Bản dịch của từ Coat trong tiếng Việt
Coat
Coat (Noun)
The cat's coat was soft and shiny.
Lớp lông của con mèo mềm và bóng.
She wore a luxurious fur coat to the party.
Cô ấy mặc một chiếc áo lông sang trọng đến bữa tiệc.
She wore an elegant coat to the social event.
Cô ấy mặc một chiếc áo choàng thanh lịch đến sự kiện xã hội.
The coat she wore was made of luxurious material.
Chiếc áo choàng cô ấy mặc được làm từ chất liệu sang trọng.
She wore a stylish coat to the social event last night.
Cô ấy mặc một chiếc áo khoác thời trang đến sự kiện xã hội tối qua.
The coat she bought was made of warm wool material.
Chiếc áo khoác mà cô ấy mua làm từ chất liệu len ấm áp.
Kết hợp từ của Coat (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Top (usually topcoat) Lớp phủ bề mặt | She wore a stylish top to the party. Cô ấy mặc một chiếc áo top tinh tế đến buổi tiệc. |
Coat (Verb)
She decided to coat the walls of her room with a fresh color.
Cô ấy quyết định phủ một lớp màu mới lên tường phòng của mình.
The artist will coat the canvas with a protective varnish.
Nghệ sĩ sẽ phủ một lớp sơn bảo vệ lên bức tranh.
Kết hợp từ của Coat (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Coat liberally Phủ một cách rộng rãi | She coats liberally with sunscreen before going to the beach. Cô ấy phủ một cách rộng rãi với kem chống nắng trước khi đi biển. |
Coat heavily Phủ một cách dày đặc | The social worker coat heavily in winter to stay warm. Người làm công tác xã hội mặc áo ấm trong mùa đông. |
Coat completely Phủ hoàn toàn | She coated the entire wall completely with vibrant colors. Cô ấy đã sơn toàn bộ tường hoàn toàn bằng những màu sắc rực rỡ. |
Coat lightly Phủ một lớp mỏng | She coats lightly with sunscreen before going out. Cô ấy lót nhẹ kem chống nắng trước khi ra ngoài. |
Coat thickly Phủ phớt dày | She coat thickly applied paint on the canvas. Cô ấy phủ một lớp sơn dày lên bức tranh. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp