Bản dịch của từ Compose trong tiếng Việt

Compose

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Compose (Verb)

kəmpˈoʊz
kəmpˈoʊz
01

Bình tĩnh hoặc ổn định (bản thân hoặc tính năng hoặc suy nghĩ của một người)

Calm or settle (oneself or one's features or thoughts)

Ví dụ

She composed herself before giving a speech at the conference.

Cô ấy tự tĩnh tâm trước khi phát biểu tại hội nghị.

He composed a heartfelt message to thank his friends for their support.

Anh ấy viết một thông điệp chân thành để cảm ơn bạn bè vì sự ủng hộ của họ.

The artist composed a beautiful painting to capture the essence of friendship.

Nghệ sĩ vẽ một bức tranh đẹp để lưu giữ bản chất của tình bạn.

02

Chuẩn bị (một văn bản) để in bằng cách thiết lập thủ công, máy móc hoặc điện tử các chữ cái và các ký tự khác theo thứ tự được in.

Prepare (a text) for printing by manually, mechanically, or electronically setting up the letters and other characters in the order to be printed.

Ví dụ

She composed a heartfelt letter to her best friend.

Cô ấy đã soạn thư chân thành cho bạn thân của mình.

The journalist composed an article about the local community.

Nhà báo đã soạn một bài báo về cộng đồng địa phương.

He composed a beautiful poem for his girlfriend's birthday.

Anh ấy đã soạn một bài thơ đẹp cho sinh nhật của bạn gái.

03

(của các phần tử) cấu thành hoặc tạo nên (toàn bộ hoặc một phần cụ thể của nó)

(of elements) constitute or make up (a whole, or a specified part of it)

Ví dụ

Different cultures compose the diverse social fabric of the city.

Các văn hóa khác nhau tạo nên cấu trúc xã hội đa dạng của thành phố.

Young volunteers compose a crucial part of community service initiatives.

Những tình nguyện viên trẻ tạo nên một phần quan trọng của các sáng kiến về dịch vụ cộng đồng.

Shared values compose the foundation of a strong social bond.

Những giá trị chung tạo nên nền tảng của một mối liên kết xã hội mạnh mẽ.

04

Viết hoặc sáng tạo (một tác phẩm nghệ thuật, đặc biệt là âm nhạc hoặc thơ ca)

Write or create (a work of art, especially music or poetry)

Ví dụ

She composed a beautiful song for her best friend's birthday.

Cô ấy sáng tác một bài hát đẹp cho sinh nhật của bạn thân nhất của mình.

The poet composed a heartfelt poem about the struggles of society.

Nhà thơ sáng tác một bài thơ chân thành về những khó khăn của xã hội.

The musician composed a new melody inspired by the city's bustling streets.

Người nhạc sĩ sáng tác một giai điệu mới lấy cảm hứng từ những con phố náo nhiệt của thành phố.

Dạng động từ của Compose (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Compose

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Composed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Composed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Composes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Composing

Kết hợp từ của Compose (Verb)

CollocationVí dụ

Compose specially

Soạn thảo đặc biệt

He composed specially for the charity event.

Anh ta đã sáng tác đặc biệt cho sự kiện từ thiện.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Compose cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Topic Work and Study | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 áp dụng Phrasal verbs và idioms
[...] I have realized that singing and songs are not my strong suit [...]Trích: Topic Work and Study | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 áp dụng Phrasal verbs và idioms

Idiom with Compose

Không có idiom phù hợp