Bản dịch của từ Ranking trong tiếng Việt
Ranking
Ranking (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ cấp bậc.
Present participle and gerund of rank.
The ranking of countries affects their social policies and international relations.
Xếp hạng các quốc gia ảnh hưởng đến chính sách xã hội và quan hệ quốc tế.
The ranking does not reflect the true social conditions in many areas.
Xếp hạng không phản ánh đúng tình hình xã hội ở nhiều khu vực.
Is the ranking of cities based on social equality accurate and fair?
Xếp hạng các thành phố dựa trên bình đẳng xã hội có chính xác và công bằng không?
Dạng động từ của Ranking (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Rank |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Ranked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Ranked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Ranks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Ranking |
Họ từ
Từ "ranking" có nghĩa là thứ tự, vị trí hoặc cấp bậc của một đối tượng trong một hệ thống phân loại. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như giáo dục, thể thao và thương mại để chỉ vị trí của cá nhân hoặc tổ chức dựa trên hiệu suất hoặc tiêu chí cụ thể. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "ranking" không có sự khác biệt lớn về viết hoặc phát âm, nhưng có thể thấy một số khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng, chẳng hạn như trong văn chương hoặc thuật ngữ chuyên ngành.
Từ "ranking" có nguồn gốc từ động từ Latinh "rancare", có nghĩa là "sắp xếp" hoặc "xếp hạng". Thuật ngữ này đã trải qua sự phát triển qua tiếng Anh cổ với hình thức "ranke" và được chuẩn hóa thành "rank" trong tiếng Anh hiện đại. Việc bổ sung hậu tố "-ing" hình thành danh từ, dùng để chỉ quá trình hoặc kết quả của hành động xếp hạng. Ngày nay, "ranking" thường được sử dụng để diễn tả sự phân loại hoặc vị trí tương đối của các đối tượng trong một hệ thống đánh giá.
Từ "ranking" xuất hiện với tần suất khá cao trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và đọc, khi đề cập đến thứ hạng trong học thuật hoặc lĩnh vực tiêu dùng. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường được sử dụng để chỉ vị trí, thứ bậc của một cá nhân, tổ chức hoặc sản phẩm so với những đối tượng khác. Thông dụng trong báo chí, khảo sát và phân tích dữ liệu, "ranking" thường liên quan đến các lĩnh vực như giáo dục, thể thao và kinh doanh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp