Bản dịch của từ Compose trong tiếng Việt
Compose
Compose (Verb)
She composed herself before giving a speech at the conference.
Cô ấy tự tĩnh tâm trước khi phát biểu tại hội nghị.
He composed a heartfelt message to thank his friends for their support.
Anh ấy viết một thông điệp chân thành để cảm ơn bạn bè vì sự ủng hộ của họ.
The artist composed a beautiful painting to capture the essence of friendship.
Nghệ sĩ vẽ một bức tranh đẹp để lưu giữ bản chất của tình bạn.
Chuẩn bị (một văn bản) để in bằng cách thiết lập thủ công, máy móc hoặc điện tử các chữ cái và các ký tự khác theo thứ tự được in.
Prepare (a text) for printing by manually, mechanically, or electronically setting up the letters and other characters in the order to be printed.
She composed a heartfelt letter to her best friend.
Cô ấy đã soạn thư chân thành cho bạn thân của mình.
The journalist composed an article about the local community.
Nhà báo đã soạn một bài báo về cộng đồng địa phương.
He composed a beautiful poem for his girlfriend's birthday.
Anh ấy đã soạn một bài thơ đẹp cho sinh nhật của bạn gái.
(của các phần tử) cấu thành hoặc tạo nên (toàn bộ hoặc một phần cụ thể của nó)
(of elements) constitute or make up (a whole, or a specified part of it)
Different cultures compose the diverse social fabric of the city.
Các văn hóa khác nhau tạo nên cấu trúc xã hội đa dạng của thành phố.
Young volunteers compose a crucial part of community service initiatives.
Những tình nguyện viên trẻ tạo nên một phần quan trọng của các sáng kiến về dịch vụ cộng đồng.
Shared values compose the foundation of a strong social bond.
Những giá trị chung tạo nên nền tảng của một mối liên kết xã hội mạnh mẽ.
She composed a beautiful song for her best friend's birthday.
Cô ấy sáng tác một bài hát đẹp cho sinh nhật của bạn thân nhất của mình.
The poet composed a heartfelt poem about the struggles of society.
Nhà thơ sáng tác một bài thơ chân thành về những khó khăn của xã hội.
The musician composed a new melody inspired by the city's bustling streets.
Người nhạc sĩ sáng tác một giai điệu mới lấy cảm hứng từ những con phố náo nhiệt của thành phố.
Dạng động từ của Compose (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Compose |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Composed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Composed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Composes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Composing |
Kết hợp từ của Compose (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Compose specially Soạn thảo đặc biệt | He composed specially for the charity event. Anh ta đã sáng tác đặc biệt cho sự kiện từ thiện. |
Họ từ
Từ "compose" có nghĩa là tạo ra hoặc soạn thảo một tác phẩm nghệ thuật, văn học hoặc âm nhạc. Trong tiếng Anh, "compose" có thể được sử dụng để chỉ hành động viết nhạc, bài thơ, hoặc các văn bản khác. Ở Anh và Mỹ, từ này có sự khác biệt nhỏ trong cách sử dụng, nhưng không có sự chênh lệch về nghĩa. Cách phát âm cũng tương tự, với một số sắc thái về ngữ điệu trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ.
Từ "compose" xuất phát từ tiếng Latinh "componere", trong đó "com-" có nghĩa là "cùng nhau" và "ponere" có nghĩa là "đặt" hoặc "sắp xếp". Từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 14 trong tiếng Anh để chỉ hành động sắp xếp các phần tạo thành một tổng thể. Ý nghĩa hiện tại của "compose" không chỉ liên quan đến việc tạo ra nhạc hoặc văn bản, mà còn bao gồm việc tổ chức và cấu trúc các yếu tố khác nhau theo cách hợp lý và có tính nghệ thuật.
Từ "compose" xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường liên quan đến việc tạo ra văn bản hoặc tác phẩm nghệ thuật. Trong các bối cảnh khác, từ "compose" được sử dụng phổ biến liên quan đến âm nhạc, nơi nó mô tả quá trình sáng tác một bản nhạc, hoặc trong viết văn để chỉ hành động hình thành các đoạn văn hoặc bài luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp