Bản dịch của từ Pair trong tiếng Việt
Pair
Noun [U/C] Verb

Pair(Noun)
pˈeə
ˈpɛr
01
Cặp đôi hoặc bộ đôi, đặc biệt là trong mối quan hệ tình cảm
A couple or duet especially in a romantic relationship
Ví dụ
03
Hai đồ vật tương ứng được thiết kế để sử dụng cùng nhau, chẳng hạn như giày hoặc găng tay
Two corresponding things designed for use together such as shoes or gloves
Ví dụ
Pair(Verb)
pˈeə
ˈpɛr
