Bản dịch của từ Examine trong tiếng Việt
Examine
Examine (Verb)
In order to understand the issue, we must examine all aspects.
Để hiểu vấn đề, chúng ta phải xem xét tất cả các khía cạnh.
The researchers will examine the impact of social media on teenagers.
Các nhà nghiên cứu sẽ xem xét tác động của mạng xã hội đối với thanh thiếu niên.
The teacher asked the students to examine the cultural differences in society.
Giáo viên yêu cầu học sinh xem xét sự khác biệt về văn hóa trong xã hội.
She examined the social issues affecting the community closely.
Cô ấy đã kiểm tra kỹ vấn đề xã hội ảnh hưởng đến cộng đồng.
The researcher examined the impact of social media on teenagers.
Nhà nghiên cứu đã kiểm tra tác động của mạng xã hội đối với thiếu niên.
The government will examine the social welfare programs for improvements.
Chính phủ sẽ kiểm tra các chương trình phúc lợi xã hội để cải thiện.
The teacher will examine the students on their understanding of the lesson.
Giáo viên sẽ kiểm tra học sinh về sự hiểu biết về bài học.
The researchers plan to examine the impact of social media on society.
Các nhà nghiên cứu dự định nghiên cứu tác động của mạng xã hội đối với xã hội.
The government will examine the policies to improve social welfare programs.
Chính phủ sẽ xem xét các chính sách để cải thiện các chương trình phúc lợi xã hội.
The lawyer will examine the witness during the trial.
Luật sư sẽ thẩm vấn nhân chứng trong phiên tòa.
The judge examined the evidence presented by the prosecution.
Thẩm phán đã xem xét bằng chứng được trình bày bởi bên khởi tố.
The police officer will examine the suspect's statement carefully.
Cảnh sát sẽ thẩm vấn tuyên bố của nghi phạm một cách cẩn thận.
Dạng động từ của Examine (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Examine |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Examined |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Examined |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Examines |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Examining |
Kết hợp từ của Examine (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Let us examine... Hãy chúng ta xem xét... | Let us examine the impact of social media on teenagers. Hãy xem xét tác động của truyền thông xã hội đối với thanh thiếu niên. |
Họ từ
Từ "examine" có nghĩa là kiểm tra, xem xét cẩn thận một đối tượng, sự việc hoặc thông tin nào đó để đánh giá hoặc phân tích. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "examine" có thể mang ý nghĩa cụ thể hơn trong các lĩnh vực như y học hoặc giáo dục. Phát âm của từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa hai phiên bản.
Từ "examine" có nguồn gốc từ tiếng Latin "examinare", trong đó "ex-" có nghĩa là "ra ngoài" và "anima" có nghĩa là "hồn, tinh thần". Động từ này được sử dụng để chỉ hành động kiểm tra cẩn thận và phân tích một vật thể hay hiện tượng. Trong suốt lịch sử, "examine" đã trở thành thuật ngữ phổ biến trong các lĩnh vực như giáo dục và khoa học, thể hiện quá trình khảo sát và đánh giá một cách hệ thống để đạt được hiểu biết sâu sắc hơn.
Từ "examine" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói, nơi yêu cầu thí sinh phân tích và đưa ra quan điểm. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu, báo cáo và bài luận để chỉ hoạt động phân tích chi tiết một đối tượng hoặc vấn đề. Ngoài ra, trong ngữ cảnh y tế, "examine" thường được dùng để chỉ hành động kiểm tra sức khỏe hoặc tình trạng bệnh của bệnh nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp