Bản dịch của từ Electronically trong tiếng Việt
Electronically
Electronically (Adverb)
Bằng phương tiện điện tử hoặc công nghệ điện tử.
By means of electronics or of electronic technology.
The survey was conducted electronically through online questionnaires.
Cuộc khảo sát được tiến hành điện tử thông qua các bảng câu hỏi trực tuyến.
The event registration is done electronically on the organization's website.
Việc đăng ký sự kiện được thực hiện điện tử trên trang web của tổ chức.
Information is shared electronically via social media platforms like Facebook.
Thông tin được chia sẻ điện tử qua các nền tảng truyền thông xã hội như Facebook.
She communicates with her friends electronically through social media platforms.
Cô ấy liên lạc với bạn bè của mình bằng cách điện tử qua các nền tảng truyền thông xã hội.
Many people prefer shopping electronically on online websites for convenience.
Nhiều người thích mua sắm điện tử trên các trang web trực tuyến vì sự tiện lợi.
Họ từ
Từ "electronically" là trạng từ chỉ việc thực hiện một hành động thông qua công nghệ điện tử, thường liên quan đến máy tính, internet hoặc thiết bị điện tử. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay phát âm. Thông dụng trong các ngữ cảnh như giao tiếp, giao dịch và xử lý thông tin, "electronically" nhấn mạnh sự tiện lợi và hiệu quả của các phương thức tương tác hiện đại.
Từ "electronically" được hình thành từ gốc Latin "electron", có nghĩa là "hổ phách", liên quan đến hiện tượng tĩnh điện. Gốc từ này lần đầu tiên được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học vào cuối thế kỷ 19, khi khái niệm về electron và điện tử được phát triển. Sự liên kết giữa "electron" và tình trạng hoạt động "electronic" đã dẫn đến nghĩa hiện tại của "electronically", chỉ việc thực hiện quy trình hoặc giao tiếp thông qua công nghệ điện tử.
Từ "electronically" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong hai phần Nghe và Đọc, với tần suất cao, liên quan đến các chủ đề công nghệ và thông tin. Trong bối cảnh chung, từ này được sử dụng phổ biến khi thảo luận về giao tiếp qua mạng, thanh toán trực tuyến, hoặc các quy trình điện tử. Từ ngữ này phản ánh sự chuyển mình mạnh mẽ của xã hội hiện đại về mặt công nghệ thông tin và truyền thông.