Bản dịch của từ Consisting trong tiếng Việt
Consisting
Consisting (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund bao gồm.
Present participle and gerund of consist.
His essay consisting of 500 words impressed the examiner.
Bài luận của anh ấy gồm 500 từ ấn tượng người chấm.
She avoided using long sentences consisting of multiple clauses.
Cô ấy tránh sử dụng câu dài gồm nhiều mệnh đề.
Is the IELTS writing task consisting of only one essay?
Có phải bài viết IELTS chỉ gồm một bài luận không?
Dạng động từ của Consisting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Consist |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Consisted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Consisted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Consists |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Consisting |
Họ từ
Từ "consisting" là dạng hiện tại phân từ của động từ "consist", có nghĩa là "bao gồm" hoặc "tạo thành từ". Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để chỉ thành phần cấu thành của một sự vật, sự việc nào đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ "consist" không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách sử dụng, nhưng có thể có sự khác nhau nhỏ trong ngữ điệu hoặc cách diễn đạt. "Consisting of" thường được sử dụng trong văn cảnh chính thức để mô tả các yếu tố hay thành phần cấu tạo.
Từ "consisting" xuất phát từ động từ La tinh "consistere", trong đó "con-" có nghĩa là "cùng nhau" và "sistere" có nghĩa là "đứng". Qua thời gian, từ này đã được nhập vào tiếng Anh, giữ nguyên ý nghĩa cơ bản của việc tạo thành một tổng thể từ các bộ phận khác nhau. Ngày nay, "consisting" thường được sử dụng để chỉ cấu trúc hay thành phần của một cái gì đó, phản ánh sự kết hợp của các yếu tố khác nhau.
Từ "consisting" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là ở phần Viết và Nói, trong ngữ cảnh mô tả cấu trúc hoặc thành phần của một đối tượng. Tần suất xuất hiện của nó không quá cao, nhưng nó thường được dùng để giải thích các thành phần của một tập hợp, nhóm hay hệ thống nào đó. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng phổ biến trong văn bản khoa học và kỹ thuật, khi phân tích hoặc trình bày thông tin về cấu trúc và thành phần của các hiện tượng hoặc sự vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp