Bản dịch của từ Pair trong tiếng Việt

Pair

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pair (Noun)

pˌeiɹ
pˈɛɹ
01

Một vật phẩm bao gồm hai phần được nối với nhau hoặc tương ứng không được sử dụng riêng lẻ.

An article consisting of two joined or corresponding parts not used separately.

Ví dụ

They were a perfect pair, always together.

Họ là một cặp hoàn hảo, luôn ở bên nhau.

The pair of siblings shared a strong bond.

Cặp anh em chia sẻ một mối quan hệ mạnh mẽ.

The elderly couple sat holding hands, a loving pair.

Cặp vợ chồng già ngồi nắm tay nhau, một cặp đôi yêu thương.

02

Một tập hợp gồm hai thứ được sử dụng cùng nhau hoặc được coi là một đơn vị.

A set of two things used together or regarded as a unit.

Ví dụ

The pair of friends went shopping together.

Cặp bạn đi mua sắm cùng nhau.

She found a pair of shoes on sale.

Cô ấy tìm thấy một đôi giày đang giảm giá.

The pair of siblings always support each other.

Cặp anh em luôn ủng hộ lẫn nhau.

Dạng danh từ của Pair (Noun)

SingularPlural

Pair

Pairs

Kết hợp từ của Pair (Noun)

CollocationVí dụ

Odd pair

Cặp lạ

The odd pair of tom and jerry became best friends.

Cặp đôi lạ lẫm của tom và jerry trở thành bạn thân nhất.

Mating pair

Cặp đôi sinh sản

The flamingos formed a mating pair during the breeding season.

Các hồng hạc tạo thành cặp đôi sinh sản trong mùa sinh sản.

Happy pair

Cặp đôi hạnh phúc

The happy pair celebrated their anniversary with a picnic.

Cặp đôi hạnh phúc đã tổ chức kỷ niệm với một bữa dã ngoại.

Matching pair

Cặp đôi phù hợp

She found the matching pair of shoes for her outfit.

Cô ấy tìm được cặp giày phù hợp cho trang phục của mình.

Monogamous (biology pair

Động vật chỉ có một đối tác sinh sản

Some animals form monogamous pairs for life.

Một số loài động vật tạo thành cặp đôi độc thân suốt đời.

Pair (Verb)

pˌeiɹ
pˈɛɹ
01

Đặt lại với nhau hoặc tham gia để tạo thành một cặp.

Put together or join to form a pair.

Ví dụ

They paired up for the group project.

Họ ghép cặp cho dự án nhóm.

The event paired newcomers with experienced members.

Sự kiện ghép cặp người mới với thành viên có kinh nghiệm.

She paired the students based on their strengths.

Cô ấy ghép học sinh dựa trên sở trường của họ.

Dạng động từ của Pair (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Pair

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Paired

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Paired

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Pairs

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Pairing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Pair cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu Describe your favorite piece of jewelry - IELTS Speaking Part 1, 2
[...] A of jade bracelets are my favourite piece of jewellery in my jewellery box [...]Trích: Bài mẫu Describe your favorite piece of jewelry - IELTS Speaking Part 1, 2
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 26/08/2023
[...] The diagrams illustrate a of stone cutting implements, namely tool A and tool B, which find their origins in two differing periods of human history [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 26/08/2023
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
[...] First and foremost, you need excellent culinary skills, like knife techniques, cooking methods, and flavour [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
Bài mẫu Describe your favorite piece of jewelry - IELTS Speaking Part 1, 2
[...] I have a tendency to grab eye-catching accessories whenever I see them because I believe they will lend visual interest to my outfit, but I always think twice before them with my outfit [...]Trích: Bài mẫu Describe your favorite piece of jewelry - IELTS Speaking Part 1, 2

Idiom with Pair

Another pair of eyes

ənˈʌðɚ pˈɛɹ ˈʌv ˈaɪz

Thêm người thêm ý

Another person to examine something closely in addition to anyone previously.

Let's get another pair of eyes to review the proposal.

Hãy lấy một cặp mắt khác để xem xét đề xuất.

Thành ngữ cùng nghĩa: a fresh pair of eyes...