Bản dịch của từ Paint trong tiếng Việt

Paint

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Paint(Noun)

pˈeɪnt
ˈpeɪnt
01

Một chất màu được trải lên bề mặt và khô lại tạo thành một lớp phủ mỏng trang trí hoặc bảo vệ.

A colored substance that is spread over a surface and dries to leave a thin decorative or protective coating

Ví dụ
02

Hành động phủ sơn lên bề mặt

The act of applying paint to a surface

Ví dụ
03

Tác phẩm nghệ thuật được tạo ra bằng sơn

Artwork created using paint

Ví dụ

Paint(Verb)

pˈeɪnt
ˈpeɪnt
01

Tác phẩm nghệ thuật được tạo ra bằng sơn

To coat or cover something in paint

Ví dụ
02

Hành động sơn lên một bề mặt

To create artwork by applying paint

Ví dụ
03

Một chất màu được trải lên bề mặt và khô lại để tạo thành một lớp phủ trang trí hoặc bảo vệ mỏng.

To apply color pigment or other substance to a surface using a brush roller or other tool

Ví dụ