Bản dịch của từ Average trong tiếng Việt
Average

Average(Adjective)
Trung bình.
Dạng tính từ của Average (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Average Trung bình | More average Trung bình hơn | Most average Trung bình nhất |
Average(Noun)
Trung bình, mức độ trung bình.
Average, average level.
Một số biểu thị giá trị trung tâm hoặc giá trị điển hình trong một tập hợp dữ liệu, đặc biệt là mode, trung vị hoặc (phổ biến nhất) là giá trị trung bình, được tính bằng cách chia tổng các giá trị trong tập hợp cho số của chúng.
A number expressing the central or typical value in a set of data, in particular the mode, median, or (most commonly) the mean, which is calculated by dividing the sum of the values in the set by their number.
Dạng danh từ của Average (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Average | Averages |
Average(Verb)
Đạt mức trung bình.
Get average.
Dạng động từ của Average (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Average |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Averaged |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Averaged |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Averages |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Averaging |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "average" có nghĩa là giá trị trung bình, được sử dụng để mô tả điểm giữa của một tập hợp các số liệu hoặc yếu tố. Trong tiếng Anh, "average" được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ với nghĩa tương tự. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh toán học, "average" ở Anh có thể được sử dụng để chỉ các loại trung bình khác nhau như trung bình cộng, trung bình nhân, trong khi ở Mỹ, từ này thường chỉ trung bình cộng. Điều này ảnh hưởng đến cách sử dụng trong văn viết và văn nói.
Từ "average" xuất phát từ tiếng Latin "abbatia" có nghĩa là "phân phối", kết hợp với từ Pháp cổ "aveir" nghĩa là "đạt được". Ban đầu, từ này dùng để chỉ hàng hóa được chia đồng đều giữa các thành viên trong một nhóm. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ mức trung bình trong các phép đo và dữ liệu. Sự chuyển biến này thể hiện trong cách chúng ta hiện nay sử dụng "average" để chỉ sự tổng hợp và so sánh các giá trị trong thống kê và phân tích dữ liệu.
Từ "average" xuất hiện với tần suất đáng kể trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bài thi Đọc và Viết, từ này thường được sử dụng để mô tả hoặc phân tích dữ liệu, số liệu thống kê, và kết quả nghiên cứu. Trong giao tiếp hàng ngày, "average" thường được dùng để chỉ sự trung bình, đánh giá tổng thể hoặc so sánh giữa các đối tượng. Từ này cũng phổ biến trong các lĩnh vực như giáo dục, kinh tế và y tế.
Họ từ
Từ "average" có nghĩa là giá trị trung bình, được sử dụng để mô tả điểm giữa của một tập hợp các số liệu hoặc yếu tố. Trong tiếng Anh, "average" được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ với nghĩa tương tự. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh toán học, "average" ở Anh có thể được sử dụng để chỉ các loại trung bình khác nhau như trung bình cộng, trung bình nhân, trong khi ở Mỹ, từ này thường chỉ trung bình cộng. Điều này ảnh hưởng đến cách sử dụng trong văn viết và văn nói.
Từ "average" xuất phát từ tiếng Latin "abbatia" có nghĩa là "phân phối", kết hợp với từ Pháp cổ "aveir" nghĩa là "đạt được". Ban đầu, từ này dùng để chỉ hàng hóa được chia đồng đều giữa các thành viên trong một nhóm. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ mức trung bình trong các phép đo và dữ liệu. Sự chuyển biến này thể hiện trong cách chúng ta hiện nay sử dụng "average" để chỉ sự tổng hợp và so sánh các giá trị trong thống kê và phân tích dữ liệu.
Từ "average" xuất hiện với tần suất đáng kể trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bài thi Đọc và Viết, từ này thường được sử dụng để mô tả hoặc phân tích dữ liệu, số liệu thống kê, và kết quả nghiên cứu. Trong giao tiếp hàng ngày, "average" thường được dùng để chỉ sự trung bình, đánh giá tổng thể hoặc so sánh giữa các đối tượng. Từ này cũng phổ biến trong các lĩnh vực như giáo dục, kinh tế và y tế.
