Bản dịch của từ Lacking trong tiếng Việt

Lacking

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lacking (Verb)

01

Phân từ hiện tại và danh động từ thiếu.

Present participle and gerund of lack.

Ví dụ

Many students are lacking confidence in their IELTS speaking abilities.

Nhiều sinh viên thiếu tự tin vào khả năng nói IELTS của họ.

She is not lacking motivation to improve her IELTS writing skills.

Cô ấy không thiếu động lực để cải thiện kỹ năng viết IELTS của mình.

Are you lacking resources for your IELTS preparation?

Bạn thiếu tài nguyên cho việc chuẩn bị IELTS của mình không?

Dạng động từ của Lacking (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Lack

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Lacked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Lacked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Lacks

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Lacking

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Lacking cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a popular/well known person in your country | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] Ex: These tasks were repetitive, lengthy and any intrinsic interest [...]Trích: Describe a popular/well known person in your country | Bài mẫu kèm từ vựng
Describe something you had to share with others | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] Third, becoming familiar with the concept means that not only can they lend, they can also borrow when they are something [...]Trích: Describe something you had to share with others | Bài mẫu kèm từ vựng
IELTS Writing task 2 topic International Trade and Food Imports: Từ vựng, phát triển ý tưởng và bài mẫu
[...] On the other hand, food imports help to solve the problem of food sources in some countries and raise the overall living standards [...]Trích: IELTS Writing task 2 topic International Trade and Food Imports: Từ vựng, phát triển ý tưởng và bài mẫu
Bài mẫu IELTS Writing chủ đề Môi trường - Đề thi ngày 24/09/2016
[...] First, there is no arguing that producing energy from buried dead organisms sustainability, which means such production could not guarantee the survival of humans in the long term [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing chủ đề Môi trường - Đề thi ngày 24/09/2016

Idiom with Lacking

Không có idiom phù hợp