Bản dịch của từ Technology trong tiếng Việt

Technology

Noun [U] Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Technology(Noun Uncountable)

tekˈnɒl.ə.dʒi
tekˈnɑː.lə.dʒi
01

Công nghệ.

Technology.

Ví dụ

Technology(Noun)

tɛknˈɑlədʒi
tɛknˈɑlədʒi
01

Việc áp dụng kiến thức khoa học vào mục đích thực tiễn, đặc biệt là trong công nghiệp.

The application of scientific knowledge for practical purposes, especially in industry.

Ví dụ

Dạng danh từ của Technology (Noun)

SingularPlural

Technology

Technologies

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ