Bản dịch của từ Point trong tiếng Việt

Point

Noun [C] Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Point(Noun Countable)

pɔɪnt
pɔɪnt
01

Điểm, vấn đề, mặt.

Point, problem, face.

Ví dụ

Point(Verb)

pɔɪnt
pɔɪnt
01

Chỉ vào, nhắm vào.

Point, aim.

Ví dụ
02

Tạo một điểm nhọn và thon cho.

Give a sharp, tapered point to.

Ví dụ
03

Hướng sự chú ý của ai đó tới vật gì đó bằng cách duỗi ngón tay hoặc vật gì đó cầm trên tay.

Direct someone's attention towards something by extending one's finger or something held in one's hand.

Ví dụ
04

Trích dẫn một sự kiện hoặc tình huống làm bằng chứng cho điều gì đó.

Cite a fact or situation as evidence of something.

Ví dụ
05

Duỗi (ngón chân hoặc bàn chân) thẳng hàng với chân bằng cách căng bàn chân và mắt cá chân sao cho tạo thành một điểm.

Extend (the toes or feet) in line with the leg by tensing the foot and ankle in such a way as to form a point.

Ví dụ
06

Chèn điểm vào (văn bản viết bằng ngôn ngữ Semitic).

Insert points in (written text of Semitic languages).

Ví dụ
07

Đổ đầy các mối nối của (gạch hoặc xây) bằng vữa đã hoàn thiện mịn.

Fill the joints of (brickwork or masonry) with smoothly finished mortar.

Ví dụ

Dạng động từ của Point (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Point

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Pointed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Pointed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Points

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Pointing

Point(Noun)

pˈɔint
pˈɔint
01

Đơn vị đo kích thước chữ và khoảng cách (ở Anh và Mỹ là 0,351 mm, ở Châu Âu là 0,376 mm).

A unit of measurement for type sizes and spacing (in the UK and US 0.351 mm, in Europe 0.376 mm).

Ví dụ
02

Nơi giao nhau của hai tuyến đường sắt, với một cặp đường ray côn liên kết có thể di chuyển ngang để cho phép tàu đi từ tuyến này sang tuyến khác.

A junction of two railway lines, with a pair of linked tapering rails that can be moved laterally to allow a train to pass from one line to the other.

Ví dụ
03

Hành động hoặc vị trí của con chó khi chỉ tay.

The action or position of a dog in pointing.

Ví dụ
04

Một mảnh đất hẹp nhô ra biển.

A narrow piece of land jutting out into the sea.

Ví dụ
05

Một nhóm nhỏ dẫn đầu của đội quân bảo vệ tiên tiến.

A small leading party of an advanced guard of troops.

Ví dụ
06

(trong thể thao và trò chơi) điểm hoặc đơn vị tính điểm được trao cho thành công hoặc thành tích.

(in sports and games) a mark or unit of scoring awarded for success or performance.

Ví dụ
07

Một đoạn dây ngắn ở mép dưới của cánh buồm để buộc vào rạn san hô.

A short piece of cord at the lower edge of a sail for tying up a reef.

Ví dụ
08

Các chi của động vật, điển hình là ngựa hoặc mèo, chẳng hạn như mặt, bàn chân và đuôi của mèo Xiêm.

The extremities of an animal, typically a horse or cat, such as the face, paws, and tail of a Siamese cat.

Ví dụ
09

(trong ô tô) mỗi bộ tiếp điểm điện trong bộ phân phối.

(in a motor vehicle) each of a set of electrical contacts in the distributor.

Ví dụ
10

Dấu chấm hoặc dấu câu khác, đặc biệt là dấu chấm.

A dot or other punctuation mark, in particular a full stop.

Ví dụ
11

Mỗi hướng trong số 32 hướng được đánh dấu ở những khoảng cách bằng nhau quanh một la bàn.

Each of thirty-two directions marked at equal distances round a compass.

Ví dụ
12

Một mục hoặc chi tiết trong một cuộc thảo luận, danh sách hoặc văn bản mở rộng.

A single item or detail in an extended discussion, list, or text.

Ví dụ
13

Vị trí để chạy thẳng tới.

A spot to which a straight run is made.

point là gì
Ví dụ
14

Một cụm từ hoặc chủ đề quan trọng, đặc biệt là trong bố cục đối âm.

An important phrase or subject, especially in a contrapuntal composition.

Ví dụ
15

Một đoạn ruy băng hoặc dây được gắn thẻ dùng để buộc quần áo hoặc gắn ống vào áo chẽn.

A tagged piece of ribbon or cord used for lacing a garment or attaching a hose to a doublet.

Ví dụ
16

Một vị trí, địa điểm hoặc vị trí cụ thể trong một khu vực hoặc trên bản đồ, vật thể hoặc bề mặt.

A particular spot, place, or position in an area or on a map, object, or surface.

Ví dụ
17

Một vị trí chắn bóng ở phía bên kia gần người đánh bóng.

A fielding position on the off side near the batsman.

Ví dụ
18

Đầu nhọn, thon của dụng cụ, vũ khí hoặc vật thể khác.

The tapered, sharp end of a tool, weapon, or other object.

Ví dụ

Dạng danh từ của Point (Noun)

SingularPlural

Point

Points

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ