Bản dịch của từ Coat trong tiếng Việt

Coat

Noun [U/C]Verb

Coat (Noun)

kˈoʊt
kˈoʊt
01

Lớp phủ lông hoặc lông của động vật.

An animal's covering of fur or hair.

Ví dụ

The cat's coat was soft and shiny.

Lớp lông của con mèo mềm và bóng.

She wore a luxurious fur coat to the party.

Cô ấy mặc một chiếc áo lông sang trọng đến bữa tiệc.

02

Một lớp bên ngoài hoặc lớp phủ.

An outer layer or covering.

Ví dụ

She wore an elegant coat to the social event.

Cô ấy mặc một chiếc áo choàng thanh lịch đến sự kiện xã hội.

The coat she wore was made of luxurious material.

Chiếc áo choàng cô ấy mặc được làm từ chất liệu sang trọng.

03

Loại áo khoác ngoài có tay áo, mặc ngoài trời và thường kéo dài đến dưới hông.

An outer garment with sleeves, worn outdoors and typically extending below the hips.

Ví dụ

She wore a stylish coat to the social event last night.

Cô ấy mặc một chiếc áo khoác thời trang đến sự kiện xã hội tối qua.

The coat she bought was made of warm wool material.

Chiếc áo khoác mà cô ấy mua làm từ chất liệu len ấm áp.

Kết hợp từ của Coat (Noun)

CollocationVí dụ

Top (usually topcoat)

Lớp phủ bề mặt

She wore a stylish top to the party.

Cô ấy mặc một chiếc áo top tinh tế đến buổi tiệc.

Coat (Verb)

kˈoʊt
kˈoʊt
01

Cung cấp một lớp hoặc lớp phủ của một cái gì đó.

Provide with a layer or covering of something.

Ví dụ

She decided to coat the walls of her room with a fresh color.

Cô ấy quyết định phủ một lớp màu mới lên tường phòng của mình.

The artist will coat the canvas with a protective varnish.

Nghệ sĩ sẽ phủ một lớp sơn bảo vệ lên bức tranh.

Kết hợp từ của Coat (Verb)

CollocationVí dụ

Coat liberally

Phủ một cách rộng rãi

She coats liberally with sunscreen before going to the beach.

Cô ấy phủ một cách rộng rãi với kem chống nắng trước khi đi biển.

Coat heavily

Phủ một cách dày đặc

The social worker coat heavily in winter to stay warm.

Người làm công tác xã hội mặc áo ấm trong mùa đông.

Coat completely

Phủ hoàn toàn

She coated the entire wall completely with vibrant colors.

Cô ấy đã sơn toàn bộ tường hoàn toàn bằng những màu sắc rực rỡ.

Coat lightly

Phủ một lớp mỏng

She coats lightly with sunscreen before going out.

Cô ấy lót nhẹ kem chống nắng trước khi ra ngoài.

Coat thickly

Phủ phớt dày

She coat thickly applied paint on the canvas.

Cô ấy phủ một lớp sơn dày lên bức tranh.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Coat

Không có idiom phù hợp