Bản dịch của từ Requiring trong tiếng Việt
Requiring
Requiring (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của require.
Present participle and gerund of require.
Requiring masks in public spaces is essential for public health.
Yêu cầu đeo khẩu trang ở các không gian công cộng là cần thiết cho sức khỏe cộng đồng.
The new regulations are requiring all employees to undergo safety training.
Các quy định mới yêu cầu tất cả nhân viên tham gia đào tạo an toàn.
The charity event is requiring volunteers to register online beforehand.
Sự kiện từ thiện yêu cầu tình nguyện viên đăng ký trực tuyến trước.
Dạng động từ của Requiring (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Require |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Required |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Required |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Requires |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Requiring |
Họ từ
Từ "requiring" là dạng gerund và phân từ hiện tại của động từ "require", mang nghĩa là yêu cầu hoặc đòi hỏi điều gì đó. Trong ngữ cảnh tiếng Anh, "requiring" được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về cách viết, phát âm hay ý nghĩa. Cụ thể, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh pháp luật, giáo dục và kinh doanh, diễn tả sự cần thiết phải thực hiện hoặc đáp ứng một tiêu chuẩn nào đó.
Từ "requiring" bắt nguồn từ động từ tiếng Latin "requirere", trong đó "re-" có nghĩa là "lại" và "quaerere" mang nghĩa "tìm kiếm". Qua thời gian, từ này đã chuyển sang tiếng Pháp cũ là "requerir" trước khi được đưa vào tiếng Anh. Ý nghĩa hiện tại của "requiring" phản ánh sự cần thiết hoặc yêu cầu cụ thể, gắn liền với bản chất "tìm kiếm" điều gì đó thiết yếu trong quá trình ra quyết định hay thực hiện nhiệm vụ.
Từ "requiring" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và đọc, với tần suất vừa phải. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh yêu cầu thông tin, điều kiện hoặc tiêu chuẩn cần thiết cho một quá trình hoặc nhiệm vụ nào đó. Ngoài ra, trong các lĩnh vực học thuật và pháp lý, từ này hay được dùng để chỉ sự bắt buộc hay cam kết về mặt điều khoản.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp