Bản dịch của từ Paint trong tiếng Việt

Paint

Noun [U/C] Verb

Paint (Noun)

pˈeint
pˈeint
01

Một chất màu được trải trên bề mặt và khô để lại một lớp phủ trang trí hoặc bảo vệ mỏng.

A coloured substance which is spread over a surface and dries to leave a thin decorative or protective coating.

Ví dụ

The artist bought new paint for his mural project.

Người nghệ sĩ đã mua sơn mới cho dự án tranh tường của mình.

The children used bright paint to decorate the classroom walls.

Bọn trẻ dùng sơn sáng để trang trí tường lớp học.

The paint on the community center's walls was peeling.

Sơn trên tường của trung tâm cộng đồng đã bong tróc.

02

Khu vực hình chữ nhật được đánh dấu gần rổ ở mỗi đầu sân.

The rectangular area marked near the basket at each end of the court.

Ví dụ

The kids played basketball and tried to score in the paint.

Bọn trẻ chơi bóng rổ và cố gắng ghi bàn trong vùng sơn.

The coach emphasized the importance of defending the paint during the game.

Huấn luyện viên nhấn mạnh tầm quan trọng của việc bảo vệ vùng sơn trong trận đấu.

The team practiced strategies to dominate the paint in upcoming matches.

Đội đã thực hành các chiến lược để chiếm ưu thế về vùng sơn trong các trận đấu sắp tới.

03

Một con ngựa piebald.

A piebald horse.

Ví dụ

The social event showcased a beautiful paint horse.

Sự kiện xã hội trưng bày một con ngựa sơn tuyệt đẹp.

She admired the paint's unique coat at the horse show.

Cô ngưỡng mộ bộ lông độc đáo của loại sơn tại buổi triển lãm ngựa.

The community admired the rare paint in the parade.

Cộng đồng ngưỡng mộ loại sơn quý hiếm trong cuộc diễu hành.

Dạng danh từ của Paint (Noun)

SingularPlural

Paint

Paints

Kết hợp từ của Paint (Noun)

CollocationVí dụ

Coat of paint

Lớp sơn

The old community center got a fresh coat of paint.

Trung tâm cộng đồng cũ đã được sơn lại.

Pot of paint

Bình sơn

She bought a pot of paint to redecorate her living room.

Cô ấy mua một bình sơn để trang trí lại phòng khách của mình.

Layer of paint

Lớp sơn

The old mural needed another layer of paint to look fresh.

Bức tranh cũ cần thêm một lớp sơn để trở nên mới mẻ.

Splash of paint

Một chút sơn

The artist added a splash of paint to the mural.

Nghệ sĩ đã thêm một chút sơn vào bức tranh tường.

Jar of paint

Hũ sơn

She bought a jar of paint to redecorate her living room.

Cô ấy đã mua một hũ sơn để trang trí lại phòng khách của mình.

Paint (Verb)

pˈeint
pˈeint
01

Miêu tả (ai đó hoặc cái gì đó) hoặc tạo ra (một bức tranh) bằng sơn.

Depict (someone or something) or produce (a picture) with paint.

Ví dụ

She painted a mural on the community center wall.

Cô vẽ một bức tranh tường trên tường của trung tâm cộng đồng.

The artist painted a portrait of the local mayor.

Nghệ sĩ đã vẽ chân dung của thị trưởng địa phương.

Volunteers painted the playground equipment to brighten up the area.

Các tình nguyện viên sơn thiết bị sân chơi để làm bừng sáng khu vực.

02

Hiển thị dấu hiệu đại diện (máy bay hoặc phương tiện) trên màn hình radar.

Display a mark representing (an aircraft or vehicle) on a radar screen.

Ví dụ

The air traffic controller painted the aircraft's position on the radar.

Kiểm soát viên không lưu đã vẽ vị trí của máy bay trên radar.

The radar technician painted the blip indicating the plane's location.

Kỹ thuật viên radar vẽ đốm sáng cho biết vị trí của máy bay.

The pilot painted a clear image on the radar screen for identification.

Phi công đã vẽ một hình ảnh rõ ràng trên màn hình radar để nhận dạng.

03

Phủ sơn lên bề mặt của (thứ gì đó).

Cover the surface of (something) with paint.

Ví dụ

She decided to paint her room pink.

Cô quyết định sơn phòng của mình màu hồng.

The artists will paint a mural on the community center wall.

Các nghệ sĩ sẽ vẽ một bức tranh tường trên tường của trung tâm cộng đồng.

They plan to paint the fence white next weekend.

Họ dự định sơn hàng rào màu trắng vào cuối tuần tới.

Dạng động từ của Paint (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Paint

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Painted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Painted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Paints

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Painting

Kết hợp từ của Paint (Verb)

CollocationVí dụ

Freshly painted

Vừa sơn mới

The freshly painted community center looks vibrant and inviting.

Trung tâm cộng đồng vừa được sơn mới trông rất sôi động và hấp dẫn.

Paint something blue

Sơn màu xanh

She painted her bedroom blue to create a calming atmosphere.

Cô ấy đã sơn phòng ngủ của mình màu xanh để tạo không khí dễ chịu.

Newly painted

Mới sơn

The newly painted community center looks vibrant and inviting.

Trung tâm cộng đồng vừa được sơn mới trông rất sôi động và hấp dẫn.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Paint cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu Describe your favorite place in your house where you can relax
[...] I find it quite pleasant because the walls are a nice shade of blue-green [...]Trích: Bài mẫu Describe your favorite place in your house where you can relax
Topic: Mirror | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 & Từ vựng
[...] Therefore, I've never decorated my rooms with mirrors and used framed instead [...]Trích: Topic: Mirror | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 & Từ vựng
Giải đề Cambridge IELTS 17, Test 3, Speaking Part 2 & 3
[...] Something as simple as the colour you the walls in your bedroom can affect how you feel [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 17, Test 3, Speaking Part 2 & 3
Idea for IELTS Writing topic Art và bài mẫu kèm từ vựng tham khảo
[...] Thousands of years ago, our ancestors showed our history through traditional or dance moves [...]Trích: Idea for IELTS Writing topic Art và bài mẫu kèm từ vựng tham khảo

Idiom with Paint

Không có idiom phù hợp