Bản dịch của từ Examine trong tiếng Việt

Examine

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Examine(Verb)

ɪɡˈzæm.ɪn
ɪɡˈzæm.ɪn
01

Khám xét, xem xét, thẩm tra, khảo sát, nghiên cứu.

Inspect, consider, verify, survey, research.

Ví dụ
02

Kiểm tra (ai đó hoặc một cái gì đó) kỹ lưỡng để xác định tính chất hoặc tình trạng của họ.

Inspect (someone or something) thoroughly in order to determine their nature or condition.

Ví dụ
03

Kiểm tra kiến thức hoặc trình độ của (ai đó) bằng cách yêu cầu họ trả lời các câu hỏi hoặc thực hiện nhiệm vụ.

Test the knowledge or proficiency of (someone) by requiring them to answer questions or perform tasks.

Ví dụ
04

Câu hỏi chính thức (một bị cáo hoặc nhân chứng) tại tòa án.

Formally question (a defendant or witness) in court.

Ví dụ

Dạng động từ của Examine (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Examine

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Examined

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Examined

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Examines

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Examining

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ