Bản dịch của từ Constituting trong tiếng Việt

Constituting

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Constituting(Verb)

kˈɑnstətˌuɾɪŋ
kˈɑnstətˌuɾɪŋ
01

Là một phần của tổng thể.

Being a part of a whole.

Ví dụ
02

Hình thành hoặc sáng tác (cái gì đó)

Forming or composing (something)

Ví dụ

Dạng động từ của Constituting (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Constitute

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Constituted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Constituted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Constitutes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Constituting

Constituting(Adjective)

kˈɑnstətˌuɾɪŋ
kˈɑnstətˌuɾɪŋ
01

Là một phần của tổng thể.

Being a part of a whole.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ