Bản dịch của từ Technology trong tiếng Việt
Technology
Technology (Noun Uncountable)
Công nghệ.
Technology.
Technology has revolutionized social communication in the modern era.
Công nghệ đã cách mạng hóa giao tiếp xã hội trong kỷ nguyên hiện đại.
Social media platforms rely heavily on technology for their functionality.
Các nền tảng truyền thông xã hội phụ thuộc rất nhiều vào công nghệ về chức năng của chúng.
The rapid advancement of technology has transformed social interactions globally.
Sự tiến bộ nhanh chóng của công nghệ đã làm thay đổi các tương tác xã hội trên toàn cầu.
Kết hợp từ của Technology (Noun Uncountable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Satellite technology Công nghệ vệ tinh | Satellite technology enables global communication. Công nghệ vệ tinh cho phép giao tiếp toàn cầu. |
State-of-the-art technology Công nghệ hiện đại | The new community center is equipped with state-of-the-art technology. Trung tâm cộng đồng mới được trang bị công nghệ hiện đại. |
Computer technology Công nghệ máy tính | Computer technology has revolutionized social interaction worldwide. Công nghệ máy tính đã cách mạng hóa tương tác xã hội trên toàn cầu. |
Advanced technology Công nghệ tiên tiến | The smartphone industry is driven by advanced technology. Ngành công nghiệp điện thoại thông minh được thúc đẩy bởi công nghệ tiên tiến. |
Low technology Công nghệ thấp | The rural community relies on low technology for farming. Cộng đồng nông thôn phụ thuộc vào công nghệ thấp cho nông nghiệp. |
Technology (Noun)
Việc áp dụng kiến thức khoa học vào mục đích thực tiễn, đặc biệt là trong công nghiệp.
The application of scientific knowledge for practical purposes, especially in industry.
Technology has revolutionized communication in the social sphere.
Công nghệ đã cách mạng hóa giao tiếp trong lĩnh vực xã hội.
Social media platforms rely heavily on technology for their functionality.
Các nền tảng truyền thông xã hội phụ thuộc nhiều vào công nghệ cho tính năng của họ.
The advancement of technology has transformed social interactions globally.
Sự tiến bộ của công nghệ đã biến đổi giao tiếp xã hội trên toàn cầu.
Dạng danh từ của Technology (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Technology | Technologies |
Kết hợp từ của Technology (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Manufacturing technology Công nghệ chế tạo | New manufacturing technology increased productivity in factories. Công nghệ sản xuất mới tăng năng suất trong các nhà máy. |
Core technology Công nghệ cốt lõi | The company's core technology enhances social media platforms. Công nghệ cốt lõi của công ty nâng cao các nền tảng truyền thông xã hội. |
Existing technology Công nghệ hiện có | The social media platforms are utilizing existing technology for connectivity. Các nền tảng truyền thông xã hội đang sử dụng công nghệ hiện có để kết nối. |
Efficient technology Công nghệ hiệu quả | Efficient technology enhances social connectivity and communication. Công nghệ hiệu quả nâng cao kết nối xã hội và giao tiếp. |
Production technology Công nghệ sản xuất | New production technology improved efficiency in the factory. Công nghệ sản xuất mới cải thiện hiệu suất trong nhà máy. |
Họ từ
Công nghệ (technology) là thuật ngữ chỉ tổng thể các phương pháp, kỹ thuật và công cụ được phát triển để hỗ trợ con người trong việc sản xuất, xử lý và truyền tải thông tin, nâng cao hiệu quả và cải thiện chất lượng cuộc sống. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, ngữ cảnh áp dụng có thể biến đổi, từ các phát minh trong lĩnh vực thông tin đến các ứng dụng thực tiễn trong đời sống hàng ngày.
Từ "technology" xuất phát từ tiếng Hy Lạp, bao gồm "techne" (kỹ thuật, nghệ thuật) và "logia" (học thuyết, nghiên cứu). Nguyên gốc, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ việc nghiên cứu các phương pháp sản xuất và ứng dụng nghệ thuật trong xã hội. Qua thời gian, "technology" đã mở rộng ý nghĩa để bao hàm toàn bộ các hệ thống và thiết bị cải tiến để phục vụ con người, phản ánh sự tiến bộ trong khoa học và kỹ thuật.
Từ "technology" có tần suất xuất hiện cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt là ở phần Viết và Nói, nơi mà thí sinh thường phải thảo luận về các xu hướng hiện đại và ảnh hưởng của công nghệ đến đời sống xã hội. Trên phương diện học thuật, từ này thường được sử dụng trong các bài nghiên cứu và báo cáo liên quan đến khoa học và kỹ thuật. Ngoài ra, "technology" xuất hiện phổ biến trong các cuộc hội thảo, tọa đàm cũng như các bài viết về đổi mới sáng tạo và phát triển bền vững.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp