Bản dịch của từ Deep trong tiếng Việt
Deep
Deep (Adjective)
Her deep understanding of social issues led to impactful changes.
Sự hiểu biết sâu sắc của cô về các vấn đề xã hội đã dẫn đến những thay đổi có tác động mạnh mẽ.
The community's deep connection fostered a sense of unity and support.
Sự kết nối sâu sắc của cộng đồng đã nuôi dưỡng tinh thần đoàn kết và hỗ trợ.
The deep conversation among activists sparked positive change in society.
Cuộc trò chuyện sâu sắc giữa các nhà hoạt động đã khơi dậy sự thay đổi tích cực trong xã hội.
The deep connection between the two friends was evident.
Mối quan hệ sâu sắc giữa hai người bạn rõ ràng.
Her deep understanding of the issue impressed the audience.
Sự hiểu biết sâu sắc về vấn đề của cô ấy gây ấn tượng với khán giả.
The community's deep involvement in the project led to its success.
Sự tham gia sâu sắc của cộng đồng vào dự án đã dẫn đến thành công của nó.
Their friendship was deep and unbreakable.
Mối quan hệ của họ rất sâu sắc và không thể phá vỡ.
The community's bond was deep-rooted in shared traditions.
Mối liên kết của cộng đồng rất sâu đậm trong truyền thống chung.
The impact of the event was deep, affecting everyone profoundly.
Tác động của sự kiện rất sâu, ảnh hưởng đến mọi người một cách sâu sắc.
His deep voice resonated across the room during the speech.
Giọng điệu sâu của anh ấy vang lên khắp phòng trong bài phát biểu.
The deep laughter of the audience filled the concert hall.
Tiếng cười sâu của khán giả lấp đầy hội trường.
Her deep concern for the community led to positive changes.
Sự quan tâm sâu sắc của cô ấy đối với cộng đồng đã dẫn đến những thay đổi tích cực.
Her deep blue eyes sparkled with emotion.
Đôi mắt xanh sâu của cô ấy lấp lánh cảm xúc.
The deep red carpet added elegance to the event.
Thảm đỏ sâu làm tăng thêm sự lịch lãm cho sự kiện.
He wore a deep purple suit for the party.
Anh ấy mặc bộ vest màu tím sâu cho buổi tiệc.
Dạng tính từ của Deep (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Deep Sâu | Deeper Sâu hơn | Deepest Sâu nhất |
Kết hợp từ của Deep (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Fairly deep Tương đối sâu | The community pool is fairly deep, suitable for diving practice. Hồ bơi cộng đồng khá sâu, phù hợp cho việc tập nhảy. |
Very deep Rất sâu | The issue of mental health is very deep in our community. Vấn đề sức khỏe tâm thần rất sâu trong cộng đồng chúng tôi. |
Extremely deep Rất sâu | The digital divide in rural areas is extremely deep. Sự chia rẽ kỹ thuật số ở khu vực nông thôn rất sâu. |
Deep (Noun)
The fielder caught the ball in the deep.
Người bắt bóng ở phía sâu.
The ball landed safely in the deep of the outfield.
Quả bóng rơi an toàn ở phía sâu của sân.
The batsman hit the ball towards the deep for a boundary.
Người đánh bóng đi về phía sâu để ghi một boundary.
Biển.
The sea.
She loved exploring the deep to study marine life.
Cô ấy thích khám phá đáy biển để nghiên cứu đời sống biển.
The submarine descended into the deep to search for wreckage.
Tàu ngầm lặn xuống đáy biển để tìm kiếm mảnh vụn.
The deep holds many mysteries waiting to be uncovered.
Đáy biển chứa đựng nhiều bí ẩn đang chờ được khám phá.
Deep (Adverb)
She cared deeply about social justice issues.
Cô ấy quan tâm sâu sắc về các vấn đề công bằng xã hội.
The community was deeply affected by the economic crisis.
Cộng đồng bị ảnh hưởng sâu sắc bởi cuộc khủng hoảng kinh tế.
He believed deeply in the power of education to change lives.
Anh ấy tin rằng sâu sắc vào sức mạnh của giáo dục để thay đổi cuộc sống.
Họ từ
Từ "deep" có nghĩa là sâu, thường được sử dụng để chỉ chiều sâu vật lý, chẳng hạn như độ sâu của nước, hoặc chiều sâu trừu tượng, như cảm xúc hoặc suy nghĩ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "deep" giữ nguyên hình thức viết và phát âm. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này có thể được sử dụng nhiều hơn trong ngữ cảnh văn học hoặc triết học, trong khi tiếng Anh Mỹ thì thường dùng trong các bối cảnh thực tế và hàng ngày hơn.
Từ "deep" xuất phát từ tiếng Old English "deop", có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic *deupaz, và có thể liên quan đến từ Latin "altus" trong ý nghĩa chiều sâu. Lịch sử ngữ nghĩa của từ này phản ánh sự phát triển từ khái niệm chiều sâu vật lý đến các ý nghĩa trừu tượng như sâu sắc trong cảm xúc hay kiến thức. Sự liên kết này phản ánh cách mà ngôn ngữ chứa đựng mối liên hệ giữa chiều sâu vật lý và chiều sâu ý nghĩa trong nhận thức con người.
Từ "deep" thường xuất hiện với tần suất đáng kể trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và đọc, nơi mô tả cảm xúc, tình huống hoặc khái niệm phức tạp. Trong phần viết và nói, từ này thường được sử dụng để diễn đạt các ý tưởng, cảm xúc hoặc phân tích sâu sắc. Ngoài ra, trong các ngữ cảnh khác, "deep" thường liên quan đến độ sâu vật lý, triết lý và cảm xúc, ví dụ trong các bài báo khoa học hoặc văn học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Deep
Đào sâu vào túi tiền/ Bóc hầu bao
To be generous; to dig deep into one's pockets and come up with as much money as possible to donate to something.
She dug deep into her savings to donate to the charity.
Cô ấy đã đào sâu vào tiền tiết kiệm của mình để quyên góp cho tổ chức từ thiện.
Thành ngữ cùng nghĩa: dig down...
Đang trong tình thế nguy hiểm/ Đang gặp rắc rối lớn
In a dangerous or vulnerable situation; in a serious situation, especially one that is too difficult or is beyond the level of one's abilities; in trouble.
She found herself in deep water when she couldn't pay the rent.
Cô ấy đã đưa bản thân vào tình thế khó khăn khi cô ấy không thể trả tiền thuê nhà.