Bản dịch của từ Technology trong tiếng Việt

Technology

Noun [U] Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Technology (Noun Uncountable)

tekˈnɒl.ə.dʒi
tekˈnɑː.lə.dʒi
01

Công nghệ.

Technology.

Ví dụ

Technology has revolutionized social communication in the modern era.

Công nghệ đã cách mạng hóa giao tiếp xã hội trong kỷ nguyên hiện đại.

Social media platforms rely heavily on technology for their functionality.

Các nền tảng truyền thông xã hội phụ thuộc rất nhiều vào công nghệ về chức năng của chúng.

The rapid advancement of technology has transformed social interactions globally.

Sự tiến bộ nhanh chóng của công nghệ đã làm thay đổi các tương tác xã hội trên toàn cầu.

Kết hợp từ của Technology (Noun Uncountable)

CollocationVí dụ

Computer technology

Công nghệ máy tính

Computer technology improves communication among people in different countries.

Công nghệ máy tính cải thiện giao tiếp giữa mọi người ở các quốc gia khác nhau.

Management technology

Công nghệ quản lý

Management technology improves communication in social organizations like red cross.

Công nghệ quản lý cải thiện giao tiếp trong các tổ chức xã hội như hội chữ thập đỏ.

Educational technology

Công nghệ giáo dục

Educational technology improves social interactions in classrooms like at harvard.

Công nghệ giáo dục cải thiện sự tương tác xã hội trong các lớp học như tại harvard.

The latest technology

Công nghệ mới nhất

The latest technology improves communication in social media platforms like facebook.

Công nghệ mới nhất cải thiện giao tiếp trên các nền tảng mạng xã hội như facebook.

Advanced technology

Công nghệ tiên tiến

Advanced technology improves communication in social media platforms like facebook.

Công nghệ tiên tiến cải thiện giao tiếp trên các nền tảng mạng xã hội như facebook.

Technology (Noun)

tɛknˈɑlədʒi
tɛknˈɑlədʒi
01

Việc áp dụng kiến thức khoa học vào mục đích thực tiễn, đặc biệt là trong công nghiệp.

The application of scientific knowledge for practical purposes, especially in industry.

Ví dụ

Technology has revolutionized communication in the social sphere.

Công nghệ đã cách mạng hóa giao tiếp trong lĩnh vực xã hội.

Social media platforms rely heavily on technology for their functionality.

Các nền tảng truyền thông xã hội phụ thuộc nhiều vào công nghệ cho tính năng của họ.

The advancement of technology has transformed social interactions globally.

Sự tiến bộ của công nghệ đã biến đổi giao tiếp xã hội trên toàn cầu.

Dạng danh từ của Technology (Noun)