Bản dịch của từ Thin trong tiếng Việt
Thin
Thin (Adjective)
Với các bề mặt hoặc các mặt đối diện gần nhau hoặc tương đối gần nhau.
With opposite surfaces or sides that are close or relatively close together.
The thin line between love and hate is often blurred.
Đường ranh giới mảnh giữa tình yêu và hận thường mờ nhạt.
She walked on the thin ice of social expectations.
Cô ấy bước trên mặt nước băng mỏng của kỳ vọng xã hội.
Their friendship was on thin ice after the argument.
Tình bạn của họ bị đặt trên mặt nước băng mỏng sau cuộc tranh luận.
The model had a thin figure on the runway.
Người mẫu có thân hình gầy trên sàn diễn.
She felt self-conscious about her thin appearance at the party.
Cô ấy cảm thấy tự ý về ngoại hình gầy của mình tại bữa tiệc.
The documentary shed light on the thin models' struggles in the industry.
Bộ phim tài liệu đã làm sáng tỏ về cuộc chiến của các người mẫu gầy trong ngành công nghiệp.
The thin soup was easy to pour.
Canh lỏng dễ đổ.
She preferred thin sauces for her pasta.
Cô ấy thích sốt lỏng cho mì ống.
The thin coffee lacked flavor.
Cà phê lỏng thiếu hương vị.
Thiếu chất, thiếu chất; yếu hoặc không đủ.
Lacking substance or quality; weak or inadequate.
Her argument was thin and unconvincing.
Lập luận của cô ấy mảnh dẻ và không thuyết phục.
The thin support for the new policy led to its failure.
Sự ủng hộ mảnh dẻ cho chính sách mới dẫn đến thất bại của nó.
His thin explanation left many questions unanswered.
Sự giải thích mảnh dẻ của anh ấy để lại nhiều câu hỏi chưa được giải đáp.
The small village had a thin population of only 100 residents.
Ngôi làng nhỏ có dân số thưa thớt chỉ với 100 cư dân.
Her social circle was thin, consisting of just a few close friends.
Vòng tròn xã hội của cô ấy thưa thớt, chỉ bao gồm vài người bạn thân.
The charity event received a thin turnout due to bad weather.
Sự kiện từ thiện nhận được sự tham gia thưa thớt do thời tiết xấu.
Dạng tính từ của Thin (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Thin Mỏng | Thinner Mỏng hơn | Thinnest Mỏng nhất |
Kết hợp từ của Thin (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
A little thin Mảnh mai | She looks a little thin in the photos. Cô ấy trông hơi gầy trong những bức ảnh. |
Painfully thin Gầy khóc nức nở | She looked painfully thin in her social media photos. Cô ấy trông rất gầy trong ảnh trên mạng xã hội. |
Fairly thin Khá mảnh | She is fairly thin, which helps her modeling career. Cô ấy khá gầy, điều này giúp sự nghiệp người mẫu của cô ấy. |
Dangerously thin Quá gầy | She looks dangerously thin in her social media photos. Cô ấy trông quá gầy trong ảnh trên mạng xã hội. |
Incredibly thin Cực kỳ mảnh khảnh | She wrote an incredibly thin essay for the ielts writing test. Cô ấy viết một bài tiểu luận cực kỳ mảnh cho bài kiểm tra viết ielts. |
Thin (Adverb)
The paper was folded thin to fit in the envelope.
Tờ giấy được gấp mỏng để chất vào phong bì.
She sliced the bread thin for the sandwich.
Cô ấy cắt bánh mỏng cho sandwich.
The soup was cooked thin, perfect for a light meal.
Canh được nấu mỏng, hoàn hảo cho bữa ăn nhẹ.
Thin (Verb)
She thinned the ball, causing it to fly off-course.
Cô ấy đánh trúng bóng, làm cho nó bay lạc đường.
He thins his shots, aiming for precision in golf.
Anh ấy đánh nhẹ nhàng, nhằm vào sự chính xác trong golf.
They often thin the ball intentionally to control its trajectory.
Họ thường đánh nhẹ bóng cố ý để kiểm soát quỹ đạo của nó.
The crowd thinned as the event progressed.
Đám đông trở nên thưa thớt khi sự kiện diễn ra.
Social distancing measures helped thin the number of attendees.
Biện pháp giữ khoảng cách xã hội giúp làm giảm số lượng người tham dự.
The social group thinned out after some members left.
Nhóm xã hội trở nên ít người sau khi một số thành viên rời đi.
Her patience thinned as she waited for the delayed meeting.
Sự kiên nhẫn của cô ấy giảm khi cô chờ cuộc họp bị trễ.
The crowd thinned out after the concert ended.
Đám đông trở nên ít đi sau khi buổi hòa nhạc kết thúc.
The company decided to thin its workforce to cut costs.
Công ty quyết định giảm số lượng nhân viên để cắt giảm chi phí.
Dạng động từ của Thin (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Thin |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Thinned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Thinned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Thins |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Thinning |
Họ từ
Từ "thin" trong tiếng Anh có nghĩa là "mỏng" hoặc "gầy", thường được sử dụng để mô tả kích thước hoặc trạng thái của một vật thể hoặc con người. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này vẫn giữ nguyên hình thức và cách sử dụng, không có sự khác biệt rõ ràng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh khẩu ngữ, người Anh có xu hướng nhấn mạnh âm "th" nhẹ hơn so với người Mỹ. "Thin" cũng có thể hàm ý một sự thiếu hụt, như trong "thin argument" (lập luận yếu).
Từ "thin" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "þynne", xuất phát từ tiếng Proto-Germanic *þunjō, có nghĩa là "mỏng" hoặc "ngắn". Các từ tương tự trong các ngôn ngữ Germanic khác như tiếng Đức "dünn" và tiếng Hà Lan "dun" đều mang ý nghĩa tương tự. Thuật ngữ này đã phát triển qua thời gian để chỉ độ mỏng, nhẹ và ít khối lượng, phản ánh chính xác sự yếu ớt, ít chất lượng trong các ngữ cảnh hiện tại.
Từ "thin" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, nhưng với tần suất khác nhau. Trong phần Đọc và Viết, "thin" thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả đặc điểm vật lý, cấu trúc hoặc tình trạng của đối tượng. Trong Nghe và Nói, từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về sức khỏe, dinh dưỡng hoặc thời trang, nơi mà việc mô tả ngoại hình và thể chất là cần thiết. Từ này cũng thường được sử dụng trong đời sống hàng ngày để chỉ những vật có bề dày mỏng hoặc để miêu tả sự yếu đuối.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp