Bản dịch của từ Extending trong tiếng Việt
Extending
Extending (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của phần mở rộng.
Present participle and gerund of extend.
Extending a helping hand to those in need is admirable.
Mở rộng tay giúp đỡ những người cần sự giúp đỡ là đáng ngưỡng mộ.
The community is extending its support for the homeless shelter.
Cộng đồng đang mở rộng sự hỗ trợ cho trại tạm trú cho người vô gia cư.
Extending invitations to neighbors for a block party promotes unity.
Mở rộng lời mời đến hàng xóm tham gia buổi tiệc phố giúp thúc đẩy sự đoàn kết.
Dạng động từ của Extending (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Extend |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Extended |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Extended |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Extends |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Extending |
Họ từ
Từ "extending" là dạng phân từ hiện tại của động từ "extend", có nghĩa là mở rộng, kéo dài hoặc gia tăng về phạm vi, thời gian hoặc kích thước. Trong tiếng Anh, "extending" được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, hình thức viết và cách phát âm thường không có sự phân biệt rõ ràng giữa hai biến thể này. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sự phát triển, cải thiện hoặc kéo dài thời gian của một sự kiện hoặc hoạt động nào đó.
Từ "extending" xuất phát từ gốc Latin "extendere", trong đó "ex-" có nghĩa là "ra ngoài" và "tendere" có nghĩa là "duỗi" hoặc "kéo". Lịch sử sử dụng từ này từ thời kỳ La Mã đã phản ánh quá trình mở rộng không gian, thời gian hoặc ý tưởng. Hiện nay, nghĩa của từ "extending" được áp dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như khoa học và kỹ thuật để chỉ hành động mở rộng hoặc kéo dài một cái gì đó, thể hiện sự phát triển và gia tăng.
Từ "extending" xuất hiện tương đối thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói, nơi thí sinh thường phải thảo luận các khái niệm mở rộng trong ngữ cảnh xã hội, môi trường và kinh tế. Trong phần Đọc và Nghe, từ này có thể liên quan đến việc mở rộng ý tưởng hoặc khái niệm. Ngoài ra, "extending" thường được sử dụng trong các tình huống như mô tả quy trình, phát triển dự án hoặc khi bàn luận về các chương trình giáo dục và phát triển cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp