Bản dịch của từ Composing trong tiếng Việt

Composing

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Composing(Verb)

kəmpˈoʊzɪŋ
kəmpˈoʊzɪŋ
01

Phân từ hiện tại và danh động từ của soạn thư.

Present participle and gerund of compose.

Ví dụ

Dạng động từ của Composing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Compose

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Composed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Composed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Composes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Composing

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ