Bản dịch của từ Examine trong tiếng Việt

Examine

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Examine (Verb)

ɪɡˈzæm.ɪn
ɪɡˈzæm.ɪn
01

Khám xét, xem xét, thẩm tra, khảo sát, nghiên cứu.

Inspect, consider, verify, survey, research.

Ví dụ

In order to understand the issue, we must examine all aspects.

Để hiểu vấn đề, chúng ta phải xem xét tất cả các khía cạnh.

The researchers will examine the impact of social media on teenagers.

Các nhà nghiên cứu sẽ xem xét tác động của mạng xã hội đối với thanh thiếu niên.

The teacher asked the students to examine the cultural differences in society.

Giáo viên yêu cầu học sinh xem xét sự khác biệt về văn hóa trong xã hội.

02

Kiểm tra (ai đó hoặc một cái gì đó) kỹ lưỡng để xác định tính chất hoặc tình trạng của họ.

Inspect (someone or something) thoroughly in order to determine their nature or condition.

Ví dụ

She examined the social issues affecting the community closely.

Cô ấy đã kiểm tra kỹ vấn đề xã hội ảnh hưởng đến cộng đồng.

The researcher examined the impact of social media on teenagers.

Nhà nghiên cứu đã kiểm tra tác động của mạng xã hội đối với thiếu niên.

The government will examine the social welfare programs for improvements.

Chính phủ sẽ kiểm tra các chương trình phúc lợi xã hội để cải thiện.

03

Kiểm tra kiến thức hoặc trình độ của (ai đó) bằng cách yêu cầu họ trả lời các câu hỏi hoặc thực hiện nhiệm vụ.

Test the knowledge or proficiency of (someone) by requiring them to answer questions or perform tasks.

Ví dụ

The teacher will examine the students on their understanding of the lesson.

Giáo viên sẽ kiểm tra học sinh về sự hiểu biết về bài học.

The researchers plan to examine the impact of social media on society.

Các nhà nghiên cứu dự định nghiên cứu tác động của mạng xã hội đối với xã hội.

The government will examine the policies to improve social welfare programs.

Chính phủ sẽ xem xét các chính sách để cải thiện các chương trình phúc lợi xã hội.

04

Câu hỏi chính thức (một bị cáo hoặc nhân chứng) tại tòa án.

Formally question (a defendant or witness) in court.

Ví dụ

The lawyer will examine the witness during the trial.

Luật sư sẽ thẩm vấn nhân chứng trong phiên tòa.

The judge examined the evidence presented by the prosecution.

Thẩm phán đã xem xét bằng chứng được trình bày bởi bên khởi tố.

The police officer will examine the suspect's statement carefully.

Cảnh sát sẽ thẩm vấn tuyên bố của nghi phạm một cách cẩn thận.

Dạng động từ của Examine (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Examine

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Examined

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Examined

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Examines

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Examining

Kết hợp từ của Examine (Verb)

CollocationVí dụ

Examine minutely

Kiểm tra kỹ lưỡng

She examined minutely every detail of the social media post.

Cô ấy đã xem xét kỹ lưỡng mọi chi tiết của bài đăng trên mạng xã hội.

Examine further

Kiểm tra kỹ lưỡng

Let's examine further the impact of social media on society.

Hãy xem xét kỹ hơn về tác động của truyền thông xã hội đối với xã hội.

Examine quickly

Kiểm tra nhanh

Examine quickly the impact of social media on teenagers' mental health.

Nhanh chóng xem xét tác động của truyền thông xã hội đối với sức khỏe tinh thần của thiếu niên.

Examine closely

Kiểm tra kỹ lưỡng

Examine closely the impact of social media on communication skills.

Kiểm tra kỹ lưỡng tác động của truyền thông xã hội đến kỹ năng giao tiếp.

Examine thoroughly

Kiểm tra kỹ lưỡng

She examined the social issue thoroughly before writing the essay.

Cô ấy đã kiểm tra kỹ vấn đề xã hội trước khi viết bài luận.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Examine cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 29/04/2023
[...] This essay will both perspectives before concluding that I am in favour of the former [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 29/04/2023
Cambridge IELTS 14, Test 4, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng
[...] In this essay, I will analyse some main reasons for this trend, as well as its drawbacks [...]Trích: Cambridge IELTS 14, Test 4, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 – Đề thi ngày 25/3/2017
[...] Also, the number of country leavers went down during most of the period [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 – Đề thi ngày 25/3/2017
Trọn bộ bài mẫu IELTS Writing Task 1 Bar Chart Band 8 kèm link tải
[...] It is clear that there were only small fluctuations in people's preference of which day to go to the cinema over the period [...]Trích: Trọn bộ bài mẫu IELTS Writing Task 1 Bar Chart Band 8 kèm link tải

Idiom with Examine

Không có idiom phù hợp