Bản dịch của từ Compose trong tiếng Việt
Compose

Compose(Verb)
Chuẩn bị (một văn bản) để in bằng cách thiết lập thủ công, máy móc hoặc điện tử các chữ cái và các ký tự khác theo thứ tự được in.
Prepare (a text) for printing by manually, mechanically, or electronically setting up the letters and other characters in the order to be printed.
(của các phần tử) cấu thành hoặc tạo nên (toàn bộ hoặc một phần cụ thể của nó)
(of elements) constitute or make up (a whole, or a specified part of it)
Dạng động từ của Compose (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Compose |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Composed |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Composed |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Composes |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Composing |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "compose" có nghĩa là tạo ra hoặc soạn thảo một tác phẩm nghệ thuật, văn học hoặc âm nhạc. Trong tiếng Anh, "compose" có thể được sử dụng để chỉ hành động viết nhạc, bài thơ, hoặc các văn bản khác. Ở Anh và Mỹ, từ này có sự khác biệt nhỏ trong cách sử dụng, nhưng không có sự chênh lệch về nghĩa. Cách phát âm cũng tương tự, với một số sắc thái về ngữ điệu trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ.
Từ "compose" xuất phát từ tiếng Latinh "componere", trong đó "com-" có nghĩa là "cùng nhau" và "ponere" có nghĩa là "đặt" hoặc "sắp xếp". Từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 14 trong tiếng Anh để chỉ hành động sắp xếp các phần tạo thành một tổng thể. Ý nghĩa hiện tại của "compose" không chỉ liên quan đến việc tạo ra nhạc hoặc văn bản, mà còn bao gồm việc tổ chức và cấu trúc các yếu tố khác nhau theo cách hợp lý và có tính nghệ thuật.
Từ "compose" xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường liên quan đến việc tạo ra văn bản hoặc tác phẩm nghệ thuật. Trong các bối cảnh khác, từ "compose" được sử dụng phổ biến liên quan đến âm nhạc, nơi nó mô tả quá trình sáng tác một bản nhạc, hoặc trong viết văn để chỉ hành động hình thành các đoạn văn hoặc bài luận.
Họ từ
Từ "compose" có nghĩa là tạo ra hoặc soạn thảo một tác phẩm nghệ thuật, văn học hoặc âm nhạc. Trong tiếng Anh, "compose" có thể được sử dụng để chỉ hành động viết nhạc, bài thơ, hoặc các văn bản khác. Ở Anh và Mỹ, từ này có sự khác biệt nhỏ trong cách sử dụng, nhưng không có sự chênh lệch về nghĩa. Cách phát âm cũng tương tự, với một số sắc thái về ngữ điệu trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ.
Từ "compose" xuất phát từ tiếng Latinh "componere", trong đó "com-" có nghĩa là "cùng nhau" và "ponere" có nghĩa là "đặt" hoặc "sắp xếp". Từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 14 trong tiếng Anh để chỉ hành động sắp xếp các phần tạo thành một tổng thể. Ý nghĩa hiện tại của "compose" không chỉ liên quan đến việc tạo ra nhạc hoặc văn bản, mà còn bao gồm việc tổ chức và cấu trúc các yếu tố khác nhau theo cách hợp lý và có tính nghệ thuật.
Từ "compose" xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường liên quan đến việc tạo ra văn bản hoặc tác phẩm nghệ thuật. Trong các bối cảnh khác, từ "compose" được sử dụng phổ biến liên quan đến âm nhạc, nơi nó mô tả quá trình sáng tác một bản nhạc, hoặc trong viết văn để chỉ hành động hình thành các đoạn văn hoặc bài luận.
