Bản dịch của từ Composing trong tiếng Việt
Composing
Composing (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của soạn thư.
Present participle and gerund of compose.
She is currently composing a song for the upcoming charity event.
Cô ấy hiện đang sáng tác một bài hát cho sự kiện từ thiện sắp tới.
John enjoys composing thoughtful messages for his friends on social media.
John thích soạn những tin nhắn chu đáo cho bạn bè của mình trên mạng xã hội.
Composing heartfelt letters is a way to connect with loved ones.
Sáng tác những bức thư chân thành là một cách để kết nối với những người thân yêu.
Dạng động từ của Composing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Compose |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Composed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Composed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Composes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Composing |
Họ từ
"Composing" là một động từ có nguồn gốc từ tiếng Latinh "componere", mang nghĩa chính là "sắp xếp" hoặc "tạo ra", thường được áp dụng trong lĩnh vực âm nhạc, văn học và nghệ thuật. Trong tiếng Anh, cả phiên bản Anh và Mỹ đều sử dụng từ này với nghĩa tương tự; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau, cụ thể là âm "o" trong British English thường nghe rõ nét hơn. "Composing" thường được dùng để chỉ quá trình sáng tác, bao gồm việc tạo ra tác phẩm nghệ thuật hoặc văn bản.
Từ "composing" xuất phát từ tiếng Latin "componere", có nghĩa là "ghép lại" hoặc "xếp thành". "Componere" được chia thành "com-" (cùng nhau) và "ponere" (đặt hay đặt xuống). Sự kết hợp này phản ánh quá trình sáng tạo, trong đó các yếu tố khác nhau được kết hợp để hình thành một tác phẩm hoàn chỉnh. Ngày nay, "composing" thường được dùng để chỉ hành động sáng tác, đặc biệt trong âm nhạc và văn học, thể hiện sự tổ chức và đồng nhất trong nghệ thuật.
Từ "composing" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần Speaking và Writing, nơi thí sinh cần mô tả quá trình sáng tác âm nhạc, văn chương hoặc nghệ thuật. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về các hoạt động sáng tạo, như viết nhạc, viết văn hoặc thiết kế. Khía cạnh nghệ thuật của "composing" thường gắn liền với cảm xúc và tư duy sáng tạo, thể hiện sự liên kết giữa cá nhân và sản phẩm nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp