Bản dịch của từ Electronically trong tiếng Việt

Electronically

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Electronically (Adverb)

ɪlɛktɹˈɑnɪkəli
ɪlɛktɹˈɑnɪkli
01

Bằng phương tiện điện tử hoặc công nghệ điện tử.

By means of electronics or of electronic technology.

Ví dụ

The survey was conducted electronically through online questionnaires.

Cuộc khảo sát được tiến hành điện tử thông qua các bảng câu hỏi trực tuyến.

The event registration is done electronically on the organization's website.

Việc đăng ký sự kiện được thực hiện điện tử trên trang web của tổ chức.

Information is shared electronically via social media platforms like Facebook.

Thông tin được chia sẻ điện tử qua các nền tảng truyền thông xã hội như Facebook.

She communicates with her friends electronically through social media platforms.

Cô ấy liên lạc với bạn bè của mình bằng cách điện tử qua các nền tảng truyền thông xã hội.

Many people prefer shopping electronically on online websites for convenience.

Nhiều người thích mua sắm điện tử trên các trang web trực tuyến vì sự tiện lợi.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Electronically cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing task 2 chủ đề Entertainment và từ vựng ghi điểm
[...] There have been arguments over the possible impacts that computer and games might *on the young [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing task 2 chủ đề Entertainment và từ vựng ghi điểm
Cambridge IELTS 14, Test 1, Speaking Part 2 & 3 - Bài mẫu và từ vựng
[...] 3. Will books ever completely replace printed books in the future [...]Trích: Cambridge IELTS 14, Test 1, Speaking Part 2 & 3 - Bài mẫu và từ vựng
Topic Work and Study | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 áp dụng Phrasal verbs và idioms
[...] I often use my laptop to look up new words in the dictionary because it is really convenient [...]Trích: Topic Work and Study | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 áp dụng Phrasal verbs và idioms
Describe a time when you did a lengthy calculation without using a calculator
[...] The most prevalent ones are calculators, which are widely used for arithmetic and mathematical calculations [...]Trích: Describe a time when you did a lengthy calculation without using a calculator

Idiom with Electronically

Không có idiom phù hợp