Bản dịch của từ Understanding trong tiếng Việt

Understanding

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Understanding (Noun)

ˌʌndəɹstˈændɪŋ
ˌʌndɚstˈændɪŋ
01

(đếm được) sự đồng lòng; hòa hợp; điều gì đó được hai bên hiểu hoặc đồng ý.

(countable) an agreement of minds; harmony; something mutually understood or agreed upon.

Ví dụ

In the social group, there was a shared understanding of community values.

Trong nhóm xã hội, có sự hiểu biết chung về các giá trị cộng đồng.

The understanding between friends made their interactions smooth and enjoyable.

Sự hiểu biết giữa những người bạn khiến cho tương tác của họ trở nên suôn sẻ và thú vị.

The understanding among team members led to successful collaboration on projects.

Sự hiểu biết giữa các thành viên trong nhóm đã dẫn đến sự hợp tác thành công trong các dự án.

02

(đếm được) ý kiến, phán đoán hoặc quan điểm.

(countable) opinion, judgement, or outlook.

Ví dụ

Her understanding of the situation was insightful.

Sự hiểu biết của cô ấy về tình huống này rất sâu sắc.

The community's understanding of the issue varied.

Sự hiểu biết của cộng đồng về vấn đề này rất khác nhau.

Their understanding of cultural differences was limited.

Sự hiểu biết của họ về sự khác biệt văn hóa còn hạn chế.

03

(đếm được) lý trí hay trí thông minh; khả năng nắm bắt đầy đủ ý nghĩa của kiến thức; khả năng suy luận.

(countable) reason or intelligence; ability to grasp the full meaning of knowledge; ability to infer.

Ví dụ

Having a deep understanding of cultural differences is crucial in diplomacy.

Hiểu biết sâu sắc về sự khác biệt văn hóa là điều quan trọng trong ngoại giao.

Her understanding of social dynamics helped her navigate the complex relationships.

Sự hiểu biết của cô về động lực xã hội đã giúp cô điều hướng các mối quan hệ phức tạp.

The lack of understanding between the two communities led to misunderstandings.

Sự thiếu hiểu biết giữa hai cộng đồng đã dẫn đến hiểu lầm.

Dạng danh từ của Understanding (Noun)

SingularPlural

Understanding

Understandings

Kết hợp từ của Understanding (Noun)

CollocationVí dụ

A lack of understanding

Thiếu hiểu biết

The misunderstanding led to a lack of understanding among friends.

Sự hiểu lầm dẫn đến sự thiếu hiểu biết giữa bạn bè.

Level of understanding

Mức độ hiểu biết

Her level of understanding in social issues is impressive.

Mức độ hiểu biết của cô ấy về các vấn đề xã hội rất ấn tượng.

Degree of understanding

Mức độ hiểu biết

Her degree of understanding in social dynamics is impressive.

Sự hiểu biết của cô ấy về động lực xã hội rất ấn tượng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Understanding cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

5.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Học từ vựng theo chủ đề từ bài mẫu IELTS Speaking Part 2 – Mini Series 7 - Nature & Environment - Phần 3: Describe a polluted area
[...] IELTS Speaking Review 2020 (ZIM) Vocal for IELTS Speaking (ZIM [...]Trích: Học từ vựng theo chủ đề từ bài mẫu IELTS Speaking Part 2 – Mini Series 7 - Nature & Environment - Phần 3: Describe a polluted area
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Environment
[...] Without a deep and appreciation of nature the human race will face catastrophic consequences [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Environment
Giải đề Cambridge IELTS 17, Test 3, Speaking Part 2 & 3
[...] So that people have a better of their country’s own history and culture [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 17, Test 3, Speaking Part 2 & 3
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 11/03/2023
[...] This can enhance mutual the interchange of ideas, and worldwide cooperation [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 11/03/2023

Idiom with Understanding

Không có idiom phù hợp