Bản dịch của từ Pair trong tiếng Việt
Pair
Pair (Noun)
Một vật phẩm bao gồm hai phần được nối với nhau hoặc tương ứng không được sử dụng riêng lẻ.
An article consisting of two joined or corresponding parts not used separately.
They were a perfect pair, always together.
Họ là một cặp hoàn hảo, luôn ở bên nhau.
The pair of siblings shared a strong bond.
Cặp anh em chia sẻ một mối quan hệ mạnh mẽ.
The elderly couple sat holding hands, a loving pair.
Cặp vợ chồng già ngồi nắm tay nhau, một cặp đôi yêu thương.
The pair of friends went shopping together.
Cặp bạn đi mua sắm cùng nhau.
She found a pair of shoes on sale.
Cô ấy tìm thấy một đôi giày đang giảm giá.
The pair of siblings always support each other.
Cặp anh em luôn ủng hộ lẫn nhau.
Dạng danh từ của Pair (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Pair | Pairs |
Kết hợp từ của Pair (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Odd pair Cặp lạ | The odd pair of tom and jerry became best friends. Cặp đôi lạ lẫm của tom và jerry trở thành bạn thân nhất. |
Mating pair Cặp đôi sinh sản | The flamingos formed a mating pair during the breeding season. Các hồng hạc tạo thành cặp đôi sinh sản trong mùa sinh sản. |
Happy pair Cặp đôi hạnh phúc | The happy pair celebrated their anniversary with a picnic. Cặp đôi hạnh phúc đã tổ chức kỷ niệm với một bữa dã ngoại. |
Matching pair Cặp đôi phù hợp | She found the matching pair of shoes for her outfit. Cô ấy tìm được cặp giày phù hợp cho trang phục của mình. |
Monogamous (biology pair Động vật chỉ có một đối tác sinh sản | Some animals form monogamous pairs for life. Một số loài động vật tạo thành cặp đôi độc thân suốt đời. |
Pair (Verb)
They paired up for the group project.
Họ ghép cặp cho dự án nhóm.
The event paired newcomers with experienced members.
Sự kiện ghép cặp người mới với thành viên có kinh nghiệm.
She paired the students based on their strengths.
Cô ấy ghép học sinh dựa trên sở trường của họ.
Dạng động từ của Pair (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Pair |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Paired |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Paired |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Pairs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Pairing |
Họ từ
Từ "pair" trong tiếng Anh có nghĩa là một nhóm gồm hai bộ phận hoặc đơn vị tương đồng, thường được sử dụng để chỉ đồ vật, người hoặc sự việc kết hợp với nhau. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này về cơ bản không có sự khác biệt về cách viết hay nghĩa, nhưng có sự khác nhau trong ngữ cảnh sử dụng. Ví dụ, "pair of trousers" (quần) được sử dụng phổ biến hơn ở Anh, trong khi "pair of pants" lại phổ biến ở Mỹ.
Từ "pair" có nguồn gốc từ tiếng Latin "paria", nghĩa là sự ngang bằng hoặc bằng nhau. Lịch sử từ này cho thấy mối liên hệ giữa khái niệm đối xứng và sự kết hợp. Trong tiếng Anh, "pair" được sử dụng để chỉ hai đối tượng tương tự nhau, thường gắn liền với ý nghĩa chia sẻ hoặc tương tác. Ý nghĩa hiện tại nhấn mạnh sự kết nối giữa các thành phần, phản ánh sự đồng nhất trong quan hệ và tương tác.
Từ "pair" thường xuyên xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nói và Viết, khi yêu cầu thí sinh mô tả mối quan hệ giữa hai đối tượng hoặc so sánh sự tương đồng, khác biệt. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường liên quan đến các tình huống thực tế như mô tả cặp đôi, đồ vật đối xứng hoặc các yếu tố phối hợp trong các nghiên cứu khoa học. "Pair" còn được sử dụng rộng rãi trong văn phạm, nơi diễn tả sự kết hợp hoặc liên kết giữa các yếu tố.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp