Bản dịch của từ Point trong tiếng Việt
Point
Point (Noun Countable)
The main point of the discussion was about climate change.
Điểm chính của cuộc thảo luận là về biến đổi khí hậu.
He raised an important point regarding inequality in society.
Anh ấy đưa ra một điểm quan trọng về bất bình đẳng trong xã hội.
The point of view of the younger generation is crucial.
Quan điểm của thế hệ trẻ là rất quan trọng.
Kết hợp từ của Point (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Tally of point Điểm số | The tally of points determines the winner of the game. Số điểm tính được xác định người chiến thắng trò chơi. |
Point come Điểm đến | At this point, we come to a crucial decision. Tại điểm này, chúng ta đến với một quyết định quan trọng. |
Point (Verb)
Chỉ vào, nhắm vào.
Point, aim.
She pointed out the main issue during the social gathering.
Cô ấy chỉ ra vấn đề chính trong buổi tụ họp xã hội.
He points to the importance of community involvement in social projects.
Anh ấy chỉ ra tầm quan trọng của sự tham gia cộng đồng trong các dự án xã hội.
The speaker pointed at the audience to emphasize his social message.
Người phát biểu chỉ vào khán giả để nhấn mạnh thông điệp xã hội của mình.
She pointed at the map during the social studies class.
Cô ấy chỉ vào bản đồ trong giờ học xã hội.
He pointed out the mistake in the social media post.
Anh ấy đã chỉ ra sai sót trong bài đăng trên mạng xã hội.
They pointed to the new restaurant in the social neighborhood.
Họ chỉ vào nhà hàng mới ở khu phố xã hội.
She pointed out the increasing crime rates in the city.
Cô chỉ ra tỷ lệ tội phạm ngày càng tăng trong thành phố.
The report pointed to a lack of social services in the area.
Báo cáo chỉ ra sự thiếu hụt các dịch vụ xã hội trong khu vực.
He pointed at the statistics to emphasize his argument.
Ông chỉ vào số liệu thống kê để nhấn mạnh lập luận của mình.
She pointed out the flaws in the plan during the meeting.
Cô ấy đã chỉ ra những sai sót trong kế hoạch trong cuộc họp.
He always points to the importance of teamwork in achieving success.
Anh ấy luôn chỉ ra tầm quan trọng của tinh thần đồng đội để đạt được thành công.
The speaker pointed at the screen to emphasize the key data.
Diễn giả chỉ vào màn hình để nhấn mạnh những dữ liệu quan trọng.
The construction workers pointed the bricks to create a sturdy wall.
Các công nhân xây dựng đã chỉ những viên gạch để tạo ra một bức tường vững chắc.
The masons carefully pointed the stones for the new social center.
Những người thợ xây cẩn thận chỉ những viên đá cho trung tâm xã hội mới.
She learned how to point the bricks while volunteering for the community project.
Cô đã học cách chỉ những viên gạch khi tham gia tình nguyện cho dự án cộng đồng.
She pointed out the flaws in the social media campaign.
Cô chỉ ra những sai sót trong chiến dịch truyền thông xã hội.
He always points to the importance of social responsibility.
Anh ấy luôn chỉ ra tầm quan trọng của trách nhiệm xã hội.
The speaker pointed towards the key issues in the social debate.
Diễn giả chỉ ra những vấn đề then chốt trong cuộc tranh luận xã hội.
She points out the significance of the ancient Hebrew points.
Cô chỉ ra tầm quan trọng của các điểm trong tiếng Do Thái cổ.
He points to the specific diacritical marks in Aramaic texts.
Anh ấy chỉ ra các dấu phụ cụ thể trong văn bản tiếng Aramaic.
The scholar points correctly in the Samaritan script.
Học giả chỉ ra chính xác trong chữ viết của người Samaritan.
Dạng động từ của Point (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Point |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Pointed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Pointed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Points |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Pointing |
Kết hợp từ của Point (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Point straight at somebody/something Chỉ thẳng vào ai/cái gì | He pointed straight at the lost child. Anh ấy chỉ thẳng vào đứa trẻ lạc. |
Point the way Chỉ đường | Her actions point the way for a better society. Hành động của cô ấy chỉ đường cho một xã hội tốt đẹp hơn. |
Point (Noun)
Dấu chấm hoặc dấu câu khác, đặc biệt là dấu chấm.
A dot or other punctuation mark, in particular a full stop.
At the end of his speech, he made a strong point.
Vào cuối bài phát biểu của mình, anh ấy đã đưa ra một quan điểm mạnh mẽ.
She emphasized her argument with a clear point.
Cô ấy nhấn mạnh lập luận của mình một cách rõ ràng.
The discussion reached a crucial point.
Cuộc thảo luận đã đạt đến một điểm quan trọng.
The pencil's point broke while she was sketching.
Đầu bút chì bị gãy khi cô ấy đang phác thảo.
He made a good point during the discussion.
Anh ấy đã đưa ra một quan điểm tốt trong cuộc thảo luận.
The compass needle pointed north accurately.
Kim la bàn chỉ về phía bắc một cách chính xác.
The meeting point for the social event is the park entrance.
Điểm gặp gỡ của sự kiện xã hội là lối vào công viên.
She highlighted the important points to focus on during the discussion.
Cô nhấn mạnh những điểm quan trọng cần tập trung trong cuộc thảo luận.
The charity organization aims to reach the highest point of donations.
Tổ chức từ thiện nhằm mục đích đạt được mức quyên góp cao nhất.
(trong thể thao và trò chơi) điểm hoặc đơn vị tính điểm được trao cho thành công hoặc thành tích.
(in sports and games) a mark or unit of scoring awarded for success or performance.
Scoring a point in basketball requires shooting the ball through the hoop.
Để ghi điểm trong môn bóng rổ đòi hỏi phải bắn bóng qua vòng.
During the game, each team strives to earn as many points as possible.
Trong trận đấu, mỗi đội cố gắng kiếm được càng nhiều điểm càng tốt.
The soccer match ended in a draw with each team having one point.
Trận bóng đá kết thúc với tỷ số hòa, mỗi đội có một điểm.
In the debate, she made a crucial point about climate change.
Trong cuộc tranh luận, cô đã đưa ra quan điểm quan trọng về biến đổi khí hậu.
The article highlighted the main point of the social issue.
Bài báo nhấn mạnh điểm chính của vấn đề xã hội.
His speech focused on the key points of community engagement.
Bài phát biểu của ông tập trung vào những điểm chính về sự tham gia của cộng đồng.
The point of the protest march was to demand equal rights.
Mục đích của cuộc tuần hành phản đối là đòi quyền bình đẳng.
The leader of the group made a valid point during the discussion.
Người đứng đầu nhóm đã đưa ra quan điểm xác đáng trong quá trình thảo luận.
The focal point of the gathering was the announcement of new policies.
Trọng tâm của cuộc họp là công bố các chính sách mới.
She made a valid point during the discussion.
Cô ấy đã đưa ra một quan điểm xác đáng trong cuộc thảo luận.
The meeting reached a crucial point.
Cuộc họp đã đạt đến điểm quan trọng.
He scored a point in the debate.
Anh ấy đã ghi được một điểm trong cuộc tranh luận.
The font size should be 12 points for the essay.
Cỡ chữ phải là 12 điểm cho bài luận.
She made a valid point during the discussion.
Cô ấy đã đưa ra một quan điểm hợp lệ trong cuộc thảo luận.
The meeting agenda had five main points to cover.
Chương trình cuộc họp có năm điểm chính cần đề cập.
He fielded at point during the cricket match.
Anh ấy đã ném bóng vào một điểm trong trận đấu cricket.
The point position in baseball requires quick reflexes.
Vị trí điểm trong bóng chày đòi hỏi phản xạ nhanh chóng.
She enjoys playing as a point in the volleyball team.
Cô ấy thích chơi ở vị trí điểm trong đội bóng chuyền.
(trong ô tô) mỗi bộ tiếp điểm điện trong bộ phân phối.
(in a motor vehicle) each of a set of electrical contacts in the distributor.
The mechanic replaced the distributor points in the car.
Thợ cơ khí đã thay thế các điểm phân phối trên ô tô.
The old car had faulty distributor points causing engine trouble.
Xe cũ bị lỗi các điểm phân phối gây ra sự cố động cơ.
The distributor points need regular maintenance to ensure smooth driving.
Các điểm phân phối cần được bảo dưỡng thường xuyên để đảm bảo lái xe êm ái.
The Siamese cat's pointy ears twitched when she heard a noise.
Đôi tai nhọn của mèo Xiêm co giật khi nghe thấy tiếng động.
The horse's strong points are its speed and agility in races.
Điểm mạnh của ngựa là tốc độ và sự nhanh nhẹn trong các cuộc đua.
The cat's tail is a distinguishing point of its breed.
Đuôi mèo là điểm phân biệt giống chó của nó.
The sailboat's point was securely fastened during the storm.
Mũi thuyền buồm được buộc chặt an toàn trong cơn bão.
The sailor adjusted the point to control the sail's position.
Người thủy thủ đã điều chỉnh mũi nhọn để kiểm soát vị trí của cánh buồm.
The point of the sail ripped due to strong winds.
Mũi buồm bị rách do gió mạnh.
The rocky point provided a perfect spot for fishing.
Điểm đá cung cấp một địa điểm hoàn hảo để câu cá.
The lighthouse was built at the tip of the point.
Ngọn hải đăng được xây dựng ở đầu điểm.
The locals often gathered at the point to watch the sunset.
Người dân địa phương thường tụ tập tại điểm để ngắm hoàng hôn.
She fastened her cape with a decorative point made of silk.
Cô buộc chặt áo choàng của mình bằng một điểm trang trí làm bằng lụa.
The medieval costume featured intricate points for added elegance.
Bộ trang phục thời Trung cổ có những điểm phức tạp để tăng thêm vẻ sang trọng.
His outfit had several points to secure the different parts together.
Trang phục của anh ấy có một số điểm để cố định các bộ phận khác nhau lại với nhau.
During the dog show, the pointer demonstrated a perfect point.
Trong buổi biểu diễn chó, con trỏ đã thể hiện một điểm hoàn hảo.
The dog's point indicated the location of the hidden treasure.
Đầu của con chó chỉ ra vị trí của kho báu được cất giấu.
The trainer praised the dog for holding a steady point during training.
Người huấn luyện khen ngợi con chó đã giữ được một điểm ổn định trong quá trình huấn luyện.
The train stopped at the point where the tracks intersected.
Tàu dừng ở điểm giao nhau của hai đường ray.
The switch at the point directed the train to the correct path.
Công tắc tại điểm hướng tàu đi đúng đường.
The point on the railway line facilitated smooth transitions for trains.
Điểm trên tuyến đường sắt tạo điều kiện cho tàu chuyển tiếp suôn sẻ.
In the discussion, she made an important point about inequality.
Trong cuộc thảo luận, cô ấy đã đưa ra một quan điểm quan trọng về sự bất bình đẳng.
The meeting reached a crucial point when the budget was discussed.
Cuộc họp đạt đến điểm quan trọng khi thảo luận về ngân sách.
His speech highlighted the main point of the social issue.
Bài phát biểu của ông nêu bật điểm chính của vấn đề xã hội.
Một cụm từ hoặc chủ đề quan trọng, đặc biệt là trong bố cục đối âm.
An important phrase or subject, especially in a contrapuntal composition.
In a debate, each speaker made a valid point.
Trong một cuộc tranh luận, mỗi diễn giả đều đưa ra quan điểm xác đáng.
The discussion revolved around a crucial point.
Cuộc thảo luận xoay quanh một điểm quan trọng.
The article highlighted various points about social issues.
Bài báo nêu bật nhiều điểm khác nhau về các vấn đề xã hội.
Dạng danh từ của Point (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Point | Points |
Kết hợp từ của Point (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Tally of point Điểm số | The tally of points in the social competition determined the winner. Số điểm tích lũy trong cuộc thi xã hội quyết định người chiến thắng. |
Họ từ
Từ "point" trong tiếng Anh có nghĩa chung là "điểm" hoặc "chỉ hướng", biểu thị một vị trí cụ thể trong không gian hoặc thời gian. Trong tiếng Anh Anh, "point" thường được dùng trong ngữ cảnh hội thoại và viết để chỉ sự chỉ định hoặc hướng dẫn. Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ nhấn mạnh việc "point out", nghĩa là chỉ ra một điều gì đó cụ thể. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách sử dụng ngữ nghĩa trong các tình huống đời sống hàng ngày.
Từ "point" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "punctum", nghĩa là "điểm" hoặc "lỗ", từ động từ "pungere", tức là "châm" hoặc "đâm". Trong thời Trung cổ, "punctum" được sử dụng để chỉ những điểm nhỏ trên bề mặt hoặc những dấu hiệu chỉ định. Hiện nay, "point" được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, từ hình học cho đến ngôn ngữ, thể hiện ý nghĩa cơ bản của sự chỉ định hoặc vị trí cụ thể.
Từ "point" xuất hiện thường xuyên trong các thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường cần phân tích hoặc trình bày các quan điểm. Trong Listening và Reading, "point" thường được sử dụng để chỉ một điều quan trọng hoặc một luận điểm chính trong văn bản. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng phổ biến trong các tình huống giao tiếp hàng ngày để chỉ sự chỉ dẫn, một trọng tâm cụ thể, hoặc thậm chí là điểm số trong một cuộc thi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Point
Thổi phồng sự việc
To exaggerate.
She always stretches the point when telling stories to her friends.
Cô ấy luôn phóng đại sự việc khi kể chuyện cho bạn bè.
Thành ngữ cùng nghĩa: stretch the truth...