Bản dịch của từ Low trong tiếng Việt
Low
Low (Adjective)
Thấp, cạn.
Low, shallow.
Her low self-esteem affected her social interactions negatively.
Lòng tự trọng thấp của cô ấy ảnh hưởng tiêu cực đến các tương tác xã hội của cô ấy.
The low turnout at the social event disappointed the organizers.
Lượng người tham gia sự kiện xã hội thấp khiến ban tổ chức thất vọng.
He lived in a low-income neighborhood with limited social opportunities.
Anh ấy sống trong một khu phố có thu nhập thấp với cơ hội xã hội hạn chế.
The low income families struggle to make ends meet.
Các gia đình có thu nhập thấp đấu tranh để kết thúc cuộc sống.
She felt embarrassed about her low score on the test.
Cô ấy cảm thấy xấu hổ về điểm số thấp trên bài kiểm tra.
The low turnout at the event disappointed the organizers.
Số lượng người tham gia sự kiện thấp khiến cho nhà tổ chức thất vọng.
The low income families struggled to make ends meet.
Các gia đình có thu nhập thấp gặp khó khăn để kết thúc cuộc sống.
The low attendance at the community event was disappointing.
Sự tham dự thấp tại sự kiện cộng đồng làm thất vọng.
The low literacy rate in the region is a concern.
Tỷ lệ biết chữ thấp ở khu vực là một vấn đề đáng lo ngại.
Xếp hạng dưới người khác hoặc những thứ có tầm quan trọng hoặc đẳng cấp.
Ranking below other people or things in importance or class.
She felt low after not getting invited to the party.
Cô ấy cảm thấy thấp khi không được mời đến bữa tiệc.
His low income prevented him from buying a new car.
Thu nhập thấp của anh ấy ngăn cản anh ấy mua xe mới.
Living in a low-income neighborhood has its challenges.
Sống ở một khu phố thu nhập thấp có những thách thức của nó.
The low hum of conversation filled the room.
Âm thanh thấp của cuộc trò chuyện lấp đầy căn phòng.
She spoke in a low voice to avoid disturbing others.
Cô ấy nói bằng giọng thấp để tránh làm phiền người khác.
The low lighting in the restaurant created a cozy atmosphere.
Ánh sáng yếu trong nhà hàng tạo ra một không khí ấm cúng.
She felt low after receiving the bad news.
Cô ấy cảm thấy buồn sau khi nhận tin tức xấu.
The low attendance at the event was disappointing.
Số lượng người tham dự sự kiện thấp làm thất vọng.
His low spirits affected his interactions with others.
Tâm trạng buồn của anh ấy ảnh hưởng đến việc tương tác với người khác.
Dạng tính từ của Low (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Low Thấp | Lower Thấp hơn | Lowest Thấp nhất |
Kết hợp từ của Low (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Ridiculously low Vô cùng thấp | The price of the charity event tickets was ridiculously low. Giá vé sự kiện từ thiện vô cùng thấp. |
Abnormally low Bất thường thấp | The charity received an abnormally low amount of donations. Tổ chức từ thiện nhận được một lượng quyên góp rất thấp. |
Unusually low Bất thường thấp | Her social media engagement was unusually low last month. Tương tác trên mạng xã hội của cô ấy thấp bất thường tháng trước. |
Fairly low Khá thấp | The participation rate in the charity event was fairly low. Tỷ lệ tham gia vào sự kiện từ thiện khá thấp. |
Comparatively low Tương đối thấp | The literacy rate in the rural areas is comparatively low. Tỷ lệ biết chữ ở các khu vực nông thôn tương đối thấp. |
Low (Noun)
The low of unemployment rates is concerning.
Mức thất nghiệp thấp đáng lo ngại.
The company hit a financial low last quarter.
Công ty gặp khó khăn tài chính vào quý trước.
The community faced a low in volunteer participation.
Cộng đồng đối mặt với sự tham gia tình nguyện thấp.
During the pandemic, many people experienced lows in their lives.
Trong đại dịch, nhiều người trải qua những thời kỳ khó khăn trong cuộc sống của họ.
Support groups can help individuals cope with their lows effectively.
Các nhóm hỗ trợ có thể giúp cá nhân đối phó với những thời kỳ khó khăn của họ một cách hiệu quả.
Recognizing the signs of a low is important for mental health.
Nhận ra những dấu hiệu của một thời kỳ khó khăn quan trọng đối với sức khỏe tinh thần.
The low of the cows filled the quiet countryside.
Âm thanh của bò lạc trong vùng quê yên bình.
She recognized her cow by its distinctive low.
Cô ấy nhận ra con bò của mình qua tiếng kêu đặc biệt.
The farmer listened to the lows of his herd at dusk.
Người nông dân nghe tiếng kêu của đàn bò vào lúc hoàng hôn.
Kết hợp từ của Low (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Record low Kỷ lục thấp nhất | The charity event had a record low attendance this year. Sự kiện từ thiện có lượng người tham dự thấp kỷ lục năm nay. |
New low Mức giá mới thấp | The social media scandal hit a new low in public trust. Vụ scandal trên mạng xã hội đã đạt mức thấp mới trong lòng tin công chúng. |
All-time low Thấp kỷ lục | Social media engagement is at an all-time low. Sự tương tác trên mạng xã hội đang ở mức thấp kỷ lục. |
Low (Adverb)
She spoke low to avoid disturbing the meeting.
Cô ấy nói thì thấp để tránh làm phiền cuộc họp.
He sang the song low to create a calming atmosphere.
Anh ấy hát bài hát thì thấp để tạo ra không khí dễ chịu.
They whispered low during the emotional speech.
Họ thì thì thì thầm khi diễn thuyết đầy cảm xúc.
The employment rate is low in rural areas.
Tỷ lệ việc làm thấp ở vùng nông thôn.
She felt low after receiving the rejection letter.
Cô ấy cảm thấy buồn sau khi nhận được thư từ từ chối.
The charity event raised money for low-income families.
Sự kiện từ thiện gây quỹ cho các gia đình có thu nhập thấp.
Low (Verb)
(của con bò) phát ra âm thanh trầm đặc trưng.
(of a cow) make a characteristic deep sound.
The cow lowed loudly in the pasture.
Con bò kêu to trong đồng cỏ.
The farmer heard the cow lowing from a distance.
Người nông dân nghe thấy tiếng bò kêu từ xa.
The sound of cows lowing filled the rural village.
Âm thanh của bò kêu lấp đầy làng quê.
Họ từ
Từ "low" trong tiếng Anh có nghĩa là thấp, với nhiều ngữ cảnh sử dụng khác nhau, từ mô tả chiều cao, âm thanh cho đến giá trị. Trong tiếng Anh Anh, "low" được phát âm gần giống như [ləʊ], trong khi tiếng Anh Mỹ phát âm [loʊ]. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong các cụm từ như "low-income" (thu nhập thấp) hay "low-key" (kín đáo), thể hiện những sắc thái ý nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh. Sự khác biệt giữa hai phiên bản chủ yếu nằm ở ngữ âm và đôi khi là ngữ cảnh xã hội.
Từ "low" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "lowe", xuất phát từ tiếng Đức cổ "lau" và có thể truy nguyên tới gốc từ tiếng Latin "lūgĭ", mang nghĩa là "thấp". Trong ngữ cảnh lịch sử, "low" đã dần dần phát triển để chỉ sự thiếu chiều cao, cấp độ hoặc mức độ so với một tiêu chuẩn nhất định. Sự chuyển hóa nghĩa này vẫn còn nguyên giá trị trong cách sử dụng hiện tại, ám chỉ sự tối thiểu về kích thước, chất lượng hoặc địa vị.
Từ "low" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, từ này thường được sử dụng để mô tả mức độ hoặc tình trạng trong các tình huống thực tế, như giá cả hay điểm số. Trong phần Đọc và Viết, "low" thường xuất hiện trong các văn bản phân tích hoặc mô tả số liệu thống kê. Từ này cũng phổ biến trong ngữ cảnh hàng ngày để chỉ các mức độ thấp của vật chất hoặc cảm xúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp