Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề: Describe a special toy you had in your childhood
[...] It is a reminder of a carefree child residing within me that is sometimes forgotten or neglected when things become too overwhelming [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề: Describe a special toy you had in your childhood
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Environment
[...] Without a understanding and appreciation of nature the human race will face catastrophic consequences [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Environment
Describe a person who is handsome or beautiful | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] Though we are working in two separate parts of the country, I still have a crush on him [...]Trích: Describe a person who is handsome or beautiful | Bài mẫu IELTS Speaking

Idiom with Deep

Jump off the deep end (over someone or something)

dʒˈʌmp ˈɔf ðə dˈip ˈɛnd ˈoʊvɚ sˈʌmwˌʌn ˈɔɹ sˈʌmθɨŋ

Lao đầu vào chỗ chết/ Đâm đầu vào chỗ chết

To get deeply involved with someone or something.

She decided to jump off the deep end and join the charity organization.

Cô ấy quyết định tham gia tổ chức từ thiện.

Between the devil and the deep blue sea

bɨtwˈin ðə dˈɛvəl ənd ðə dˈip blˈu sˈi

Tiến thoái lưỡng nan/ Trên đe dưới búa

In a very difficult position; facing a hard decision.

She felt like she was between the devil and the deep blue sea.

Cô ấy cảm thấy như đang đứng giữa chừng, giữa địa ngục và biển xanh.

Thành ngữ cùng nghĩa: between a rock and a hard place...

dˈɪɡ dˈip

Đào sâu vào túi tiền/ Bóc hầu bao

To be generous; to dig deep into one's pockets and come up with as much money as possible to donate to something.

She dug deep into her savings to donate to the charity.

Cô ấy đã đào sâu vào tiền tiết kiệm của mình để quyên góp cho tổ chức từ thiện.

Thành ngữ cùng nghĩa: dig down...

ɨn dˈip wˈɔtɚ

Đang trong tình thế nguy hiểm/ Đang gặp rắc rối lớn

In a dangerous or vulnerable situation; in a serious situation, especially one that is too difficult or is beyond the level of one's abilities; in trouble.

She found herself in deep water when she couldn't pay the rent.

Cô ấy đã đưa bản thân vào tình thế khó khăn khi cô ấy không thể trả tiền thuê nhà.