Bản dịch của từ Understanding trong tiếng Việt
Understanding
Understanding (Noun)
In the social group, there was a shared understanding of community values.
Trong nhóm xã hội, có sự hiểu biết chung về các giá trị cộng đồng.
The understanding between friends made their interactions smooth and enjoyable.
Sự hiểu biết giữa những người bạn khiến cho tương tác của họ trở nên suôn sẻ và thú vị.
The understanding among team members led to successful collaboration on projects.
Sự hiểu biết giữa các thành viên trong nhóm đã dẫn đến sự hợp tác thành công trong các dự án.
Her understanding of the situation was insightful.
Sự hiểu biết của cô ấy về tình huống này rất sâu sắc.
The community's understanding of the issue varied.
Sự hiểu biết của cộng đồng về vấn đề này rất khác nhau.
Their understanding of cultural differences was limited.
Sự hiểu biết của họ về sự khác biệt văn hóa còn hạn chế.
Having a deep understanding of cultural differences is crucial in diplomacy.
Hiểu biết sâu sắc về sự khác biệt văn hóa là điều quan trọng trong ngoại giao.
Her understanding of social dynamics helped her navigate the complex relationships.
Sự hiểu biết của cô về động lực xã hội đã giúp cô điều hướng các mối quan hệ phức tạp.
The lack of understanding between the two communities led to misunderstandings.
Sự thiếu hiểu biết giữa hai cộng đồng đã dẫn đến hiểu lầm.
Dạng danh từ của Understanding (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Understanding | Understandings |
Kết hợp từ của Understanding (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
A lack of understanding Thiếu hiểu biết | The misunderstanding led to a lack of understanding among friends. Sự hiểu lầm dẫn đến sự thiếu hiểu biết giữa bạn bè. |
Level of understanding Mức độ hiểu biết | Her level of understanding in social issues is impressive. Mức độ hiểu biết của cô ấy về các vấn đề xã hội rất ấn tượng. |
Degree of understanding Mức độ hiểu biết | Her degree of understanding in social dynamics is impressive. Sự hiểu biết của cô ấy về động lực xã hội rất ấn tượng. |
Họ từ
Từ "understanding" trong tiếng Anh có nghĩa là sự nhận thức hoặc khả năng nhận biết, thông cảm với cảm xúc và ý nghĩ của người khác. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về cách viết và phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "understanding" có thể chỉ sự thỏa thuận hoặc thỏa hiệp trong các cuộc đàm phán, trong khi ở một số trường hợp, nó còn có thể phản ánh sự đồng cảm và sự thấu hiểu sâu sắc hơn trong các mối quan hệ cá nhân.
Từ "understanding" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "understandan", được tạo thành từ hai phần: "under" (dưới) và "stand" (đứng). Tiếp xúc với gốc tiếng Latinh "intelligere", nghĩa là "hiểu", cho thấy sự liên kết giữa việc nắm bắt một khái niệm và việc đứng vững bên dưới nó để có thể đạt được sự hiểu biết sâu sắc. Qua thời gian, "understanding" phát triển thành khái niệm không chỉ đơn thuần là nhận thức, mà còn bao gồm sự đồng cảm và thấu hiểu trong mối quan hệ giữa con người.
Từ "understanding" có tần suất sử dụng tương đối cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Viết, nơi yêu cầu thí sinh giải thích ý nghĩa và diễn giải thông tin. Trong phần Nghe, từ này cũng thường xuất hiện trong các bối cảnh giải thích hoặc thảo luận về một chủ đề cụ thể. Ngoài ra, "understanding" cũng được sử dụng rộng rãi trong các tình huống học thuật và giao tiếp hàng ngày, như trong các hội thảo, nghiên cứu và khi bàn luận về kiến thức hoặc mối quan hệ giữa các cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp