Bản dịch của từ Knowledge trong tiếng Việt
Knowledge
Knowledge (Noun Uncountable)
Kiến thức, sự hiểu biết.
Knowledge, understanding.
Sharing knowledge helps communities grow stronger together.
Chia sẻ kiến thức giúp cộng đồng cùng nhau phát triển mạnh mẽ hơn.
Education is the key to acquiring valuable knowledge and skills.
Giáo dục là chìa khóa để tiếp thu những kiến thức và kỹ năng có giá trị.
Cultural knowledge is passed down through generations in many societies.
Kiến thức văn hóa được truyền qua nhiều thế hệ trong nhiều xã hội.
Kết hợp từ của Knowledge (Noun Uncountable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Local knowledge Kiến thức địa phương | Local knowledge is crucial for understanding cultural norms in society. Kiến thức địa phương quan trọng để hiểu các quy tắc văn hóa trong xã hội. |
Prior knowledge Kiến thức trước | Prior knowledge helps in understanding complex social issues better. Kiến thức trước giúp hiểu rõ hơn về các vấn đề xã hội phức tạp. |
Complete knowledge Kiến thức đầy đủ | She has complete knowledge of social issues. Cô ấy có kiến thức đầy đủ về vấn đề xã hội. |
Medical knowledge Kiến thức y khoa | Medical knowledge is essential for discussing health-related topics in ielts. Kiến thức y học là cần thiết để thảo luận về các chủ đề liên quan đến sức khỏe trong ielts. |
Inside knowledge Kiến thức bên trong | Having inside knowledge about the company helped her ace the interview. Việc biết rõ về công ty giúp cô ấy thành công trong phỏng vấn. |
Knowledge (Noun)
Quan hệ tình dục.
They shared intimate knowledge with each other.
Họ chia sẻ kiến thức thân mật với nhau.
Rumors about their knowledge spread quickly in the community.
Tin đồn về kiến thức của họ lan truyền nhanh chóng trong cộng đồng.
The lack of knowledge education led to misunderstandings.
Sự thiếu kiến thức giáo dục dẫn đến sự hiểu lầm.
Nhận thức hoặc sự quen thuộc có được nhờ trải nghiệm về một sự kiện hoặc tình huống.
Awareness or familiarity gained by experience of a fact or situation.
She has extensive knowledge in sociology and psychology.
Cô ấy có kiến thức sâu rộng về xã hội học và tâm lý học.
Sharing knowledge through educational programs can benefit communities.
Chia sẻ kiến thức qua các chương trình giáo dục có thể mang lại lợi ích cho cộng đồng.
Access to quality education is crucial for acquiring knowledge in society.
Tiếp cận giáo dục chất lượng là rất quan trọng để thu thập kiến thức trong xã hội.
Sự kiện, thông tin và kỹ năng có được thông qua kinh nghiệm hoặc giáo dục; sự hiểu biết lý thuyết hoặc thực tế về một chủ đề.
Facts, information, and skills acquired through experience or education; the theoretical or practical understanding of a subject.
She gained valuable knowledge from her sociology class.
Cô ấy đã học được kiến thức quý giá từ lớp xã hội học của mình.
The community center offers free knowledge-sharing workshops.
Trung tâm cộng đồng tổ chức các buổi học chia sẻ kiến thức miễn phí.
Access to quality education is essential for spreading knowledge.
Tiếp cận giáo dục chất lượng là rất quan trọng để lan truyền kiến thức.
Dạng danh từ của Knowledge (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Knowledge | Knowledges |
Kết hợp từ của Knowledge (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Deep knowledge Kiến thức sâu rộng | She possesses deep knowledge in sociology. Cô ấy sở hữu kiến thức sâu về xã hội. |
Comprehensive knowledge Kiến thức toàn diện | Having comprehensive knowledge about social issues is crucial for ielts. Việc có kiến thức toàn diện về vấn đề xã hội là rất quan trọng cho ielts. |
First-hand knowledge Kiến thức trực tiếp | She gained first-hand knowledge about social issues from volunteering. Cô ấy đã thu thập thông tin trực tiếp về các vấn đề xã hội từ hoạt động tình nguyện. |
Scientific knowledge Kiến thức khoa học | Scientific knowledge is crucial for social progress. Kiến thức khoa học quan trọng cho tiến bộ xã hội. |
Profound knowledge Kiến thức sâu rộng | She possesses profound knowledge in social psychology. Cô ấy sở hữu kiến thức sâu rộng về tâm lý xã hội. |
Họ từ
Kiến thức (knowledge) là thuật ngữ chỉ tập hợp các thông tin, hiểu biết hoặc kỹ năng mà một cá nhân tích lũy được qua học tập, kinh nghiệm hoặc nghiên cứu. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ, nhưng cách sử dụng có thể thay đổi trong ngữ cảnh. "Knowledge" thường được xem như một danh từ không đếm được, phản ánh sự hiểu biết sâu rộng về một lĩnh vực cụ thể.
Từ "knowledge" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "cnāwledge", xuất phát từ động từ "cnāwan", có nghĩa là "biết" hoặc "hiểu". Latin, từ gốc "cognitio", mang nghĩa là "nhận thức" hay "sự hiểu biết", đã ảnh hưởng sâu sắc đến sự phát triển của từ này. Lịch sử của "knowledge" liên quan đến sự tích lũy và truyền tải thông tin qua các thế hệ, phản ánh sự tiến bộ của tư duy con người và sự phát triển của khoa học và tri thức trong xã hội hiện đại.
Từ "knowledge" thường xuất hiện với tần suất cao trong các component của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, nơi thí sinh thường cần thể hiện quan điểm về giáo dục hoặc kinh nghiệm cá nhân. Trong Listening và Reading, từ này thường liên quan đến các chủ đề học thuật hoặc nghiên cứu khoa học. Ngoài ra, "knowledge" được sử dụng phổ biến trong các bối cảnh như giáo dục, đào tạo nghề, và trong các cuộc thảo luận về tri thức và thông tin trong xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp