Bản dịch của từ Thin trong tiếng Việt
Thin
Thin (Adjective)
Với các bề mặt hoặc các mặt đối diện gần nhau hoặc tương đối gần nhau.
With opposite surfaces or sides that are close or relatively close together.
The thin line between love and hate is often blurred.
Đường ranh giới mảnh giữa tình yêu và hận thường mờ nhạt.
She walked on the thin ice of social expectations.
Cô ấy bước trên mặt nước băng mỏng của kỳ vọng xã hội.
The model had a thin figure on the runway.
Người mẫu có thân hình gầy trên sàn diễn.
She felt self-conscious about her thin appearance at the party.
Cô ấy cảm thấy tự ý về ngoại hình gầy của mình tại bữa tiệc.
The thin soup was easy to pour.
Canh lỏng dễ đổ.
She preferred thin sauces for her pasta.
Cô ấy thích sốt lỏng cho mì ống.
Thiếu chất, thiếu chất; yếu hoặc không đủ.
Lacking substance or quality; weak or inadequate.
Her argument was thin and unconvincing.
Lập luận của cô ấy mảnh dẻ và không thuyết phục.
The thin support for the new policy led to its failure.
Sự ủng hộ mảnh dẻ cho chính sách mới dẫn đến thất bại của nó.
The small village had a thin population of only 100 residents.
Ngôi làng nhỏ có dân số thưa thớt chỉ với 100 cư dân.
Her social circle was thin, consisting of just a few close friends.
Vòng tròn xã hội của cô ấy thưa thớt, chỉ bao gồm vài người bạn thân.
Kết hợp từ của Thin (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
A little thin Mảnh mai | She looks a little thin in the photos. Cô ấy trông hơi gầy trong những bức ảnh. |
Painfully thin Gầy khóc nức nở | She looked painfully thin in her social media photos. Cô ấy trông rất gầy trong ảnh trên mạng xã hội. |
Fairly thin Khá mảnh | She is fairly thin, which helps her modeling career. Cô ấy khá gầy, điều này giúp sự nghiệp người mẫu của cô ấy. |
Dangerously thin Quá gầy | She looks dangerously thin in her social media photos. Cô ấy trông quá gầy trong ảnh trên mạng xã hội. |
Incredibly thin Cực kỳ mảnh khảnh | She wrote an incredibly thin essay for the ielts writing test. Cô ấy viết một bài tiểu luận cực kỳ mảnh cho bài kiểm tra viết ielts. |
Thin (Adverb)
Thin (Verb)
She thinned the ball, causing it to fly off-course.
Cô ấy đánh trúng bóng, làm cho nó bay lạc đường.
He thins his shots, aiming for precision in golf.
Anh ấy đánh nhẹ nhàng, nhằm vào sự chính xác trong golf.
The crowd thinned as the event progressed.
Đám đông trở nên thưa thớt khi sự kiện diễn ra.
Social distancing measures helped thin the number of attendees.
Biện pháp giữ khoảng cách xã hội giúp làm giảm số lượng người tham dự.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Thin
Đi trên băng mỏng/ Cẩn tắc vô ưu
To proceed very cautiously; to be in a very precarious position; on the image of someone walking on something that offers little support and may collapse at any moment.
She's walking on thin ice with her controversial statements.
Cô ấy đang đi trên lớp băng mỏng với những tuyên bố gây tranh cãi của mình.
Thành ngữ cùng nghĩa: walk on eggs...