Bản dịch của từ Extending trong tiếng Việt

Extending

Verb

Extending (Verb)

ɪkstˈɛndɪŋ
ɪkstˈɛndɪŋ
01

Phân từ hiện tại và danh động từ của phần mở rộng.

Present participle and gerund of extend.

Ví dụ

Extending a helping hand to those in need is admirable.

Mở rộng tay giúp đỡ những người cần sự giúp đỡ là đáng ngưỡng mộ.

The community is extending its support for the homeless shelter.

Cộng đồng đang mở rộng sự hỗ trợ cho trại tạm trú cho người vô gia cư.

Extending invitations to neighbors for a block party promotes unity.

Mở rộng lời mời đến hàng xóm tham gia buổi tiệc phố giúp thúc đẩy sự đoàn kết.

Dạng động từ của Extending (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Extend

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Extended

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Extended

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Extends

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Extending

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Extending cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 27/03/2021
[...] However, today the access road all the way around to the lighthouse next to the beach [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 27/03/2021
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/08/2023
[...] Enhanced healthcare and advanced medical interventions have life expectancy and elevated the overall quality of life for seniors [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/08/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 28/10/2023
[...] As we venture beyond our planet, the benefits can far beyond the cosmos, offering practical solutions to challenges we face on Earth [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 28/10/2023
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/03/2021
[...] Nowadays, people are the time they spend at work in order to earn more money or gain a promotion in their career [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/03/2021

Idiom with Extending

Không có idiom phù hợp