Bản dịch của từ Dilute trong tiếng Việt
Dilute

Dilute(Adjective)
Dạng tính từ của Dilute (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Dilute Loãng | More dilute Loãng hơn | Most dilute Loãng nhất |
Dilute(Verb)
Dạng động từ của Dilute (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Dilute |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Diluted |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Diluted |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Dilutes |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Diluting |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "dilute" có nghĩa là làm loãng hoặc giảm nồng độ của một chất nào đó, thường là thông qua việc thêm một chất lỏng khác. Trong tiếng Anh Anh, từ này được viết giống như trong tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, trong phát âm, có thể có sự khác biệt tinh tế giữa hai phương ngữ. "Dilute" thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học, chẳng hạn như hóa học hoặc sinh học, để chỉ quá trình làm giảm nồng độ của dung dịch.
Từ "dilute" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "dilutus", phân từ quá khứ của động từ "diluere", mang nghĩa là "làm loãng". Trong tiếng Latinh, "diluere" được cấu thành từ tiền tố "di-" (tách ra) và động từ "luere" (rửa, làm sạch). Ý nghĩa ban đầu của từ này gắn với việc làm tan chảy hay tẩy rửa các chất, điều này liên hệ chặt chẽ với sự sử dụng hiện tại của nó trong ngữ cảnh làm giảm nồng độ hoặc sự tập trung của một chất trong dung dịch.
Từ "dilute" có tần suất sử dụng cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Reading và Writing, nơi thí sinh thường gặp từ này trong bối cảnh khoa học và hóa học. Trong cuộc sống hàng ngày, từ này thường được sử dụng để mô tả quá trình làm giảm nồng độ chất lỏng bằng cách thêm nước hoặc chất khác. Ngoài ra, "dilute" cũng xuất hiện trong các văn cảnh kinh tế, biểu thị việc làm giảm giá trị hoặc ảnh hưởng của một yếu tố nào đó.
Họ từ
Từ "dilute" có nghĩa là làm loãng hoặc giảm nồng độ của một chất nào đó, thường là thông qua việc thêm một chất lỏng khác. Trong tiếng Anh Anh, từ này được viết giống như trong tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, trong phát âm, có thể có sự khác biệt tinh tế giữa hai phương ngữ. "Dilute" thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học, chẳng hạn như hóa học hoặc sinh học, để chỉ quá trình làm giảm nồng độ của dung dịch.
Từ "dilute" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "dilutus", phân từ quá khứ của động từ "diluere", mang nghĩa là "làm loãng". Trong tiếng Latinh, "diluere" được cấu thành từ tiền tố "di-" (tách ra) và động từ "luere" (rửa, làm sạch). Ý nghĩa ban đầu của từ này gắn với việc làm tan chảy hay tẩy rửa các chất, điều này liên hệ chặt chẽ với sự sử dụng hiện tại của nó trong ngữ cảnh làm giảm nồng độ hoặc sự tập trung của một chất trong dung dịch.
Từ "dilute" có tần suất sử dụng cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Reading và Writing, nơi thí sinh thường gặp từ này trong bối cảnh khoa học và hóa học. Trong cuộc sống hàng ngày, từ này thường được sử dụng để mô tả quá trình làm giảm nồng độ chất lỏng bằng cách thêm nước hoặc chất khác. Ngoài ra, "dilute" cũng xuất hiện trong các văn cảnh kinh tế, biểu thị việc làm giảm giá trị hoặc ảnh hưởng của một yếu tố nào đó.
