Bản dịch của từ Electronically trong tiếng Việt
Electronically
Electronically (Adverb)
Bằng phương tiện điện tử hoặc công nghệ điện tử.
By means of electronics or of electronic technology.
The survey was conducted electronically through online questionnaires.
Cuộc khảo sát được tiến hành điện tử thông qua các bảng câu hỏi trực tuyến.
The event registration is done electronically on the organization's website.
Việc đăng ký sự kiện được thực hiện điện tử trên trang web của tổ chức.
Information is shared electronically via social media platforms like Facebook.
Thông tin được chia sẻ điện tử qua các nền tảng truyền thông xã hội như Facebook.
She communicates with her friends electronically through social media platforms.
Cô ấy liên lạc với bạn bè của mình bằng cách điện tử qua các nền tảng truyền thông xã hội.
Many people prefer shopping electronically on online websites for convenience.
Nhiều người thích mua sắm điện tử trên các trang web trực tuyến vì sự tiện lợi.