Bản dịch của từ Composing trong tiếng Việt

Composing

Verb

Composing (Verb)

kəmpˈoʊzɪŋ
kəmpˈoʊzɪŋ
01

Phân từ hiện tại và danh động từ của soạn thư.

Present participle and gerund of compose.

Ví dụ

She is currently composing a song for the upcoming charity event.

Cô ấy hiện đang sáng tác một bài hát cho sự kiện từ thiện sắp tới.

John enjoys composing thoughtful messages for his friends on social media.

John thích soạn những tin nhắn chu đáo cho bạn bè của mình trên mạng xã hội.

Composing heartfelt letters is a way to connect with loved ones.

Sáng tác những bức thư chân thành là một cách để kết nối với những người thân yêu.

Dạng động từ của Composing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Compose

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Composed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Composed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Composes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Composing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Composing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Topic Work and Study | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 áp dụng Phrasal verbs và idioms
[...] I have realized that singing and songs are not my strong suit [...]Trích: Topic Work and Study | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 áp dụng Phrasal verbs và idioms
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 08/04/2023
[...] For instance, a student with a strong interest in literature is inclined to read more books, analyse them in detail, and perhaps even essays on the topics they raise [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 08/04/2023

Idiom with Composing

Không có idiom phù hợp