ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Chu Du Speak
Community
Nhập ít nhất 1 ký tự để tìm kiếm
Đăng nhập
Bản dịch của từ Extending trong tiếng Việt
Extending
Verb
Tóm tắt nội dung
Chia sẻ
Định nghĩa
Từ đồng nghĩa / trái nghĩa
Tài liệu trích dẫn
Idioms
Extending
(
Verb
)
ɪkstˈɛndɪŋ
ɪkstˈɛndɪŋ
AI
Tập phát âm
01
Phân từ hiện tại và danh động từ của phần mở rộng.