Bản dịch của từ Test trong tiếng Việt
Test
Test (Noun)
The test protects the seed and helps in its germination.
Lớp vỏ bảo vệ hạt giống và hỗ trợ cho việc nảy mầm.
The test of the seed determines its ability to grow.
Lớp vỏ của hạt quyết định khả năng phát triển của nó.
The testa of a seed can vary in thickness depending on species.
Lớp vỏ của hạt có thể thay đổi về độ dày tùy thuộc vào loài cây.
The social studies test is next Monday.
Bài kiểm tra môn xã hội sẽ diễn ra vào thứ Hai tới.
She aced the social studies test last week.
Cô ấy đạt điểm cao trong bài kiểm tra môn xã hội tuần trước.
The social studies test covers history and geography.
Bài kiểm tra môn xã hội bao gồm lịch sử và địa lý.
(sinh vật biển) lớp vỏ vôi hóa bên ngoài, hay bộ xương nội tạng, của động vật da gai, ví dụ: đô la cát và nhím biển.
(marine biology) the external calciferous shell, or endoskeleton, of an echinoderm, e.g. sand dollars and sea urchins.
The marine biologist studied the test of the sea urchin.
Nhà sinh học biển nghiên cứu vỏ của nhím biển.
She found a beautiful sand dollar test on the beach.
Cô ấy tìm thấy một vỏ đẹp của đồng tiền cát trên bãi biển.
The test of the starfish was carefully examined under the microscope.
Vỏ của con sao biển được kiểm tra cẩn thận dưới kính hiển vi.
Dạng danh từ của Test (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Test | Tests |
Kết hợp từ của Test (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
The acid test Thử nghiệm quan trọng | Her volunteer work at the homeless shelter was the acid test of her commitment to social causes. Công việc tình nguyện tại trại tị nạn là bài kiểm tra về cam kết của cô đối với các vấn đề xã hội. |
The litmus test Đánh giá chính xác | Her volunteering experience was the litmus test for her compassion. Kinh nghiệm tình nguyện của cô ấy là bài kiểm tra đỏ. |
Stand the test of time Chống trụ thời gian | Friendship can stand the test of time. Tình bạn có thể chịu được thử thách của thời gian. |
Number of tests Số bài kiểm tra | The number of tests conducted in the community increased significantly. Số lượng bài kiểm tra được thực hiện trong cộng đồng tăng đáng kể. |
Series of tests Loạt bài kiểm tra | The social worker conducted a series of tests to assess the community's needs. Người làm công tác xã hội đã tiến hành một loạt các bài kiểm tra để đánh giá nhu cầu của cộng đồng. |
Test (Verb)
Để thử thách.
To challenge.
She tested his loyalty by asking him to keep a secret.
Cô ấy thử thách lòng trung thành của anh ấy bằng cách yêu cầu anh ấy giữ bí mật.
The organization tested the new policy to see its effectiveness.
Tổ chức thử nghiệm chính sách mới để xem hiệu quả của nó.
The teacher tested the students' knowledge with a surprise quiz.
Giáo viên kiểm tra kiến thức của học sinh bằng một bài kiểm tra bất ngờ.
They tested the water samples for contamination.
Họ đã thử nghiệm mẫu nước để kiểm tra ô nhiễm.
The scientist tested the hypothesis in the lab.
Nhà khoa học đã thử nghiệm giả thuyết trong phòng thí nghiệm.
The doctor tested the patient's blood for allergies.
Bác sĩ đã thử nghiệm máu của bệnh nhân để kiểm tra dị ứng.
The jeweler tested the gold for purity before making the ring.
Thợ kim hoàn đã kiểm tra vàng để xác định độ tinh khiết trước khi làm chiếc nhẫn.
The laboratory tested the soil samples for contamination levels in the area.
Phòng thí nghiệm đã kiểm tra mẫu đất để xác định mức độ ô nhiễm trong khu vực.
The doctor tested the patient's blood to check for any abnormalities.
Bác sĩ đã kiểm tra máu của bệnh nhân để kiểm tra xem có bất kỳ sự bất thường nào không.
Dạng động từ của Test (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Test |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Tested |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Tested |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Tests |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Testing |
Kết hợp từ của Test (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Test something to the limit Kiểm tra một cái gì đó đến giới hạn | She tested her friendship to the limit by asking for a big favor. Cô ấy đã thử tình bạn của mình đến giới hạn bằng cách yêu cầu một việc lớn. |
Get something tested Kiểm tra cái gì | I need to get my covid-19 test done before traveling. Tôi cần được thử nghiệm covid-19 trước khi đi du lịch. |
Have something tested Kiểm tra điều gì | She had her blood tested for allergies. Cô ấy đã cho máu của mình được kiểm tra về dị ứng. |
Test negative/positive Kiểm tra âm tính/dương tính | She tested positive for covid-19. Cô ấy đã được thử nghiệm dương tính với covid-19. |
Tried and tested Đã được thử nghiệm và kiểm chứng | The effectiveness of the new social program was tried and tested. Hiệu quả của chương trình xã hội mới đã được thử nghiệm. |
Họ từ
Từ "test" có nghĩa là kiểm tra hoặc đánh giá một cái gì đó nhằm xác định chất lượng, hiệu suất hoặc tính chính xác. Trong tiếng Anh, "test" được sử dụng phổ biến trong giáo dục, y tế và khoa học. Trong Anh Anh (British English) và Anh Mỹ (American English), từ này được viết và phát âm giống nhau. Tuy nhiên, cách sử dụng ngữ cảnh có thể khác nhau; ví dụ, "test" có thể chỉ một bài kiểm tra học thuật ở Anh, trong khi ở Mỹ, nó thường chỉ kiểm tra về khả năng hay kiến thức cụ thể hơn.
Từ "test" có nguồn gốc từ tiếng Latin "testari", có nghĩa là "chứng thực" hay "làm chứng". Trong tiếng Latin cổ, "testa" chỉ một cái bình hoặc cái chậu gốm, thường được dùng để kiểm tra phẩm chất của các vật liệu. Theo thời gian, ý nghĩa của từ đã phát triển để chỉ các phương pháp đánh giá hoặc kiểm tra khả năng, được áp dụng rộng rãi trong giáo dục và khoa học, phản ánh nhu cầu đảm bảo độ chính xác và đáng tin cậy trong các kết quả và kết luận.
Từ "test" xuất hiện phổ biến trong 4 thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Viết, nơi thí sinh thường được yêu cầu phân tích và trình bày thông tin từ các bài kiểm tra hoặc khảo sát. Trong giao tiếp hàng ngày, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh giáo dục, y tế (kiểm tra sức khỏe), và công nghệ (kiểm tra phần mềm). Sự phổ biến của từ này phản ánh tầm quan trọng của việc đánh giá và kiểm tra trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp