ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Coat
Một loại trang phục bên ngoài che phủ cơ thể từ cổ xuống thường có tay áo.
An outer garment that covers the body from the neck down typically with sleeves
Một lớp phủ hoặc chất liệu nào đó
A layer of a covering or substance
Một lớp phủ bên ngoài như sơn, vecni, v.v.
An outer covering layer of paint varnish etc
Một loại trang phục bên ngoài bao phủ cơ thể từ cổ trở xuống, thường có tay áo.
To cover something with a layer
Một lớp bọc hoặc chất liệu
To apply a coating to something
Một lớp phủ bên ngoài của sơn, vecni, v.v.
To envelop or encase something completely