Bản dịch của từ Lacking trong tiếng Việt
Lacking
Lacking (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ thiếu.
Present participle and gerund of lack.
Many students are lacking confidence in their IELTS speaking abilities.
Nhiều sinh viên thiếu tự tin vào khả năng nói IELTS của họ.
She is not lacking motivation to improve her IELTS writing skills.
Cô ấy không thiếu động lực để cải thiện kỹ năng viết IELTS của mình.
Are you lacking resources for your IELTS preparation?
Bạn thiếu tài nguyên cho việc chuẩn bị IELTS của mình không?
Dạng động từ của Lacking (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Lack |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Lacked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Lacked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Lacks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Lacking |
Họ từ
Từ "lacking" là một tính từ có nghĩa là thiếu hụt hoặc không đủ một cái gì đó cần thiết. Trong văn phong Anh Mỹ, "lacking" được sử dụng phổ biến để mô tả sự thiếu vắng của phẩm chất, khả năng hoặc yếu tố nào đó, chẳng hạn trong cấu trúc "lacking in something". Tiếng Anh Anh cũng sử dụng “lacking” tương tự, nhưng có thể thấy thêm trong một số bối cảnh hình thức hoặc cách diễn đạt khác. Thông thường, cả hai phiên bản này có thể được thay thế bằng những từ tương đương, nhưng “lacking” vẫn giữ nguyên ý nghĩa chủ đạo trong cả hai biến thể.
Từ "lacking" có nguồn gốc từ động từ "lack", phát sinh từ tiếng Latin "laccare", có nghĩa là "thiếu" hoặc "không có". Sự chuyển biến từ Latin sang tiếng Anh diễn ra qua tiếng Trung cổ, nơi "lac" biểu thị trạng thái thiếu thốn. Kể từ thế kỷ 14, từ này đã được sử dụng để chỉ sự thiếu hụt về vật chất, tình cảm hoặc phẩm chất, hiện nay nó được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngữ cảnh nhằm diễn tả tình trạng không đáp ứng một tiêu chuẩn nào đó.
Từ "lacking" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, với chức năng mô tả sự thiếu hụt hoặc bất toàn của một yếu tố nào đó. Trong phần Reading, từ này có thể xuất hiện trong các đoạn văn thảo luận về vấn đề xã hội hoặc môi trường. Ngoài ra, "lacking" thường được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật để nhấn mạnh sự không đủ về kiến thức, kỹ năng hoặc tài nguyên trong nhiều lĩnh vực khác nhau, như giáo dục, nghiên cứu và phát triển.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp