Bản dịch của từ Average trong tiếng Việt
Average
Average (Adjective)
Trung bình.
The average income in the community is $50,000 per year.
Thu nhập trung bình trong cộng đồng là 50.000 USD mỗi năm.
She is an average student, scoring around 70% on tests.
Cô ấy là một sinh viên trung bình, đạt điểm kiểm tra khoảng 70%.
The average age of the group is 25 years old.
Độ tuổi trung bình của nhóm là 25 tuổi.
The average income of the residents in the neighborhood is $50,000.
Thu nhập trung bình của cư dân trong khu phố là $50,000.
She scored an average of 7.5 in the IELTS speaking test.
Cô ấy đạt điểm trung bình là 7.5 trong bài thi nói IELTS.
The survey revealed an average age of 35 for the participants.
Cuộc khảo sát tiết lộ độ tuổi trung bình là 35 của các người tham gia.
Dạng tính từ của Average (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Average Trung bình | More average Trung bình hơn | Most average Trung bình nhất |
Average (Noun)
Trung bình, mức độ trung bình.
Average, average level.
John's average in the class was 85, the highest score.
Điểm trung bình của John trong lớp là 85, điểm cao nhất.
The average income of the employees increased by 10% last year.
Thu nhập trung bình của nhân viên tăng 10% vào năm ngoái.
The average age of the participants in the survey was 30.
Độ tuổi trung bình của những người tham gia khảo sát là 30.
Một số biểu thị giá trị trung tâm hoặc giá trị điển hình trong một tập hợp dữ liệu, đặc biệt là mode, trung vị hoặc (phổ biến nhất) là giá trị trung bình, được tính bằng cách chia tổng các giá trị trong tập hợp cho số của chúng.
A number expressing the central or typical value in a set of data, in particular the mode, median, or (most commonly) the mean, which is calculated by dividing the sum of the values in the set by their number.
The average age of the participants in the survey was 35.
Tuổi trung bình của người tham gia khảo sát là 35.
The income average in the city has been steadily increasing.
Thu nhập trung bình ở thành phố đã tăng ổn định.
The average number of friends people have is around 5.
Số lượng bạn bè trung bình mà mọi người có là khoảng 5.
The average for the damaged cargo was split among the owners.
Số tiền bồi thường trung bình cho hàng hỏng đã được chia đều cho các chủ hàng.
The average of the shipwreck costs was calculated fairly.
Số tiền trung bình của chi phí vụ đắm tàu đã được tính công bằng.
The average of the losses was shared among the affected parties.
Số tiền trung bình của các tổn thất đã được chia đều cho các bên bị ảnh hưởng.
Dạng danh từ của Average (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Average | Averages |
Kết hợp từ của Average (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Grade point average Điểm trung bình chung | Her grade point average improved after joining the study group. Điểm trung bình cộng của cô ấy cải thiện sau khi tham gia nhóm học tập. |
Weighted (both technical average Trọng lượng (cả trung bình kỹ thuật) | The weighted average of social media data was calculated. Trọng số trung bình của dữ liệu truyền thông xã hội đã được tính toán. |
Grade average Điểm trung bình | Her grade average improved after extra study sessions. Trung bình điểm của cô ấy cải thiện sau các buổi học thêm. |
Lifetime average Tuổi thọ trung bình | The lifetime average number of friends on social media is 500. Số lượng bạn bè trung bình trong đời trên mạng xã hội là 500. |
All sport average Trung bình tất cả các môn thể thao | The all sport average of the team was impressive. Trung bình tất cả môn thể thao của đội rất ấn tượng. |
Average (Verb)
Đạt mức trung bình.
Get average.
She averages 8 hours of sleep per night.
Cô ấy ngủ trung bình 8 giờ mỗi đêm.
On average, people spend 2 hours on social media daily.
Trung bình, mọi người dành 2 giờ mỗi ngày trên mạng xã hội.
The average income in the community is $50,000 per year.
Thu nhập trung bình trong cộng đồng là 50.000 USD mỗi năm.
People in the community average three hours of volunteer work weekly.
Mọi người trong cộng đồng trung bình ba giờ làm công việc tình nguyện mỗi tuần.
The students average a score of 7 in the social studies exam.
Các học sinh trung bình đạt điểm 7 trong kỳ thi môn xã hội.
The organization averages donations of $1000 per month for charity events.
Tổ chức trung bình nhận được quyên góp 1000 đô la mỗi tháng cho các sự kiện từ thiện.
Dạng động từ của Average (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Average |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Averaged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Averaged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Averages |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Averaging |
Họ từ
Từ "average" có nghĩa là giá trị trung bình, được sử dụng để mô tả điểm giữa của một tập hợp các số liệu hoặc yếu tố. Trong tiếng Anh, "average" được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ với nghĩa tương tự. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh toán học, "average" ở Anh có thể được sử dụng để chỉ các loại trung bình khác nhau như trung bình cộng, trung bình nhân, trong khi ở Mỹ, từ này thường chỉ trung bình cộng. Điều này ảnh hưởng đến cách sử dụng trong văn viết và văn nói.
Từ "average" xuất phát từ tiếng Latin "abbatia" có nghĩa là "phân phối", kết hợp với từ Pháp cổ "aveir" nghĩa là "đạt được". Ban đầu, từ này dùng để chỉ hàng hóa được chia đồng đều giữa các thành viên trong một nhóm. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ mức trung bình trong các phép đo và dữ liệu. Sự chuyển biến này thể hiện trong cách chúng ta hiện nay sử dụng "average" để chỉ sự tổng hợp và so sánh các giá trị trong thống kê và phân tích dữ liệu.
Từ "average" xuất hiện với tần suất đáng kể trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bài thi Đọc và Viết, từ này thường được sử dụng để mô tả hoặc phân tích dữ liệu, số liệu thống kê, và kết quả nghiên cứu. Trong giao tiếp hàng ngày, "average" thường được dùng để chỉ sự trung bình, đánh giá tổng thể hoặc so sánh giữa các đối tượng. Từ này cũng phổ biến trong các lĩnh vực như giáo dục, kinh tế và y tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp