Bản dịch của từ Constituting trong tiếng Việt
Constituting

Constituting(Verb)
Dạng động từ của Constituting (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Constitute |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Constituted |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Constituted |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Constitutes |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Constituting |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "constituting" là dạng hiện tại phân từ của động từ "constitute", có nghĩa là hình thành, cấu tạo hoặc thiết lập. Trong ngữ cảnh pháp lý hoặc tổ chức, nó thường được sử dụng để chỉ việc tạo ra một cơ cấu hoặc tổ chức nào đó. Từ này tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, ngữ điệu và cách phát âm có thể có sự khác biệt đôi chút do ảnh hưởng của phương ngữ. Trong văn viết, "constituting" được sử dụng phổ biến trong các tài liệu chính thức, học thuật.
Từ "constituting" có nguồn gốc từ động từ La Tinh "constitutere", bao gồm tiền tố "con-" nghĩa là "cùng nhau" và gốc từ "statuere", nghĩa là "đặt". Về lịch sử, từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 14 để chỉ hành động thiết lập hoặc tạo ra một điều gì đó. Hiện nay, "constituting" thường được dùng để chỉ việc làm nền tảng hoặc cấu thành một tổ chức, hệ thống hay khái niệm cụ thể.
Từ "constituting" có tần suất xuất hiện tương đối cao trong các thành phần của IELTS, nhất là trong phần Writing và Speaking, nơi người thi thường cần diễn đạt cấu trúc hoặc thành phần của một cái gì đó. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ sự hình thành hoặc cấu thành của các yếu tố trong nghiên cứu, lý thuyết hay phân tích. Ngoài ra, từ cũng thường xuất hiện trong luật pháp và các tài liệu chính thức để mô tả sự tạo lập hay xác định các khía cạnh cụ thể của một vấn đề.
Họ từ
Từ "constituting" là dạng hiện tại phân từ của động từ "constitute", có nghĩa là hình thành, cấu tạo hoặc thiết lập. Trong ngữ cảnh pháp lý hoặc tổ chức, nó thường được sử dụng để chỉ việc tạo ra một cơ cấu hoặc tổ chức nào đó. Từ này tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, ngữ điệu và cách phát âm có thể có sự khác biệt đôi chút do ảnh hưởng của phương ngữ. Trong văn viết, "constituting" được sử dụng phổ biến trong các tài liệu chính thức, học thuật.
Từ "constituting" có nguồn gốc từ động từ La Tinh "constitutere", bao gồm tiền tố "con-" nghĩa là "cùng nhau" và gốc từ "statuere", nghĩa là "đặt". Về lịch sử, từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 14 để chỉ hành động thiết lập hoặc tạo ra một điều gì đó. Hiện nay, "constituting" thường được dùng để chỉ việc làm nền tảng hoặc cấu thành một tổ chức, hệ thống hay khái niệm cụ thể.
Từ "constituting" có tần suất xuất hiện tương đối cao trong các thành phần của IELTS, nhất là trong phần Writing và Speaking, nơi người thi thường cần diễn đạt cấu trúc hoặc thành phần của một cái gì đó. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ sự hình thành hoặc cấu thành của các yếu tố trong nghiên cứu, lý thuyết hay phân tích. Ngoài ra, từ cũng thường xuất hiện trong luật pháp và các tài liệu chính thức để mô tả sự tạo lập hay xác định các khía cạnh cụ thể của một vấn đề.
