Bản dịch của từ Paint trong tiếng Việt
Paint
Paint (Noun)
Một chất màu được trải trên bề mặt và khô để lại một lớp phủ trang trí hoặc bảo vệ mỏng.
A coloured substance which is spread over a surface and dries to leave a thin decorative or protective coating.
The artist bought new paint for his mural project.
Người nghệ sĩ đã mua sơn mới cho dự án tranh tường của mình.
The children used bright paint to decorate the classroom walls.
Bọn trẻ dùng sơn sáng để trang trí tường lớp học.
The paint on the community center's walls was peeling.
Sơn trên tường của trung tâm cộng đồng đã bong tróc.
The kids played basketball and tried to score in the paint.
Bọn trẻ chơi bóng rổ và cố gắng ghi bàn trong vùng sơn.
The coach emphasized the importance of defending the paint during the game.
Huấn luyện viên nhấn mạnh tầm quan trọng của việc bảo vệ vùng sơn trong trận đấu.
The team practiced strategies to dominate the paint in upcoming matches.
Đội đã thực hành các chiến lược để chiếm ưu thế về vùng sơn trong các trận đấu sắp tới.
The social event showcased a beautiful paint horse.
Sự kiện xã hội trưng bày một con ngựa sơn tuyệt đẹp.
She admired the paint's unique coat at the horse show.
Cô ngưỡng mộ bộ lông độc đáo của loại sơn tại buổi triển lãm ngựa.
The community admired the rare paint in the parade.
Cộng đồng ngưỡng mộ loại sơn quý hiếm trong cuộc diễu hành.
Dạng danh từ của Paint (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Paint | Paints |
Kết hợp từ của Paint (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Non-toxic paint Sơn không độc hại | Many schools use non-toxic paint for children's art projects. Nhiều trường học sử dụng sơn không độc hại cho các dự án nghệ thuật của trẻ. |
Oil-based paint Sơn dầu | Many artists prefer oil-based paint for its rich colors and durability. Nhiều nghệ sĩ thích sơn dầu vì màu sắc phong phú và độ bền. |
Fabric paint Sơn vải | Students used fabric paint to create vibrant art for the community center. Học sinh đã sử dụng sơn vải để tạo ra nghệ thuật sống động cho trung tâm cộng đồng. |
Enamel paint Sơn men | The community center used enamel paint for the new mural project. Trung tâm cộng đồng đã sử dụng sơn men cho dự án bích họa mới. |
Exterior paint Sơn ngoại thất | The community painted the exterior paint of the park last weekend. Cộng đồng đã sơn lớp sơn bên ngoài của công viên vào cuối tuần trước. |
Paint (Verb)
She painted a mural on the community center wall.
Cô vẽ một bức tranh tường trên tường của trung tâm cộng đồng.
The artist painted a portrait of the local mayor.
Nghệ sĩ đã vẽ chân dung của thị trưởng địa phương.
Volunteers painted the playground equipment to brighten up the area.
Các tình nguyện viên sơn thiết bị sân chơi để làm bừng sáng khu vực.
The air traffic controller painted the aircraft's position on the radar.
Kiểm soát viên không lưu đã vẽ vị trí của máy bay trên radar.
The radar technician painted the blip indicating the plane's location.
Kỹ thuật viên radar vẽ đốm sáng cho biết vị trí của máy bay.
The pilot painted a clear image on the radar screen for identification.
Phi công đã vẽ một hình ảnh rõ ràng trên màn hình radar để nhận dạng.
She decided to paint her room pink.
Cô quyết định sơn phòng của mình màu hồng.
The artists will paint a mural on the community center wall.
Các nghệ sĩ sẽ vẽ một bức tranh tường trên tường của trung tâm cộng đồng.
They plan to paint the fence white next weekend.
Họ dự định sơn hàng rào màu trắng vào cuối tuần tới.
Dạng động từ của Paint (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Paint |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Painted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Painted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Paints |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Painting |
Kết hợp từ của Paint (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Freshly painted Vừa sơn mới | The freshly painted community center looks vibrant and inviting. Trung tâm cộng đồng vừa được sơn mới trông rất sôi động và hấp dẫn. |
Paint something blue Sơn màu xanh | She painted her bedroom blue to create a calming atmosphere. Cô ấy đã sơn phòng ngủ của mình màu xanh để tạo không khí dễ chịu. |
Newly painted Mới sơn | The newly painted community center looks vibrant and inviting. Trung tâm cộng đồng vừa được sơn mới trông rất sôi động và hấp dẫn. |
Họ từ
Từ "paint" trong tiếng Anh có nghĩa là sơn, một chất lỏng được sử dụng để phủ lên bề mặt nhằm tạo màu sắc hoặc bảo vệ. Trong tiếng Anh Mỹ, "paint" được sử dụng rộng rãi và không có sự khác biệt đáng kể so với tiếng Anh Anh. Tuy nhiên, từ "paint" cũng có thể được sử dụng như một động từ, nghĩa là hành động sơn. Phát âm từ này trong tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh âm đầu hơn một chút so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "paint" xuất phát từ tiếng Latinh "pingere", mang nghĩa là "vẽ" hoặc "sơn". Trong tiếng Pháp cổ, từ "peindre" được sử dụng để chỉ hành động vẽ tranh hoặc tô màu. Quá trình lịch sử của từ này cho thấy sự phát triển trong nghệ thuật và kỹ thuật trang trí, từ phương pháp thuần túy đến các sản phẩm hóa học hiện đại. Ngày nay, "paint" không chỉ hạn chế ở việc tô màu mà còn đề cập đến các chất liệu và công nghệ dùng để tạo hình và trang trí, cho thấy sự mở rộng ý nghĩa trong ngữ cảnh nghệ thuật và công nghiệp.
Từ "paint" là một từ phổ biến trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe và Đọc, "paint" thường xuất hiện trong ngữ cảnh nghệ thuật và mô tả hình ảnh. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể được sử dụng để miêu tả quá trình sáng tạo hoặc cảm xúc liên quan đến màu sắc. Ngoài ra, "paint" cũng thường được đề cập trong các tình huống liên quan đến xây dựng, trang trí, và thiết kế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp