Bản dịch của từ Covering trong tiếng Việt
Covering
Covering (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của bìa.
Present participle and gerund of cover.
Covering a wide range of social issues, the documentary sparked discussions.
Bao phủ một loạt các vấn đề xã hội, bộ phim tài liệu gây ra cuộc thảo luận.
The newspaper article was covering the local charity event happening next week.
Bài báo của báo đang bao phủ sự kiện từ thiện địa phương diễn ra vào tuần sau.
Her speech was covering the importance of community involvement in social projects.
Bài phát biểu của cô ta đang bao phủ về sự quan trọng của sự tham gia cộng đồng trong các dự án xã hội.
Dạng động từ của Covering (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Cover |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Covered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Covered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Covers |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Covering |
Họ từ
Từ "covering" là một danh từ và động từ tiếng Anh, có nghĩa là việc che đậy hoặc bảo vệ một bề mặt, vật thể hoặc không gian nào đó. Trong ngữ cảnh của tiếng Anh, "covering" có thể được sử dụng để chỉ lớp vật liệu bảo vệ, chẳng hạn như vải bọc hoặc lớp sơn. Tuy nhiên, ở Anh và Mỹ, cách phát âm hơi khác, với người Anh thường nhấn âm đầu hơn, trong khi người Mỹ có xu hướng nhấn âm giữa. Bảng viết cũng không có sự khác biệt đáng kể giữa hai biến thể này.
Từ "covering" xuất phát từ động từ tiếng Anh "cover", có nguồn gốc từ tiếng Latin "coperire", mang nghĩa "che phủ" hay "bao bọc". Trong tiếng Latin, "coperire" là sự kết hợp của tiền tố "co-" (together) và động từ "operire" (để che giấu). Lịch sử từ này phản ánh sự kết nối giữa việc bảo vệ và bao bọc vật chất. Ngày nay, "covering" ám chỉ những vật liệu hoặc hành động dùng để che chắn, bảo vệ hoặc cung cấp lớp bề mặt, duy trì mối liên hệ với nghĩa gốc.
Từ "covering" có tần suất xuất hiện nhất định trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi người thi thường phải mô tả hoặc giải thích về các đối tượng, tình huống. Ngoài ra, từ này còn được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh liên quan đến bảo vệ, che phủ trong ngành xây dựng và môi trường, trong các tài liệu khoa học khi mô tả các phương pháp nghiên cứu liên quan đến việc bảo vệ tài sản hoặc tài nguyên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp