Bản dịch của từ Low trong tiếng Việt

Low

Adjective Noun [U/C] Adverb Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Low (Adjective)

ləʊ
loʊ
01

Thấp, cạn.

Low, shallow.

Ví dụ

Her low self-esteem affected her social interactions negatively.

Lòng tự trọng thấp của cô ấy ảnh hưởng tiêu cực đến các tương tác xã hội của cô ấy.

The low turnout at the social event disappointed the organizers.

Lượng người tham gia sự kiện xã hội thấp khiến ban tổ chức thất vọng.

He lived in a low-income neighborhood with limited social opportunities.

Anh ấy sống trong một khu phố có thu nhập thấp với cơ hội xã hội hạn chế.

02

Có chiều cao nhỏ hơn trung bình từ trên xuống dưới hoặc từ trên xuống tính từ mặt đất.

Of less than average height from top to bottom or to the top from the ground.

Ví dụ

The low income families struggle to make ends meet.

Các gia đình có thu nhập thấp đấu tranh để kết thúc cuộc sống.

She felt embarrassed about her low score on the test.

Cô ấy cảm thấy xấu hổ về điểm số thấp trên bài kiểm tra.

The low turnout at the event disappointed the organizers.

Số lượng người tham gia sự kiện thấp khiến cho nhà tổ chức thất vọng.

03

Dưới mức trung bình về số lượng, mức độ hoặc cường độ.

Below average in amount, extent, or intensity.

Ví dụ

The low income families struggled to make ends meet.

Các gia đình có thu nhập thấp gặp khó khăn để kết thúc cuộc sống.

The low attendance at the community event was disappointing.

Sự tham dự thấp tại sự kiện cộng đồng làm thất vọng.

The low literacy rate in the region is a concern.

Tỷ lệ biết chữ thấp ở khu vực là một vấn đề đáng lo ngại.

04

Xếp hạng dưới người khác hoặc những thứ có tầm quan trọng hoặc đẳng cấp.

Ranking below other people or things in importance or class.

Ví dụ

She felt low after not getting invited to the party.

Cô ấy cảm thấy thấp khi không được mời đến bữa tiệc.

His low income prevented him from buying a new car.

Thu nhập thấp của anh ấy ngăn cản anh ấy mua xe mới.

Living in a low-income neighborhood has its challenges.

Sống ở một khu phố thu nhập thấp có những thách thức của nó.

05

(của một âm thanh hoặc giọng nói) không to hoặc cao.

(of a sound or voice) not loud or high.

Ví dụ

The low hum of conversation filled the room.

Âm thanh thấp của cuộc trò chuyện lấp đầy căn phòng.

She spoke in a low voice to avoid disturbing others.

Cô ấy nói bằng giọng thấp để tránh làm phiền người khác.

The low lighting in the restaurant created a cozy atmosphere.

Ánh sáng yếu trong nhà hàng tạo ra một không khí ấm cúng.

06

Chán nản hoặc thiếu năng lượng.

Depressed or lacking in energy.

Ví dụ

She felt low after receiving the bad news.

Cô ấy cảm thấy buồn sau khi nhận tin tức xấu.

The low attendance at the event was disappointing.

Số lượng người tham dự sự kiện thấp làm thất vọng.

His low spirits affected his interactions with others.

Tâm trạng buồn của anh ấy ảnh hưởng đến việc tương tác với người khác.

Dạng tính từ của Low (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Low

Thấp

Lower

Thấp hơn

Lowest

Thấp nhất

Kết hợp từ của Low (Adjective)

CollocationVí dụ

Ridiculously low

Vô cùng thấp

The price of the charity event tickets was ridiculously low.

Giá vé sự kiện từ thiện vô cùng thấp.

Abnormally low

Bất thường thấp

The charity received an abnormally low amount of donations.

Tổ chức từ thiện nhận được một lượng quyên góp rất thấp.

Unusually low

Bất thường thấp

Her social media engagement was unusually low last month.

Tương tác trên mạng xã hội của cô ấy thấp bất thường tháng trước.

Fairly low

Khá thấp

The participation rate in the charity event was fairly low.

Tỷ lệ tham gia vào sự kiện từ thiện khá thấp.

Comparatively low

Tương đối thấp

The literacy rate in the rural areas is comparatively low.

Tỷ lệ biết chữ ở các khu vực nông thôn tương đối thấp.

Low (Noun)

lˈoʊ
lˈoʊ
01

Một điểm, cấp độ hoặc con số thấp.

A low point, level, or figure.

Ví dụ

The low of unemployment rates is concerning.

Mức thất nghiệp thấp đáng lo ngại.

The company hit a financial low last quarter.

Công ty gặp khó khăn tài chính vào quý trước.

The community faced a low in volunteer participation.

Cộng đồng đối mặt với sự tham gia tình nguyện thấp.

02

Một khoảng thời gian khó khăn trong cuộc đời một con người.

A difficult time in a person's life.

Ví dụ

During the pandemic, many people experienced lows in their lives.

Trong đại dịch, nhiều người trải qua những thời kỳ khó khăn trong cuộc sống của họ.

Support groups can help individuals cope with their lows effectively.

Các nhóm hỗ trợ có thể giúp cá nhân đối phó với những thời kỳ khó khăn của họ một cách hiệu quả.

Recognizing the signs of a low is important for mental health.

Nhận ra những dấu hiệu của một thời kỳ khó khăn quan trọng đối với sức khỏe tinh thần.

03

Âm thanh do gia súc tạo ra; một tiếng kêu.

A sound made by cattle; a moo.

Ví dụ

The low of the cows filled the quiet countryside.

Âm thanh của bò lạc trong vùng quê yên bình.

She recognized her cow by its distinctive low.

Cô ấy nhận ra con bò của mình qua tiếng kêu đặc biệt.

The farmer listened to the lows of his herd at dusk.

Người nông dân nghe tiếng kêu của đàn bò vào lúc hoàng hôn.

Kết hợp từ của Low (Noun)

CollocationVí dụ

Record low

Kỷ lục thấp nhất

The charity event had a record low attendance this year.

Sự kiện từ thiện có lượng người tham dự thấp kỷ lục năm nay.

New low

Mức giá mới thấp

The social media scandal hit a new low in public trust.

Vụ scandal trên mạng xã hội đã đạt mức thấp mới trong lòng tin công chúng.

All-time low

Thấp kỷ lục

Social media engagement is at an all-time low.

Sự tương tác trên mạng xã hội đang ở mức thấp kỷ lục.

Low (Adverb)

lˈoʊ
lˈoʊ
01

Ở hoặc ở vị trí hoặc trạng thái thấp.

In or into a low position or state.

Ví dụ

The employment rate is low in rural areas.

Tỷ lệ việc làm thấp ở vùng nông thôn.

She felt low after receiving the rejection letter.

Cô ấy cảm thấy buồn sau khi nhận được thư từ từ chối.

The charity event raised money for low-income families.

Sự kiện từ thiện gây quỹ cho các gia đình có thu nhập thấp.

02

Bằng giọng nói trầm hoặc ở âm vực thấp.

In a low voice or at a low pitch.

Ví dụ

She spoke low to avoid disturbing the meeting.

Cô ấy nói thì thấp để tránh làm phiền cuộc họp.

He sang the song low to create a calming atmosphere.

Anh ấy hát bài hát thì thấp để tạo ra không khí dễ chịu.

They whispered low during the emotional speech.

Họ thì thì thì thầm khi diễn thuyết đầy cảm xúc.

Low (Verb)

lˈoʊ
lˈoʊ
01

(của con bò) phát ra âm thanh trầm đặc trưng.

(of a cow) make a characteristic deep sound.

Ví dụ

The cow lowed loudly in the pasture.

Con bò kêu to trong đồng cỏ.

The farmer heard the cow lowing from a distance.

Người nông dân nghe thấy tiếng bò kêu từ xa.

The sound of cows lowing filled the rural village.

Âm thanh của bò kêu lấp đầy làng quê.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Low cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

5.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 – Đề thi ngày 26/8/2017
[...] Meanwhile, only 8% of UK's undergraduates were from families with income in 1991 [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 – Đề thi ngày 26/8/2017
Giải đề Cambridge IELTS 17, Test 3, Writing Task 2
[...] This may result in work motivation, negatively affecting their work performance and productivity [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 17, Test 3, Writing Task 2
IELTS Writing task 2 topic International Trade and Food Imports: Từ vựng, phát triển ý tưởng và bài mẫu
[...] In conclusion, despite the merits for international companies in increasing sales and maintaining pricing [...]Trích: IELTS Writing task 2 topic International Trade and Food Imports: Từ vựng, phát triển ý tưởng và bài mẫu
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 19/08/2023
[...] Despite rising back to about 16% in the early 1990s, the percentage of jobless people had plummeted to a of roughly 5% by 2000 [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 19/08/2023

Idiom with Low

əsˈum ə lˈoʊ pɹˈoʊfˌaɪl

Thấp cổ bé họng/ Im hơi lặng tiếng

A persona or character that does not draw attention.

She prefers to assume a low profile at social events.

Cô ấy thích giữ một hình ảnh thấp khi tham gia sự kiện xã hội.

Thành ngữ cùng nghĩa: have a low profile...

hˈʌnt hˈaɪ ənd lˈoʊ fˈɔɹ sˈʌmwˌʌn ˈɔɹ sˈʌmθɨŋ

Tìm kiếm khắp nơi

To look carefully in every possible place for someone or something.

She hunted high and low for her lost phone.

Cô ấy tìm kiếm khắp mọi nơi để tìm chiếc điện thoại bị mất.

Thành ngữ cùng nghĩa: look high and low for someone or something...

hˈoʊld sˈʌmwˌʌn ˈɔɹ sˈʌmθɨŋ ɨn lˈoʊ ɹɨɡˈɑɹd

Khinh thường ai đó

To think poorly of someone or something.

She is in low regard in the community.

Cô ấy bị đánh giá thấp trong cộng đồng.

Low man on the totem pole

lˈoʊ mˈæn ˈɑn ðə tˈoʊtəm pˈoʊl

Thấp cổ bé họng

The least important or lowest-ranking person of a group.

She always felt like the low man on the totem pole at work.

Cô luôn cảm thấy như người ít quan trọng nhất ở công ty.