Bản dịch của từ Knowledge trong tiếng Việt
Knowledge

Knowledge(Noun Uncountable)
Kiến thức, sự hiểu biết.
Knowledge, understanding.
Knowledge(Noun)
Quan hệ tình dục.
Sự kiện, thông tin và kỹ năng có được thông qua kinh nghiệm hoặc giáo dục; sự hiểu biết lý thuyết hoặc thực tế về một chủ đề.
Facts, information, and skills acquired through experience or education; the theoretical or practical understanding of a subject.
Nhận thức hoặc sự quen thuộc có được nhờ trải nghiệm về một sự kiện hoặc tình huống.
Awareness or familiarity gained by experience of a fact or situation.
Dạng danh từ của Knowledge (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Knowledge | Knowledges |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Kiến thức (knowledge) là thuật ngữ chỉ tập hợp các thông tin, hiểu biết hoặc kỹ năng mà một cá nhân tích lũy được qua học tập, kinh nghiệm hoặc nghiên cứu. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ, nhưng cách sử dụng có thể thay đổi trong ngữ cảnh. "Knowledge" thường được xem như một danh từ không đếm được, phản ánh sự hiểu biết sâu rộng về một lĩnh vực cụ thể.
Từ "knowledge" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "cnāwledge", xuất phát từ động từ "cnāwan", có nghĩa là "biết" hoặc "hiểu". Latin, từ gốc "cognitio", mang nghĩa là "nhận thức" hay "sự hiểu biết", đã ảnh hưởng sâu sắc đến sự phát triển của từ này. Lịch sử của "knowledge" liên quan đến sự tích lũy và truyền tải thông tin qua các thế hệ, phản ánh sự tiến bộ của tư duy con người và sự phát triển của khoa học và tri thức trong xã hội hiện đại.
Từ "knowledge" thường xuất hiện với tần suất cao trong các component của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, nơi thí sinh thường cần thể hiện quan điểm về giáo dục hoặc kinh nghiệm cá nhân. Trong Listening và Reading, từ này thường liên quan đến các chủ đề học thuật hoặc nghiên cứu khoa học. Ngoài ra, "knowledge" được sử dụng phổ biến trong các bối cảnh như giáo dục, đào tạo nghề, và trong các cuộc thảo luận về tri thức và thông tin trong xã hội.
Họ từ
Kiến thức (knowledge) là thuật ngữ chỉ tập hợp các thông tin, hiểu biết hoặc kỹ năng mà một cá nhân tích lũy được qua học tập, kinh nghiệm hoặc nghiên cứu. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ, nhưng cách sử dụng có thể thay đổi trong ngữ cảnh. "Knowledge" thường được xem như một danh từ không đếm được, phản ánh sự hiểu biết sâu rộng về một lĩnh vực cụ thể.
Từ "knowledge" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "cnāwledge", xuất phát từ động từ "cnāwan", có nghĩa là "biết" hoặc "hiểu". Latin, từ gốc "cognitio", mang nghĩa là "nhận thức" hay "sự hiểu biết", đã ảnh hưởng sâu sắc đến sự phát triển của từ này. Lịch sử của "knowledge" liên quan đến sự tích lũy và truyền tải thông tin qua các thế hệ, phản ánh sự tiến bộ của tư duy con người và sự phát triển của khoa học và tri thức trong xã hội hiện đại.
Từ "knowledge" thường xuất hiện với tần suất cao trong các component của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, nơi thí sinh thường cần thể hiện quan điểm về giáo dục hoặc kinh nghiệm cá nhân. Trong Listening và Reading, từ này thường liên quan đến các chủ đề học thuật hoặc nghiên cứu khoa học. Ngoài ra, "knowledge" được sử dụng phổ biến trong các bối cảnh như giáo dục, đào tạo nghề, và trong các cuộc thảo luận về tri thức và thông tin trong xã hội.
