Bản dịch của từ Point trong tiếng Việt
Point

Point(Verb)
Dạng động từ của Point (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Point |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Pointed |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Pointed |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Points |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Pointing |
Point(Noun)
(trong thể thao và trò chơi) điểm hoặc đơn vị tính điểm được trao cho thành công hoặc thành tích.
(in sports and games) a mark or unit of scoring awarded for success or performance.
(trong ô tô) mỗi bộ tiếp điểm điện trong bộ phân phối.
(in a motor vehicle) each of a set of electrical contacts in the distributor.
Dấu chấm hoặc dấu câu khác, đặc biệt là dấu chấm.
A dot or other punctuation mark, in particular a full stop.
Một cụm từ hoặc chủ đề quan trọng, đặc biệt là trong bố cục đối âm.
An important phrase or subject, especially in a contrapuntal composition.
Dạng danh từ của Point (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Point | Points |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "point" trong tiếng Anh có nghĩa chung là "điểm" hoặc "chỉ hướng", biểu thị một vị trí cụ thể trong không gian hoặc thời gian. Trong tiếng Anh Anh, "point" thường được dùng trong ngữ cảnh hội thoại và viết để chỉ sự chỉ định hoặc hướng dẫn. Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ nhấn mạnh việc "point out", nghĩa là chỉ ra một điều gì đó cụ thể. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách sử dụng ngữ nghĩa trong các tình huống đời sống hàng ngày.
Từ "point" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "punctum", nghĩa là "điểm" hoặc "lỗ", từ động từ "pungere", tức là "châm" hoặc "đâm". Trong thời Trung cổ, "punctum" được sử dụng để chỉ những điểm nhỏ trên bề mặt hoặc những dấu hiệu chỉ định. Hiện nay, "point" được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, từ hình học cho đến ngôn ngữ, thể hiện ý nghĩa cơ bản của sự chỉ định hoặc vị trí cụ thể.
Từ "point" xuất hiện thường xuyên trong các thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường cần phân tích hoặc trình bày các quan điểm. Trong Listening và Reading, "point" thường được sử dụng để chỉ một điều quan trọng hoặc một luận điểm chính trong văn bản. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng phổ biến trong các tình huống giao tiếp hàng ngày để chỉ sự chỉ dẫn, một trọng tâm cụ thể, hoặc thậm chí là điểm số trong một cuộc thi.
Họ từ
Từ "point" trong tiếng Anh có nghĩa chung là "điểm" hoặc "chỉ hướng", biểu thị một vị trí cụ thể trong không gian hoặc thời gian. Trong tiếng Anh Anh, "point" thường được dùng trong ngữ cảnh hội thoại và viết để chỉ sự chỉ định hoặc hướng dẫn. Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ nhấn mạnh việc "point out", nghĩa là chỉ ra một điều gì đó cụ thể. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách sử dụng ngữ nghĩa trong các tình huống đời sống hàng ngày.
Từ "point" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "punctum", nghĩa là "điểm" hoặc "lỗ", từ động từ "pungere", tức là "châm" hoặc "đâm". Trong thời Trung cổ, "punctum" được sử dụng để chỉ những điểm nhỏ trên bề mặt hoặc những dấu hiệu chỉ định. Hiện nay, "point" được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, từ hình học cho đến ngôn ngữ, thể hiện ý nghĩa cơ bản của sự chỉ định hoặc vị trí cụ thể.
Từ "point" xuất hiện thường xuyên trong các thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường cần phân tích hoặc trình bày các quan điểm. Trong Listening và Reading, "point" thường được sử dụng để chỉ một điều quan trọng hoặc một luận điểm chính trong văn bản. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng phổ biến trong các tình huống giao tiếp hàng ngày để chỉ sự chỉ dẫn, một trọng tâm cụ thể, hoặc thậm chí là điểm số trong một cuộc thi.

