Bản dịch của từ Test trong tiếng Việt

Test

Noun [U/C]Verb

Test (Noun)

tˈɛst
tˈɛst
01

(thực vật học) testa; vỏ hạt.

(botany) testa; seed coat.

Ví dụ

The test protects the seed and helps in its germination.

Lớp vỏ bảo vệ hạt giống và hỗ trợ cho việc nảy mầm.

The test of the seed determines its ability to grow.

Lớp vỏ của hạt quyết định khả năng phát triển của nó.

02

(học thuật) kỳ thi thường được tổ chức trong học kỳ.

(academia) an examination, given often during the academic term.

Ví dụ

The social studies test is next Monday.

Bài kiểm tra môn xã hội sẽ diễn ra vào thứ Hai tới.

She aced the social studies test last week.

Cô ấy đạt điểm cao trong bài kiểm tra môn xã hội tuần trước.

03

(sinh vật biển) lớp vỏ vôi hóa bên ngoài, hay bộ xương nội tạng, của động vật da gai, ví dụ: đô la cát và nhím biển.

(marine biology) the external calciferous shell, or endoskeleton, of an echinoderm, e.g. sand dollars and sea urchins.

Ví dụ

The marine biologist studied the test of the sea urchin.

Nhà sinh học biển nghiên cứu vỏ của nhím biển.

She found a beautiful sand dollar test on the beach.

Cô ấy tìm thấy một vỏ đẹp của đồng tiền cát trên bãi biển.

Kết hợp từ của Test (Noun)

CollocationVí dụ

The acid test

Thử nghiệm quan trọng

Her volunteer work at the homeless shelter was the acid test of her commitment to social causes.

Công việc tình nguyện tại trại tị nạn là bài kiểm tra về cam kết của cô đối với các vấn đề xã hội.

The litmus test

Đánh giá chính xác

Her volunteering experience was the litmus test for her compassion.

Kinh nghiệm tình nguyện của cô ấy là bài kiểm tra đỏ.

Stand the test of time

Chống trụ thời gian

Friendship can stand the test of time.

Tình bạn có thể chịu được thử thách của thời gian.

Number of tests

Số bài kiểm tra

The number of tests conducted in the community increased significantly.

Số lượng bài kiểm tra được thực hiện trong cộng đồng tăng đáng kể.

Series of tests

Loạt bài kiểm tra

The social worker conducted a series of tests to assess the community's needs.

Người làm công tác xã hội đã tiến hành một loạt các bài kiểm tra để đánh giá nhu cầu của cộng đồng.

Test (Verb)

tˈɛst
tˈɛst
01

Để thử thách.

To challenge.

Ví dụ

She tested his loyalty by asking him to keep a secret.

Cô ấy thử thách lòng trung thành của anh ấy bằng cách yêu cầu anh ấy giữ bí mật.

The organization tested the new policy to see its effectiveness.

Tổ chức thử nghiệm chính sách mới để xem hiệu quả của nó.

02

(hóa học) kiểm tra hoặc thử, chẳng hạn như dùng một loại thuốc thử nào đó.

(chemistry) to examine or try, as by the use of some reagent.

Ví dụ

They tested the water samples for contamination.

Họ đã thử nghiệm mẫu nước để kiểm tra ô nhiễm.

The scientist tested the hypothesis in the lab.

Nhà khoa học đã thử nghiệm giả thuyết trong phòng thí nghiệm.

03

Để tinh chế (vàng, bạc, v.v.) trong thử nghiệm hoặc cupel; phải chịu sự cupen hóa.

To refine (gold, silver, etc.) in a test or cupel; to subject to cupellation.

Ví dụ

The jeweler tested the gold for purity before making the ring.

Thợ kim hoàn đã kiểm tra vàng để xác định độ tinh khiết trước khi làm chiếc nhẫn.

The laboratory tested the soil samples for contamination levels in the area.

Phòng thí nghiệm đã kiểm tra mẫu đất để xác định mức độ ô nhiễm trong khu vực.

Kết hợp từ của Test (Verb)

CollocationVí dụ

Test something to the limit

Kiểm tra một cái gì đó đến giới hạn

She tested her friendship to the limit by asking for a big favor.

Cô ấy đã thử tình bạn của mình đến giới hạn bằng cách yêu cầu một việc lớn.

Get something tested

Kiểm tra cái gì

I need to get my covid-19 test done before traveling.

Tôi cần được thử nghiệm covid-19 trước khi đi du lịch.

Have something tested

Kiểm tra điều gì

She had her blood tested for allergies.

Cô ấy đã cho máu của mình được kiểm tra về dị ứng.

Test negative/positive

Kiểm tra âm tính/dương tính

She tested positive for covid-19.

Cô ấy đã được thử nghiệm dương tính với covid-19.

Tried and tested

Đã được thử nghiệm và kiểm chứng

The effectiveness of the new social program was tried and tested.

Hiệu quả của chương trình xã hội mới đã được thử nghiệm.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Test

pˈʊt sˈʌmwˌʌn ˈɔɹ sˈʌmθɨŋ tˈu ðə tˈɛst

Thử lửa

To see what someone or something can achieve.

She wanted to put her skills to the test in the competition.

Cô ấy muốn đặt kỹ năng của mình vào thử thách trong cuộc thi.

Litmus test

lˈɪtməs tˈɛst

Thử lửa

A question or experiment that seeks to determine the state of one important factor.

The new policy will be a litmus test for public opinion.

Chính sách mới sẽ là một cuộc thử nghiệm quan trọng.

ðɨ ˈæsəd tˈɛst

Thử lửa

A test whose findings are beyond doubt or dispute.

The success of the charity event was the acid test for their reputation.

Sự thành công của sự kiện từ thiện là bài kiểm tra không thể tranh cãi cho uy tín của họ.