Bản dịch của từ Coat trong tiếng Việt

Coat

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Coat(Noun)

kˈəʊt
ˈkoʊt
01

Một loại trang phục bên ngoài che phủ cơ thể từ cổ xuống thường có tay áo.

An outer garment that covers the body from the neck down typically with sleeves

Ví dụ
02

Một lớp phủ hoặc chất liệu nào đó

A layer of a covering or substance

Ví dụ
03

Một lớp phủ bên ngoài như sơn, vecni, v.v.

An outer covering layer of paint varnish etc

Ví dụ

Coat(Verb)

kˈəʊt
ˈkoʊt
01

Một loại trang phục bên ngoài bao phủ cơ thể từ cổ trở xuống, thường có tay áo.

To cover something with a layer

Ví dụ
02

Một lớp bọc hoặc chất liệu

To apply a coating to something

Ví dụ
03

Một lớp phủ bên ngoài của sơn, vecni, v.v.

To envelop or encase something completely

Ví dụ