Bản dịch của từ Upon trong tiếng Việt
Upon
Upon (Preposition)
Upon graduation, she plans to travel the world.
Sau khi tốt nghiệp, cô ấy dự định du lịch thế giới.
Upon arrival, guests were greeted with warm smiles.
Khi đến, khách được chào đón bằng nụ cười ấm áp.
Upon hearing the news, he immediately called his family.
Khi nghe tin tức, anh ấy ngay lập tức gọi điện cho gia đình.
Về mặt thể chất ở trên và tiếp xúc với.
Physically above and in contact with.
The cat sat upon the table during the party.
Con mèo ngồi trên bàn trong buổi tiệc.
Upon arrival at the event, she greeted everyone warmly.
Khi đến sự kiện, cô ấy chào mọi người nồng hậu.
He found his lost phone upon searching the living room.
Anh ấy tìm thấy chiếc điện thoại mất trên phòng khách.
Được hỗ trợ trực tiếp về mặt vật chất bởi.
Physically directly supported by.
The decision was made upon everyone's agreement.
Quyết định được đưa ra dựa vào sự đồng ý của mọi người.
The success of the project depends upon teamwork.
Sự thành công của dự án phụ thuộc vào sự làm việc nhóm.
The plan was executed upon the approval of the committee.
Kế hoạch được thực hiện dựa vào sự chấp thuận của ủy ban.
Từ "upon" là giới từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "khi" hoặc "trên". Nó thường được sử dụng trong văn phong trang trọng hoặc cổ điển để chỉ ra một hành động xảy ra ngay sau một sự kiện khác. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "upon" được sử dụng tương tự, nhưng tiếng Anh Mỹ có xu hướng dùng "on" nhiều hơn trong ngữ cảnh không trang trọng. "Upon" còn xuất hiện trong nhiều thành ngữ và cụm từ cố định như "once upon a time".
Từ "upon" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "uppon", một sự kết hợp giữa tiền tố "up" và giới từ "on". Tiền tố "up" có nguồn gốc từ tiếng Anh Đức cổ "upp", nghĩa là "lên" hoặc "trên", trong khi "on" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "an", chỉ vị trí. Lịch sử từ này phản ánh sự chuyển động hoặc vị trí trên một bề mặt, góp phần hình thành nghĩa hiện tại của nó, quy định vị trí hoặc trạng thái trong các ngữ cảnh không gian và thời gian.
Từ "upon" xuất hiện thường xuyên trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong ngữ cảnh chỉ thời gian hoặc sự kiện. Trong phần Nghe, từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh sự kiện xảy ra ngay sau một hành động khác. Trong Viết, "upon" thường được dùng để mở đầu các câu điều kiện hoặc mô tả các tình huống. Ngoài ra, "upon" cũng xuất hiện trong văn phong trang trọng, ví dụ trong các văn bản pháp lý hoặc học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Upon
Lo chuyện bao đồng/ Chuyện không phải của mình mà lo
To do something on one's own even if it means interfering in something that does not directly concern one.
She always has to stick her nose in everyone's business.
Cô ấy luôn phải xen vào việc của mọi người.
Thành ngữ cùng nghĩa: make it ones business to do something...