Bản dịch của từ Covering trong tiếng Việt
Covering
Noun [U/C] Verb

Covering(Noun)
kˈʌvərɪŋ
ˈkəvɝɪŋ
01
Trong xuất bản, bìa là bề mặt che bên ngoài của một cuốn sách hoặc tạp chí.
In publishing a surface that covers the outside of a book or magazine
Ví dụ
02
Một lớp bảo vệ hoặc lớp cách nhiệt
A protective or insulating layer
Ví dụ
03
Một thứ gì đó che phủ hoặc giấu đi
Something that covers or conceals
Ví dụ
Covering(Verb)
kˈʌvərɪŋ
ˈkəvɝɪŋ
01
Trong ngành xuất bản, bìa là phần bề mặt bao phủ bên ngoài của một cuốn sách hoặc tạp chí.
To extend over a particular area
Ví dụ
Ví dụ
03
Một thứ gì đó che khuất hoặc giấu diếm.
Ví dụ
