Bản dịch của từ Extending trong tiếng Việt
Extending
Verb
Extending (Verb)
ɪkstˈɛndɪŋ
ɪkstˈɛndɪŋ
01
Phân từ hiện tại và danh động từ của phần mở rộng
Present participle and gerund of extend
Ví dụ
Extending a helping hand to those in need is admirable.
Mở rộng tay giúp đỡ những người cần sự giúp đỡ là đáng ngưỡng mộ.
The community is extending its support for the homeless shelter.
Cộng đồng đang mở rộng sự hỗ trợ cho trại tạm trú cho người vô gia cư.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Extending
Không có idiom phù hợp