Bản dịch của từ Constituting trong tiếng Việt
Constituting
Constituting (Verb)
Each member constituting the committee plays a crucial role.
Mỗi thành viên cấu thành ủy ban đều đóng vai trò quan trọng.
The diverse cultures constituting the society enrich its fabric.
Các nền văn hóa đa dạng cấu thành xã hội làm phong phú cấu trúc của nó.
Different opinions constituting a debate lead to insightful discussions.
Các ý kiến khác nhau cấu thành một cuộc tranh luận dẫn đến những cuộc trao đổi sâu sắc.
Friendship and trust are constituting factors in a strong community.
Tình bạn và sự tin tưởng là các yếu tố cấu thành trong một cộng đồng mạnh mẽ.
Shared values play a crucial role in constituting a cohesive society.
Những giá trị chung đóng vai trò quan trọng trong việc cấu thành một xã hội đoàn kết.
Mutual respect is essential in constituting harmonious relationships among people.
Sự tôn trọng lẫn nhau là cần thiết trong việc cấu thành các mối quan hệ hài hòa giữa con người.
Dạng động từ của Constituting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Constitute |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Constituted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Constituted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Constitutes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Constituting |
Constituting (Adjective)
Each member is a constituting part of the community.
Mỗi thành viên là một phần cấu thành của cộng đồng.
The constituting elements of society are diverse and interconnected.
Các yếu tố cấu thành của xã hội đa dạng và liên kết.
Mutual respect is a constituting value in social interactions.
Sự tôn trọng lẫn nhau là một giá trị cấu thành trong giao tiếp xã hội.
Họ từ
Từ "constituting" là dạng hiện tại phân từ của động từ "constitute", có nghĩa là hình thành, cấu tạo hoặc thiết lập. Trong ngữ cảnh pháp lý hoặc tổ chức, nó thường được sử dụng để chỉ việc tạo ra một cơ cấu hoặc tổ chức nào đó. Từ này tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, ngữ điệu và cách phát âm có thể có sự khác biệt đôi chút do ảnh hưởng của phương ngữ. Trong văn viết, "constituting" được sử dụng phổ biến trong các tài liệu chính thức, học thuật.
Từ "constituting" có nguồn gốc từ động từ La Tinh "constitutere", bao gồm tiền tố "con-" nghĩa là "cùng nhau" và gốc từ "statuere", nghĩa là "đặt". Về lịch sử, từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 14 để chỉ hành động thiết lập hoặc tạo ra một điều gì đó. Hiện nay, "constituting" thường được dùng để chỉ việc làm nền tảng hoặc cấu thành một tổ chức, hệ thống hay khái niệm cụ thể.
Từ "constituting" có tần suất xuất hiện tương đối cao trong các thành phần của IELTS, nhất là trong phần Writing và Speaking, nơi người thi thường cần diễn đạt cấu trúc hoặc thành phần của một cái gì đó. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ sự hình thành hoặc cấu thành của các yếu tố trong nghiên cứu, lý thuyết hay phân tích. Ngoài ra, từ cũng thường xuất hiện trong luật pháp và các tài liệu chính thức để mô tả sự tạo lập hay xác định các khía cạnh cụ thể của một vấn đề.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp